Qua khu cua hear

Ngày đăng: 11/11/2025 1:44:02 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/11/qua-khu-cua-hear-02.jpg
~/Img/2025/11/qua-khu-cua-hear-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6315317] - Cập nhật: 51 phút trước

Bạn có cảm thấy bối rối khi phải dùng động từ hear trong các thì quá khứ phức tạp? Là một động từ bất quy tắc, việc phân biệt chức năng giữa heard (V2) và heard (V3) là thử thách lớn, đặc biệt khi bạn cần sự chính xác tuyệt đối trong các bài thi IELTS hoặc trong văn viết học thuật.

Sử dụng sai dạng của quá khứ của hear trong tiếng Anh không chỉ là lỗi ngữ pháp cơ bản mà còn dẫn đến việc diễn đạt sai lệch về mặt thời gian (Time Reference) trong câu. Sự nhầm lẫn này sẽ khiến cấu trúc Hiện tại Hoàn thành hoặc câu Bị động của bạn bị sai, làm giảm đáng kể tính chuyên nghiệp và điểm số của bạn.

Đừng để những lỗi nhỏ này cản trở bạn!

Smartcom IELTS cung cấp hướng dẫn toàn diện này để bạn nắm vững mọi khía cạnh của động từ hear. Từ phân tích chuyên sâu V2/V3 đến các cụm động từ hiếm gặp, bài viết này sẽ trang bị cho bạn kiến thức để sử dụng heard một cách hoàn hảo, nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn lên một tầm cao mới.


I. Chi Tiết Các Ý Nghĩa Của Động Từ Gốc HEAR (V1)

Động từ hear (/hɪər/) mang tính đa nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh, vượt ra ngoài ý nghĩa đơn thuần là "nghe bằng tai".

  1. Cảm nhận thính giác (Sense Verb): Nhấn mạnh hành động tiếp nhận âm thanh một cách tự nhiên, không cố ý.

Ví dụ: I couldn't help but hear their private conversation. (Tôi không thể không nghe thấy cuộc trò chuyện riêng tư của họ.)

  1. Nhận thông tin/Tin tức (Receive Information): Thường dùng để chỉ việc tiếp nhận thông tin từ người khác hoặc một nguồn tin.

Ví dụ: The manager hears dozens of customer complaints daily. (Người quản lý nhận được hàng tá lời phàn nàn của khách hàng mỗi ngày.)

  1. Xét xử/Lắng nghe chính thức (Formal/Legal Context): Sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, tòa án, có nghĩa là lắng nghe bằng chứng hoặc tranh luận.

Ví dụ: The judge will hear the appeal next week. (Thẩm phán sẽ xét xử đơn kháng cáo vào tuần tới.)

II. Phân Tích Chức Năng Ngữ Pháp Của QUÁ KHỨ CỦA HEAR (Heard)

Cả hai dạng quá khứ của hear đều là heard (/hɜːrd/).

1. Heard (V2): Dạng Đơn Lập (Thì Quá Khứ Đơn)

Chức năng: Là động từ chính trong câu, diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thường có thời gian xác định.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + heard + Tân ngữ + (Trạng ngữ thời gian quá khứ).
  • Ví dụ: We heard the thunder strike several times during the night. (Chúng tôi đã nghe tiếng sấm đánh vài lần suốt đêm.)
  • Lưu ý: Nếu trong câu hỏi/phủ định của Quá khứ Đơn, ta dùng trợ động từ did, động từ chính phải trở về dạng nguyên mẫu: Did you hear that?

2. Heard (V3): Dạng Phụ Thuộc (Thì Hoàn Thành & Bị Động)

Chức năng: Là động từ phân từ, luôn đi kèm với trợ động từ để hình thành các cấu trúc phức tạp.

a. Trong các Thì Hoàn Thành (Perfect Tenses)

  • Dùng với have/has (Hiện tại Hoàn thành): Nhấn mạnh kinh nghiệm hoặc hành động quá khứ còn liên quan đến hiện tại.

Ví dụ: I have never heard such a powerful speech. (Tôi chưa từng nghe một bài phát biểu mạnh mẽ đến vậy.)

  • Dùng với had (Quá khứ Hoàn thành): Diễn tả hành động nghe xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: They had already heard the news before I told them.

b. Trong Câu Bị Động (Passive Voice)

  • Dùng với to be (is/am/are/was/were/been/being). Nhấn mạnh sự vật, âm thanh được tiếp nhận.

Ví dụ: The details of the scandal were heard in the public hearing. (Các chi tiết của vụ bê bối đã được nghe thấy trong phiên điều trần công khai.)

III. Các Phrasal Verbs Nâng Cao Và Thành Ngữ Với HEAR

Việc sử dụng các cụm động từ này là yếu tố quan trọng để đạt band điểm cao trong IELTS (từ 7.0 trở lên).

  1. Hear about (Something): Nhận thông tin về một vấn đề hoặc sự kiện.

Ví dụ: I was shocked when I heard about the company's bankruptcy.

  1. Hear from (Someone): Nhận được liên lạc (email, cuộc gọi, thư) từ một người nào đó.

Ví dụ: The client promised to hear from us by the end of the day.

  1. Hear out: Lắng nghe ai đó một cách trọn vẹn mà không ngắt lời (thường trong bối cảnh tranh luận, giải thích).

Ví dụ: The committee agreed to hear out the proposal before voting.

  1. Hear back: Nhận được hồi âm, phản hồi về một yêu cầu hoặc đơn xin.

Ví dụ: I'm still waiting to hear back from the university admissions office.

  1. Hear, hear! (Thán từ): Dùng để bày tỏ sự đồng tình, tán thành mạnh mẽ với điều vừa được nói.

Ví dụ: "We must increase investment in education!" - "Hear, hear!"

  1. Hear a pin drop (Thành ngữ): Mô tả sự yên tĩnh hoàn toàn.

Ví dụ: The students were so engrossed in the story that you could hear a pin drop.

IV. Bài Tập Tổng Hợp Và Phát Âm Chuẩn

1. Bài Tập Ứng Dụng (V1, V2, V3)

Xác định dạng đúng của động từ hear cho mỗi câu sau:

  1. The case will be ___________ (hear) in the Supreme Court next month.
  2. I haven't ___________ (hear) such terrible music since the 1980s.
  3. We ___________ (hear) the explosion at exactly 3:15 PM.
  4. She refused to ___________ (hear) the manager out before resigning.
  5. They had already ___________ (hear) of the protest before the news broke.

Đáp án và Phân tích:

  1. heard (V3 - Bị động với will be.)
  2. heard (V3 - Hiện tại Hoàn thành với haven't.)
  3. heard (V2 - Quá khứ Đơn, có mốc thời gian xác định.)
  4. hear (V1 - Nguyên mẫu sau to.)
  5. heard (V3 - Quá khứ Hoàn thành với had.)

2. Kiểm Tra Phát Âm

Nhớ rằng, phát âm V2/V3 heard là /hɜːrd/, hoàn toàn khác với V1 hear /hɪər/. Hãy luyện tập câu sau:

"I heard the bird chirping, but I haven't heard from my friend."

(Chú trọng vào âm /ɜːr/ và âm /d/ cuối cùng của heard.)

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo