Qua khu cua read

Ngày đăng: 10/3/2025 9:28:20 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 7
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-read-02.jpg
~/Img/2025/10/qua-khu-cua-read-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6253144] - Cập nhật: vài giây trước

Bạn đang muốn làm chủ quá khứ của read và sử dụng động từ bất quy tắc này thật chuẩn trong tiếng Anh? Smartcom English mang đến bài viết chi tiết, dễ hiểu về ý nghĩa, cách chia động từ "read" ở các thì quan trọng, đặc biệt là dạng quá khứ, cùng bài tập thực hành thú vị để bạn tự tin áp dụng!

"Read" nghĩa là gì?

"Read" là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là đọc (sách, báo, tài liệu, v.v.). Tùy ngữ cảnh, "read" còn có thể ám chỉ việc hiểu, phân tích hoặc nhận diện thông tin. Điểm đặc biệt của "read" nằm ở cách phát âm:

  • Hiện tại: /riːd/ (phát âm "riid").
  • Quá khứ/Phân từ quá khứ: /red/ (phát âm "ret").

Việc nắm rõ cách phát âm và chia động từ sẽ giúp bạn sử dụng "read" một cách tự nhiên và chính xác.

Cách chia động từ bất quy tắc Read

Dưới đây là cách chia động từ "read" ở các thì phổ biến, với trọng tâm là quá khứ của read, được trình bày rõ ràng và dễ nhớ.

1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)

  • Khẳng định: I/You/We/They read. He/She/It reads.
  • Phủ định: I/You/We/They don’t read. He/She/It doesn’t read.
  • Câu hỏi: Do I/you/we/they read? Does he/she/it read?

Ví dụ: She reads a new book every week.

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

  • Khẳng định: I am reading. You/We/They are reading. He/She/It is reading.
  • Phủ định: I’m not reading. You/We/They aren’t reading. He/She/It isn’t reading.
  • Câu hỏi: Are you reading? Is he/she/it reading?

Ví dụ: They are reading a blog post right now.

3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

  • Khẳng định: I/You/We/They have read. He/She/It has read.
  • Phủ định: I/You/We/They haven’t read. He/She/It hasn’t read.
  • Câu hỏi: Have you read? Has he/she/it read?

Ví dụ: He has read all the Harry Potter books.

4. Thì quá khứ đơn (Past Simple) của Read

  • Khẳng định: I/You/He/She/It/We/They read (/red/).
  • Phủ định: I/You/He/She/It/We/They didn’t read.
  • Câu hỏi: Did I/you/he/she/it/we/they read?

Ví dụ: I read an inspiring article yesterday.

Lưu ý: Quá khứ của readread, phát âm /red/, khác biệt hoàn toàn so với hiện tại /riːd/.

5. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) của Read

  • Khẳng định: I/He/She/It was reading. You/We/They were reading.
  • Phủ định: I/He/She/It wasn’t reading. You/We/They weren’t reading.
  • Câu hỏi: Was I/he/she/it reading? Were you/we/they reading?

Ví dụ: We were reading a mystery novel during the rain.

6. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

  • Khẳng định: I/You/He/She/It/We/They had read.
  • Phủ định: I/You/He/She/It/We/They hadn’t read.
  • Câu hỏi: Had I/you/he/she/it/we/they read?

Ví dụ: She had read the entire manual before the training session.

Bài tập thực hành với động từ Read – Quá khứ của Read

Dưới đây là các bài tập thú vị giúp bạn củng cố kiến thức về quá khứ của read và cách sử dụng động từ này.

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ "read"

  1. Last night, he ______ (read) a science fiction book.
  2. They ______ (read) the instructions before assembling the furniture.
  3. She ______ (read) a newspaper when the news broke out.
  4. I ______ (read) a letter from my friend yesterday.

Đáp án:

  1. read (/red/)
  2. had read
  3. was reading
  4. read (/red/)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. He ___ a book when the doorbell rang.
  2. a) read
  3. b) was reading
  4. c) had read
  5. Đáp án: b) was reading
  6. By the time we arrived, they ___ the entire document.
  7. a) read
  8. b) was reading
  9. c) had read
  10. Đáp án: c) had read

Bài tập 3: Viết câu với "read"

  1. Viết một câu ở thì quá khứ đơn với "read".
  2. Viết một câu ở thì quá khứ tiếp diễn với "read".
  3. Viết một câu ở thì quá khứ hoàn thành với "read".

Ví dụ đáp án:

  1. They read a travel guide yesterday.
  2. I was reading a comic book during the flight.
  3. He had read the report before the deadline.

Mẹo học hiệu quả với động từ Read

  • Luyện phát âm: Hãy luyện tập phát âm /red/ cho dạng quá khứ để tránh nhầm lẫn với /riːd/ ở hiện tại.
  • Ghi nhớ ngữ cảnh: Liên kết "read" với các tình huống thực tế (đọc sách, báo, email) để ghi nhớ cách dùng.
  • Thực hành đều đặn: Làm bài tập và sử dụng "read" trong câu hằng ngày để thành thạo.

Kết luận

Hiểu và sử dụng đúng quá khứ của read là chìa khóa để làm chủ tiếng Anh. Với hướng dẫn chi tiết từ Smartcom English và các bài tập thực hành thú vị trên, bạn sẽ dễ dàng áp dụng động từ "read" trong giao tiếp và viết lách. Hãy luyện tập thường xuyên và theo dõi Smartcom English để khám phá thêm nhiều bài học tiếng Anh hấp dẫn!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo