Qua khu cua see

Ngày đăng: 10/3/2025 9:00:04 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 6
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-see-01.jpg
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-see-02.jpg
~/Img/2025/10/qua-khu-cua-see-01.jpg ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-see-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6253118] - Cập nhật: 42 phút trước

 Bạn đang tìm hiểu về quá khứ của see để cải thiện kỹ năng tiếng Anh và chinh phục kỳ thi IELTS? Động từ “see” là một từ vựng quan trọng nhưng dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm rõ cách dùng. Với sự hỗ trợ từ Smartcom English, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách chia, các cấu trúc đặc biệt, phrasal verb, idioms, và bài tập thực hành để bạn tự tin hơn trong hành trình học tiếng Anh!

I. See Là Gì?

“See” là một động từ giác quan trong tiếng Anh, mang nghĩa nhìn thấy, thấy, hoặc hiểu trong một số ngữ cảnh. Nó được dùng để diễn tả việc nhận biết sự vật, hiện tượng qua thị giác hoặc nhận thức. “See” là một động từ bất quy tắc, thường xuất hiện trong giao tiếp và bài thi IELTS. Ví dụ:

  • I see a bird in the tree. (Tôi thấy một con chim trên cây.)
  • I see what you mean. (Tôi hiểu ý bạn.)

Cách dùng chính:

  • Chỉ việc nhìn thấy một cách tự nhiên, không chủ ý.
  • Diễn đạt sự hiểu biết hoặc nhận thức.

II. V0, V2, V3 Của See Là Gì? Quá Khứ Của See Trong Tiếng Anh

“See” là động từ bất quy tắc, có ba dạng chính:

  • V0 (Nguyên thể): see
  • V2 (Quá khứ đơn): saw
  • V3 (Quá khứ phân từ): seen

Ví dụ:

  • I saw a movie last night. (Tối qua, tôi đã xem một bộ phim.)
  • She has seen this place before. (Cô ấy đã thấy nơi này trước đây.)

Lưu ý: Seen chỉ được dùng với trợ động từ (have/has/had) trong các thì hoàn thành hoặc câu bị động. Sai khi nói: I seen it (đúng: I have seen it).

III. Cách Chia Động Từ See

1. Trong Các Thì

Dưới đây là cách chia “see” trong các thì phổ biến:

  • Hiện tại đơn (Present Simple): S + see/sees
  • Ví dụ: She sees a beautiful sunset every evening. (Cô ấy thấy hoàng hôn đẹp mỗi tối.)
  • Quá khứ đơn (Past Simple): S + saw
  • Ví dụ: They saw a car accident yesterday. (Hôm qua, họ đã thấy một vụ tai nạn xe hơi.)
  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): S + have/has + seen
  • Ví dụ: I have seen that movie twice. (Tôi đã xem bộ phim đó hai lần.)
  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): S + had + seen
  • Ví dụ: By the time we arrived, they had seen the entire show. (Trước khi chúng tôi đến, họ đã xem toàn bộ chương trình.)
  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): S + will have + seen
  • Ví dụ: By next month, she will have seen all the episodes. (Đến tháng sau, cô ấy sẽ xem hết tất cả các tập.)

Câu bị động:

  • The event was seen by thousands. (Sự kiện được hàng ngàn người xem.)

2. Trong Các Cấu Trúc Câu Đặc Biệt

“See” thường xuất hiện trong hai cấu trúc đặc biệt:

  • See + Tân ngữ + Động từ nguyên thể (bare infinitive): Chỉ việc chứng kiến toàn bộ hành động.
  • Ví dụ: I saw him cross the street. (Tôi đã thấy anh ấy băng qua đường – toàn bộ hành động.)
  • See + Tân ngữ + Gerund: Chỉ việc nhìn thấy một phần của hành động đang diễn ra.
  • Ví dụ: I saw him crossing the street. (Tôi thấy anh ấy đang băng qua đường – một khoảnh khắc.)

Mẹo từ Smartcom English: Hiểu rõ hai cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng “see” chính xác trong bài viết và bài nói IELTS.

IV. Phrasal Verb Với See Trong Tiếng Anh

Một số phrasal verb phổ biến với “see”:

  • See off: Tiễn ai đó (thường tại sân bay, nhà ga).
  • Ví dụ: We saw her off at the airport. (Chúng tôi tiễn cô ấy ở sân bay.)
  • See through: Nhìn thấu, nhận ra bản chất thật.
  • Ví dụ: I saw through his lies. (Tôi nhận ra lời nói dối của anh ta.)
  • See to: Giải quyết, xử lý việc gì đó.
  • Ví dụ: I’ll see to the problem right away. (Tôi sẽ xử lý vấn đề ngay lập tức.)

Học phrasal verb qua Smartcom English sẽ giúp bạn sử dụng “see” linh hoạt hơn trong giao tiếp.

V. Idioms Với See Trong Tiếng Anh

Một số thành ngữ phổ biến với “see” giúp bạn ghi điểm trong bài thi IELTS:

  • See eye to eye: Đồng ý, có cùng quan điểm.
  • Ví dụ: We don’t see eye to eye on this topic. (Chúng tôi không đồng ý về chủ đề này.)
  • See the light: Hiểu ra sự thật, nhận ra điều đúng đắn.
  • Ví dụ: After the explanation, she saw the light. (Sau lời giải thích, cô ấy đã hiểu ra.)
  • See red: Nổi giận.
  • Ví dụ: He saw red when he heard the news. (Anh ấy nổi giận khi nghe tin.)

VI. Bài Tập Chia Động Từ See Có Đáp Án

1. Bài Tập: Chia Động Từ See Ở Thì Thích Hợp

  1. She ___ (see) a strange animal in the zoo yesterday.
  2. By the time we got there, they ___ (see) the entire performance.
  3. I ___ (see) him ___ (run) in the park this morning.
  4. We ___ (see) that movie three times already.
  5. By next year, they ___ (see) all the famous landmarks.

2. Đáp Án

  1. saw
  2. had seen
  3. saw, running
  4. have seen
  5. will have seen

VII. Tổng Kết

Hiểu rõ quá khứ của see và cách sử dụng động từ này là chìa khóa để bạn tự tin trong giao tiếp và thi IELTS. Từ cách chia động từ, các cấu trúc đặc biệt, phrasal verb, idioms, đến bài tập thực hành, bạn cần luyện tập đều đặn để áp dụng linh hoạt. Đăng ký ngay khóa học Smartcom English để được hướng dẫn chuyên sâu và chinh phục mục tiêu tiếng Anh của bạn!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo