Qua khu cua set

Ngày đăng: 10/3/2025 2:14:11 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-set-01.jpg
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-set-02.jpg
~/Img/2025/10/qua-khu-cua-set-01.jpg ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-set-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6253372] - Cập nhật: 16 phút trước

Bạn đang tìm kiếm cách dùng chính xác của v3 của set? Đây là một trong những động từ bất quy tắc đặc trưng nhất trong tiếng Anh. Điều thú vị là cả ba dạng động từ (V1, V2, V3) của nó đều là set, không hề có setted! Bài viết chuyên sâu này, dưới sự hướng dẫn của Smartcom English, sẽ cung cấp kiến thức toàn diện: từ đa dạng ý nghĩa của set, các cụm động từ (Phrasal Verbs) quan trọng, đến bảng chia động từ chi tiết và bài tập thực hành. Nắm vững quá khứ của set ngay hôm nay để nâng cao độ chính xác trong ngữ pháp của bạn!

Đây là bản triển khai dàn ý thứ sáu, được trình bày dưới dạng văn xuôi liền mạch, không sử dụng bảng, và tối ưu hóa từ khóa quá khứ của set.

Quá Khứ Của Set: Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Chia Động Từ Bất Quy Tắc

Sapo

Bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng quá khứ của set? Rất nhiều người học, kể cả các học viên tại Smartcom English, thường nhầm lẫn động từ này. Sự thật là set là một động từ bất quy tắc đặc biệt: cả ba dạng V1, V2, V3 của nó đều là set, không hề có setted! Bài viết này sẽ làm rõ mọi khía cạnh của động từ set: từ ý nghĩa đa dạng, các cụm động từ phổ biến, cho đến cách chia thì chuẩn xác, giúp bạn tự tin sử dụng động từ này.


1. Set Tiếng Anh có nghĩa là gì? Tổng hợp các lớp nghĩa

Động từ set mang rất nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Các nghĩa cơ bản nhất bao gồm:

  • Đặt lên, để lên: Diễn tả hành động đặt một vật ở một vị trí cụ thể. Ví dụ: Please set the glass on the shelf.
  • Thiết lập, cài đặt, sắp xếp: Dùng để nói về việc ấn định một cái gì đó, như thời gian, mục tiêu, hoặc cài đặt máy móc. Ví dụ: We need to set a firm date for the launch.
  • Sắp, dọn (bàn ăn): Chỉ hành động chuẩn bị bàn ăn. Ví dụ: Could you help me set the table for dinner?
  • Mài, giũa: Nghĩa này ít phổ biến hơn, dùng để mài sắc một vật. Ví dụ: The tools must be set before use.

2. Phrasal Verbs và Sự khác biệt của Set up

Phrasal Verbs với Set

Set kết hợp với các giới từ tạo thành nhiều cụm động từ (Phrasal Verbs) quan trọng. Bạn nên ghi nhớ các cụm từ sau để giao tiếp tự nhiên hơn:

  • Set up: Nghĩa là thành lập, thiết lập, hoặc sắp đặt. Ví dụ: They set up their own business last year.
  • Set off: Nghĩa là khởi hành, bắt đầu một chuyến đi, hoặc kích hoạt. Ví dụ: We set off early for the journey.
  • Set out: Nghĩa là bắt đầu làm gì đó với mục đích cụ thể, hoặc trình bày chi tiết. Ví dụ: She set out her demands clearly.
  • Set aside: Nghĩa là để dành, dành riêng (thời gian, tiền bạc). Ví dụ: He set aside some money for emergencies.

Set-up, Setup hay Set up?

Đây là một điểm thường gây nhầm lẫn:

  • Set up (viết tách) là động từ, chỉ hành động thiết lập. Ví dụ: We must set up the new printer.
  • Setup (viết liền) hoặc Set-up (có gạch nối) là danh từ, chỉ sự bố trí, cấu hình, hoặc sự sắp xếp. Ví dụ: The whole setup is very impressive.

3. Cách Chia Quá Khứ Của Set: V1 = V2 = V3

Đây là quy tắc quan trọng nhất. Set là động từ bất quy tắc thuộc nhóm có hình thái không đổi.

Nguyên thể (V1 - Infinitive)

Dạng nguyên thể của setset. Khi chia ở thì hiện tại đơn, nó sẽ là sets khi đi với chủ ngữ số ít (He, She, It).

Quá Khứ Đơn (V2 - Simple Past)

Quá khứ đơn của set luôn là set. Dạng này được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: Last night, the sun set beautifully.

Quá Khứ Phân Từ (V3 - Past Participle)

Quá khứ phân từ của set cũng là set. Dạng này được sử dụng trong các thì hoàn thành (như Hiện tại hoàn thành, Quá khứ hoàn thành) và trong câu bị động. Ví dụ: The rules have been set by the committee.

Tóm tắt: Cả ba dạng của động từ set đều là: Set - Set - Set.


4. Bài Tập Thực Hành và Đáp Án

Bài Tập Quá Khứ Của Set

Hãy điền dạng đúng của động từ set vào chỗ trống:

  1. They _______ (set) a new speed record yesterday. (Quá khứ đơn)
  2. The time for the exam has been _______ (set) to 9 AM. (Hiện tại hoàn thành)
  3. The waiter quietly _______ (set) the dishes on the table. (Quá khứ đơn)
  4. She always _______ (set) her mind to achieving great things. (Hiện tại đơn)
  5. If we had _______ (set) up the tent, we would have stayed dry. (Quá khứ hoàn thành)

Đáp Án Bài Tập Quá Khứ Của Set

  1. They set a new speed record yesterday.
  2. The time for the exam has been set to 9 AM.
  3. The waiter quietly set the dishes on the table.
  4. She always sets her mind to achieving great things.
  5. If we had set up the tent, we would have stayed dry.


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo