Quá khứ của pay

Ngày đăng: 10/2/2025 5:21:47 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 1
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-pay-02.jpg
~/Img/2025/10/qua-khu-cua-pay-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6252892] - Cập nhật: 22 phút trước

Bạn có đang trong quá trình luyện thi gấp rút hay tham gia một khóa học ielts chuyên sâu và cần củng cố nền tảng ngữ pháp?

Việc hiểu rõ cách chia động từ bất quy tắc là vô cùng quan trọng. Bài viết này là chìa khóa giúp bạn nắm vững mọi khía cạnh của quá khứ của pay – một động từ cơ bản nhưng thường gây nhầm lẫn. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các ý nghĩa mở rộng, cách sử dụng chính xác dạng V2V3 của pay, cũng như các phrasal verbs thông dụng liên quan.


I. Ý Nghĩa Sâu Sắc Của Động Từ "Pay"

Động từ pay không chỉ giới hạn trong các giao dịch tài chính mà còn được dùng để diễn tả nhiều hành động khác nhau:

1. Trả tiền, Thanh toán

Đây là ý nghĩa thông dụng nhất, chỉ việc hoàn tất các giao dịch mua bán hoặc trả nợ.

  • Ví dụ: You must pay for your drinks at the counter.

2. Ghi công, Đền đáp

Pay có thể được dùng với ý nghĩa là sự đền đáp cho nỗ lực hoặc mang lại lợi ích.

  • Ví dụ: Investing time and effort in studying will definitely pay off.

3. Đến thăm (Pay a visit)

Thường xuất hiện trong cụm từ "pay a visit" mang nghĩa ghé thăm hoặc đến thăm.

  • Ví dụ: They decided to pay a short visit to their new neighbors.

4. Ngỏ lời khen, Chú ý (Pay attention/compliments)

Dùng để thể hiện sự chú ý, tôn trọng hoặc dành tặng lời khen.

  • Ví dụ: The manager paid the team a compliment for their hard work.


II. Quá Khứ Của Pay: Dạng V2 và V3 Đều Là "Paid"

Pay là một động từ bất quy tắc. Điều quan trọng nhất cần nhớ là cả dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của nó đều là Paid.

1. Nguyên thể (V1 của pay): Pay

Dùng trong thì hiện tại đơn, câu mệnh lệnh, và sau các động từ khuyết thiếu.

  • Ví dụ: I usually pay my bills on the 30th of every month.

2. Quá Khứ Đơn (V2 của pay): Paid

Sử dụng trong Thì Quá khứ đơn để nói về hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

  • Ví dụ: Yesterday, I paid the mechanic to fix my car.

3. Quá Khứ Phân Từ (V3 của pay): Paid

Dùng trong các Thì Hoàn thành (ví dụ: Hiện tại hoàn thành) và trong Thể Bị động.

  • Ví dụ 1 (Hoàn thành): We have already paid the deposit for the apartment.
  • Ví dụ 2 (Bị động): The employees were paid their full salary on time.

III. Phrasal Verbs: Quá Khứ Của Pay Trong Ngữ Cảnh

Việc sử dụng quá khứ của pay trong các phrasal verbs giúp câu văn tự nhiên và đa dạng hơn.

  • Pay back: Trả lại tiền đã vay hoặc trả đũa.
  • Ví dụ: I finally paid back the loan to my bank.
  • Pay off: Trả hết nợ; Thành công, được đền đáp.
  • Ví dụ: Her tenacity paid off when she was promoted.
  • Pay down: Trả một phần tiền nợ (để giảm nợ gốc).
  • Ví dụ: We paid down a significant portion of our credit card debt.
  • Pay for: Chịu hậu quả cho hành động sai trái.
  • Ví dụ: He’s still paying for his past mistakes.

IV. Bài Tập Thực Hành: Sử Dụng Quá Khứ Của Pay

Hãy điền dạng thích hợp nhất (pay hoặc paid) vào chỗ trống.

Bài Tập 1

  1. The money has been (_____) to the contractor. (V3)
  2. I (_____) a heavy price for trusting him. (V2)
  3. You must (_____) attention to the presenter. (V1)
  4. The fine was (_____) immediately. (V3)

Bài Tập 2: Chọn Phrasal Verb (dùng dạng thích hợp của Pay)

  1. After years of trying, her patience finally (_____) off.
  2. I need to (_____) back the fifty dollars I borrowed.
  3. They had to (_____) up to avoid legal action.

Bài Tập 3: Chia động từ (pay) ở thì phù hợp

  1. When did you (pay) (_____) your tuition fee?
  2. She has (pay) (_____) off her student loan.
  3. The company always (pay) (_____) its suppliers on time.

V. Đáp Án Bài Tập Quá Khứ Của Pay

Đáp án Bài Tập 1

  1. paid
  2. paid
  3. pay
  4. paid

Đáp án Bài Tập 2

  1. paid
  2. pay
  3. pay

Đáp án Bài Tập 3

  1. pay (Nguyên thể sau Did)
  2. paid (V3 - Hiện tại hoàn thành)
  3. pays (Hiện tại đơn)

Bằng cách luyện tập thường xuyên, bạn sẽ tự động hóa được việc sử dụng quá khứ của pay và các phrasal verbs liên quan, giúp khả năng tiếng Anh của bạn trở nên trôi chảy và chính xác hơn. Bạn còn muốn tìm hiểu thêm về động từ bất quy tắc nào nữa không?

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo