Qua khu cua sell

Ngày đăng: 10/17/2025 9:29:02 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 32
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-sell-02.jpg
~/Img/2025/10/qua-khu-cua-sell-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6274889] - Cập nhật: 30 phút trước

Bạn đang băn khoăn không biết “Sell là gì?” hay “Quá khứ của Sell chia như thế nào?” Đừng lo, Smartcom English sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của động từ Sell, cách chia động từ này trong các thì, đặc biệt là dạng quá khứ của Sell, cùng với bài tập thực hành sinh động để bạn nắm chắc kiến thức. Hãy cùng tìm hiểu ngay!

1. Sell Nghĩa Là Gì?

Sell là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các ý nghĩa chính:

  • Bán (động từ): Chỉ hành động trao đổi hàng hóa, dịch vụ để nhận tiền.
  • Ví dụ: She sells fresh fruits at the local market. (Cô ấy bán trái cây tươi tại chợ địa phương.)
  • Thuyết phục (động từ): Làm ai đó tin tưởng hoặc đồng ý với một ý tưởng, sản phẩm.
  • Ví dụ: He sold his concept to the marketing team. (Anh ấy đã thuyết phục đội ngũ marketing về ý tưởng của mình.)
  • Lừa bịp (động từ, nghĩa tiêu cực): Ám chỉ hành động lừa dối để bán thứ gì đó không đúng giá trị.
  • Ví dụ: They sold him a fake watch for a high price. (Họ đã lừa bán cho anh ta một chiếc đồng hồ giả với giá cao.)
  • Sự thất vọng (danh từ, ít dùng): Trong một số trường hợp, “sell” thể hiện sự thất vọng hoặc không đáp ứng được kỳ vọng.
  • Ví dụ: The performance was a complete sell. (Buổi biểu diễn thật sự đáng thất vọng.)

Việc nắm rõ các nghĩa của Sell sẽ giúp bạn sử dụng từ này linh hoạt và đúng ngữ cảnh.

2. Cách Chia Động Từ Sell – Quá Khứ Của Sell Là Gì?

Sell là một động từ bất quy tắc (irregular verb), nên dạng quá khứ và quá khứ phân từ của nó không thêm “-ed” như động từ quy tắc. Cách chia cơ bản bao gồm:

  • Nguyên thể (Infinitive): Sell
  • Quá khứ đơn (Past Simple): Sold
  • Quá khứ phân từ (Past Participle): Sold
  • Dạng V-ing (Present Participle): Selling

Ví dụ minh họa:

  • Hiện tại: I sell handmade candles online. (Tôi bán nến thủ công trực tuyến.)
  • Quá khứ đơn: She sold her old phone last week. (Cô ấy đã bán chiếc điện thoại cũ tuần trước.)
  • Hiện tại hoàn thành: They have sold their car recently. (Họ vừa bán chiếc xe hơi của mình.)

Vậy, quá khứ của SellSold, được sử dụng trong thì quá khứ đơn và các thì hoàn thành.

3. Chia Động Từ Sell Trong Các Thì Phổ Biến

Dưới đây là cách sử dụng Sell trong các thì tiếng Anh thông dụng:

  • Hiện tại đơn: Sell/Sells
  • Ví dụ: He sells electronics at a retail store. (Anh ấy bán đồ điện tử tại cửa hàng bán lẻ.)
  • Quá khứ đơn: Sold
  • Ví dụ: They sold their old furniture before moving. (Họ đã bán đồ nội thất cũ trước khi chuyển đi.)
  • Hiện tại hoàn thành: Have/Has Sold
  • Ví dụ: She has sold five paintings this month. (Cô ấy đã bán năm bức tranh trong tháng này.)
  • Quá khứ hoàn thành: Had Sold
  • Ví dụ: By the time we arrived, they had sold all the concert tickets. (Khi chúng tôi đến, họ đã bán hết vé buổi hòa nhạc.)
  • Tương lai: Will Sell
  • Ví dụ: I will sell my laptop if I get a good deal. (Tôi sẽ bán laptop nếu có giá tốt.)
  • Hiện tại tiếp diễn: Am/Is/Are Selling
  • Ví dụ: They are selling their products at the trade show. (Họ đang bán sản phẩm tại triển lãm thương mại.)

Phần này giúp bạn hiểu rõ cách dùng Sellquá khứ của Sell trong các tình huống thực tế.

4. Bài Tập Thực Hành Về Động Từ Sell

Hãy thử làm các bài tập sau để củng cố kiến thức về Sellquá khứ của Sell:

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ Sell

  1. Last month, he ______ (sell) his old bicycle to a neighbor.
  2. They ______ (sell) organic honey at the farmers’ market every weekend.
  3. By next year, she ______ (sell) her entire art collection.
  4. If I find a good buyer, I ______ (sell) my watch.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. What is the past tense of Sell?
  2. a) Selled
  3. b) Sold
  4. c) Selling
  5. Which sentence is correct?
  6. a) He has sell his house.
  7. b) He has sold his house.
  8. c) He sell his house last week.

Đáp án:

  • Bài tập 1:
  1. sold
  2. sell
  3. will have sold
  4. will sell
  • Bài tập 2:
  1. b) Sold
  2. b) He has sold his house.

Hy vọng bài viết này từ Smartcom English đã giúp bạn hiểu rõ Sell là gì, cách chia quá khứ của Sell, và cách sử dụng từ này trong giao tiếp. Hãy thực hành với các bài tập trên để sử dụng tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo