Qua khu cua learn

Ngày đăng: 10/3/2025 8:39:34 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-learn-01.jpg
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-learn-02.jpg
~/Img/2025/10/qua-khu-cua-learn-01.jpg ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-learn-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6253109] - Cập nhật: 39 phút trước

Bạn đang băn khoăn về quá khứ của learn và muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh để chinh phục kỳ thi IELTS? Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn qua mọi khía cạnh của động từ “learn”, từ ý nghĩa, cách chia ở các thì quá khứ, đến sự khác biệt giữa “learned” và “learnt”. Đừng bỏ lỡ các bài tập thực hành giúp bạn tự tin hơn khi tham gia khóa học IELTS!

1. “Learn” Có Nghĩa Là Gì?

“Learn” là động từ tiếng Anh quen thuộc, mang nghĩa học tập, tìm hiểu, hoặc rút ra kinh nghiệm. Tùy ngữ cảnh, nó có thể ám chỉ việc nắm bắt kiến thức, kỹ năng, hoặc bài học quý giá. Từ này xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS. Ví dụ:

  • I’m eager to learn Spanish this year. (Tôi háo hức học tiếng Tây Ban Nha năm nay.)
  • She learned a valuable lesson from her mistake. (Cô ấy rút ra bài học quý giá từ sai lầm.)

2. Quá Khứ Của “Learn” Là Gì?

Động từ “learn” có hai dạng quá khứ: learnedlearnt. Cả hai đều đúng, được dùng trong thì quá khứ đơn (Past Simple) và quá khứ phân từ (Past Participle). Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo khu vực và ngữ cảnh. Ví dụ:

  • He learned/learnt a new song yesterday. (Hôm qua, anh ấy đã học một bài hát mới.)

3. Cách Chia “Learn” Trong 4 Thì Quá Khứ

Hãy khám phá cách chia “learn” trong 4 thì quá khứ phổ biến:

3.1. Quá Khứ Đơn (Past Simple)

  • Cấu trúc: S + learned/learnt
  • Ý nghĩa: Mô tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
  • Ví dụ: They learned/learnt to dance last summer. (Mùa hè trước, họ đã học nhảy.)

3.2. Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

  • Cấu trúc: S + had + learned/learnt
  • Ý nghĩa: Chỉ hành động xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ.
  • Ví dụ: She had learned/learnt the material before the exam. (Cô ấy đã học tài liệu trước kỳ thi.)

3.3. Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

  • Cấu trúc: S + was/were + learning
  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Ví dụ: We were learning grammar when the class ended. (Chúng tôi đang học ngữ pháp khi lớp học kết thúc.)

3.4. Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)

  • Cấu trúc: S + had been + learning
  • Ý nghĩa: Nhấn mạnh hành động kéo dài trước một mốc thời gian trong quá khứ.
  • Ví dụ: He had been learning English for two years before taking IELTS. (Anh ấy đã học tiếng Anh hai năm trước khi thi IELTS.)

4. Dạng Quá Khứ Phân Từ Của “Learn” Trong Các Thì Khác

Dạng quá khứ phân từ (learned/learnt) được sử dụng trong các thì hoàn thành khác ngoài Past Perfect:

  • Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect):
  • Cấu trúc: S + have/has + learned/learnt
  • Ví dụ: They have learned/learnt a lot from their IELTS course. (Họ đã học được nhiều từ khóa học IELTS.)
  • Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect):
  • Cấu trúc: S + will have + learned/learnt
  • Ví dụ: By 2027, she will have learned/learnt enough to teach English. (Đến năm 2027, cô ấy sẽ học đủ để dạy tiếng Anh.)
  • Câu bị động:
  • Ví dụ: The skill was learned/learnt through practice. (Kỹ năng được học qua thực hành.)

5. “Learned” Và “Learnt” Khác Nhau Ra Sao?

Learnedlearnt đều là dạng quá khứ của “learn”, nhưng có một số điểm khác biệt thú vị:

  • Cách viết:
  • Learned: Thêm “-ed” (động từ có quy tắc).
  • Learnt: Dạng bất quy tắc, không dùng “-ed”.
  • Cách dùng:
  • Learned: Thường xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và văn phong trang trọng. Ngoài ra, “learned” còn là tính từ, nghĩa “có học thức” (VD: A learned professor – Một giáo sư uyên thâm).
  • Learnt: Phổ biến trong tiếng Anh Anh, thường dùng trong văn nói hoặc ngữ cảnh thân mật.
  • Ví dụ:
  • I learned the rules at school. (Tiếng Anh Mỹ, trang trọng)
  • I learnt the rules from my friends. (Tiếng Anh Anh, thân mật)

Khi làm bài thi IELTS, bạn nên chọn “learned” để đảm bảo tính chuyên nghiệp, trừ khi bạn muốn theo phong cách Anh-Anh.

6. Bài Tập Thực Hành Với “Learn”

Hãy làm các bài tập sau để củng cố kiến thức về quá khứ của learn:

  1. Điền dạng đúng của “learn”:
  • She ___ (learn) to paint last year.
  • By the time he took the test, he ___ (learn) all the rules.
  • They ___ (learn) new words when the teacher arrived.
  1. Chọn “learned” hoặc “learnt”:
  • I have ___ so much from my experiences.
  • She is a ___ scholar with deep knowledge.
  1. Viết lại câu:
  • He learned to play chess in 2023. (Chuyển sang Present Perfect)

Đáp án gợi ý:

  1. learned/learnt, had learned/learnt, were learning
  2. learned/learnt, learned
  3. He has learned/learnt to play chess.

7. Kết Luận

Việc nắm chắc quá khứ của learn là chìa khóa để bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và hiệu quả, đặc biệt trong các khóa học IELTS. Từ việc hiểu ý nghĩa, cách chia động từ, đến phân biệt “learned” và “learnt”, hãy luyện tập đều đặn qua bài tập và áp dụng vào thực tế. Đăng ký ngay một khóa học IELTS để củng cố kiến thức và chinh phục mục tiêu của bạn!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo