Qua khu cua lose

Ngày đăng: 10/3/2025 10:17:29 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-lose-01.jpg
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-lose-02.jpg
~/Img/2025/10/qua-khu-cua-lose-01.jpg ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-lose-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6253175] - Cập nhật: 46 phút trước

Bạn đang tìm kiếm thông tin về cách sử dụng động từ "Lose" trong tiếng Anh, đặc biệt là v3 của lose? Đừng lo lắng! Bài viết này từ Smartcom English sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về động từ này, từ định nghĩa, các dạng biến thể, cách chia động từ chi tiết trong mọi thì và cấu trúc câu đặc biệt, cho đến các thành ngữ (idioms) phổ biến. Cùng bắt đầu nhé!


I. Lose là gì?

"Lose" /luːz/ là một động từ (ngoại động từ hoặc nội động từ) trong tiếng Anh. Đây là một từ đa nghĩa, nhưng phổ biến nhất mang các ý nghĩa sau:

  • Mất, làm mất, đánh mất (thứ gì đó): Ví dụ: I lost my keys yesterday. (Tôi đã làm mất chìa khóa hôm qua.)
  • Thua (trong một trò chơi, cuộc thi, trận đấu): Ví dụ: The team lost the final match. (Đội đã thua trận chung kết.)
  • Giảm, sụt, hao hụt (cân nặng, tiền bạc, số lượng): Ví dụ: She wants to lose weight before the wedding. (Cô ấy muốn giảm cân trước đám cưới.)
  • Bỏ lỡ (cơ hội): Ví dụ: Don't lose this chance! (Đừng bỏ lỡ cơ hội này!)

II. V0, V2, V3 của Lose là gì? Quá khứ của Lose trong tiếng Anh

"Lose" là một động từ bất quy tắc (Irregular Verb). Do đó, các dạng quá khứ và phân từ hai của nó không tuân theo quy tắc thêm "-ed" thông thường.

Các dạng của động từ "Lose" là:

  • Dạng nguyên mẫu (V0/Infinitive): Lose /luːz/
  • Quá khứ đơn (V2): Lost /lɒst/
  • Phân từ II (V3): Lost /lɒst/
  • Hiện tại đơn (Ngôi thứ 3 số ít - Vs): Loses /ˈluːzɪz/
  • Hiện tại phân từ (V-ing): Losing /ˈluːzɪŋ/

Lưu ý quan trọng về Quá khứ của Lose:

  • Quá khứ đơn (V2) của LoseLost. Dùng trong thì Quá khứ đơn.
  • Ví dụ: They lost the game by a small margin. (Họ đã thua trận đấu với cách biệt nhỏ.)
  • Phân từ II (V3) của Lose cũng là Lost. Dùng trong các thì hoàn thành (Hiện tại hoàn thành, Quá khứ hoàn thành, Tương lai hoàn thành) và trong các câu bị động.
  • Ví dụ: I have lost all hope. (Tôi đã mất hết hy vọng.)

III. Cách chia động từ Lose

1. Trong các thì

Để chia động từ "Lose" chính xác, bạn cần nắm rõ cách áp dụng các dạng V0, V2, V3, Vs và V-ing vào từng thì:

A. Hiện tại (Present Tenses):

  • Hiện tại đơn: S + lose (I/We/You/They) / loses (He/She/It).
  • Hiện tại tiếp diễn: S + is/am/are losing.
  • Hiện tại hoàn thành: S + have/has lost (V3).

B. Quá khứ (Past Tenses):

  • Quá khứ đơn: S + lost (V2).
  • Quá khứ tiếp diễn: S + was/were losing.
  • Quá khứ hoàn thành: S + had lost (V3).

C. Tương lai (Future Tenses):

  • Tương lai đơn: S + will lose.
  • Tương lai tiếp diễn: S + will be losing.
  • Tương lai hoàn thành: S + will have lost (V3).

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

  • Câu bị động (Passive Voice): Luôn dùng V3 (Lost).
  • Công thức: S + to be + lost (+ by O).
  • Ví dụ: The wallet was lost on the train. (Cái ví đã bị mất trên tàu.)
  • Động từ nguyên mẫu có/không "to" (To-infinitive/Bare-infinitive):
  • S + Modal verb (can, must, should,...) + lose.
  • Ví dụ: You must lose weight for your health.
  • S + V + to lose.
  • Ví dụ: She tried not to lose her temper.

IV. Phrasal verb/ Idioms với Lose trong tiếng Anh

Các cụm động từ (Phrasal Verbs) và Thành ngữ (Idioms) với "Lose" giúp câu văn trở nên tự nhiên và phong phú.

1. Phrasal Verbs với Lose

  • Lose out (on sth): Nghĩa là mất mát, bị thiệt, không nhận được lợi ích.
  • Ví dụ: If you don't invest now, you'll lose out on future profits.
  • Lose oneself (in sth): Nghĩa là say mê, chìm đắm hoàn toàn vào một việc gì đó.
  • Ví dụ: He loses himself in his work.

2. Idioms với Lose

  • Lose your head: Mất bình tĩnh, hoảng loạn, không kiểm soát được hành động.
  • Ví dụ: He lost his head and shouted at his boss.
  • Lose touch (with sb): Mất liên lạc, không giữ mối quan hệ với ai đó.
  • Ví dụ: We haven't spoken in years; we've completely lost touch.
  • Lose face: Mất mặt, mất thể diện, bị sỉ nhục.
  • Ví dụ: Admitting the mistake made him lose face.

V. Bài tập chia động từ Lose có đáp án

Củng cố kiến thức bằng cách thực hành chia động từ "Lose" trong các thì thích hợp.

1. Bài tập: Chia động từ Lose ở thì thích hợp

  1. If I (lose) ______________ the key, I will call a locksmith. (Câu điều kiện loại 1)
  2. The company (lose) ______________ a lot of money in the last quarter. (Quá khứ đơn)
  3. She (not/lose) ______________ a single match since the start of the tournament. (Hiện tại hoàn thành)
  4. By the time the police arrived, the thieves (lose) ______________ themselves in the crowd. (Quá khứ hoàn thành)
  5. Look! The dog (lose) ______________ its way. (Hiện tại tiếp diễn)

2. Đáp án

  1. If I lose the key, I will call a locksmith.
  2. The company lost a lot of money in the last quarter.
  3. She hasn't lost a single match since the start of the tournament.
  4. By the time the police arrived, the thieves had lost themselves in the crowd.
  5. Look! The dog is losing its way.

Hy vọng bài viết chi tiết này đã giúp bạn nắm rõ mọi khía cạnh của động từ "Lose" và tự tin sử dụng cả quá khứ của Lose (Lost) lẫn các dạng khác một cách chính xác! Bạn có muốn thử đặt câu với một trong các idioms trên không?

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo