Qua khu cua take

Ngày đăng: 10/3/2025 12:00:35 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-take-01.jpg
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-take-02.jpg
~/Img/2025/10/qua-khu-cua-take-01.jpg ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-take-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6253256] - Cập nhật: 22 phút trước

Take là một trong những động từ bất quy tắc (Irregular Verb) quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nó xuất hiện trong vô số cấu trúc câu, từ đơn giản đến phức tạp, nhưng việc ghi nhớ và sử dụng chính xác các dạng V2 (Took)V3 (Taken) lại là điều khiến nhiều người học băn khoăn. Bạn muốn làm chủ v3 của take? Hãy cùng Smartcom English khám phá hướng dẫn chi tiết, giúp bạn sử dụng động từ này một cách trôi chảy và chuẩn xác trong mọi tình huống!

I. Take là gì?

Take (/teɪk/) là một động từ mang ý nghĩa vô cùng rộng, thường được hiểu là lấy, cầm, mang đi, nhận, hoặc thực hiện. Ý nghĩa của nó sẽ thay đổi đáng kể khi kết hợp với các danh từ hoặc giới từ khác nhau.

Các Ý Nghĩa Phổ Biến:

  • Mang đi/Đưa đi: Ví dụ: She took her kids to the park. (Cô ấy đưa các con đến công viên.)
  • Chiếm dụng (thời gian/không gian): Ví dụ: This task takes hours. (Nhiệm vụ này tốn hàng giờ.)
  • Thực hiện hành động: Ví dụ: to take an exam, to take a photo.
  • Chấp nhận/Nhận: Ví dụ: to take responsibility, to take advice.

II. V0, V2, V3 của Take là gì? Quá khứ của Take trong tiếng Anh

Take là một động từ bất quy tắc, vì thế bạn phải học thuộc ba dạng cơ bản của nó:

  • V0/V1 (Nguyên mẫu): Take (Dùng trong Hiện tại đơn và sau động từ khuyết thiếu).
  • V2 (Quá khứ đơn): Took (Là quá khứ của Take, dùng trong thì Quá khứ đơn).
  • V3 (Quá khứ phân từ): Taken (Dùng trong các thì Hoàn thành và Thể Bị động).

Phân Biệt Took và Taken:

Hãy nhớ rằng Took chỉ sự việc đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ (Ví dụ: We took a taxi yesterday.). Trong khi đó, Taken luôn cần đi kèm với các trợ động từ như have, has, had (cho thì Hoàn thành) hoặc to be (cho câu Bị động) để chỉ sự hoàn tất của hành động (Ví dụ: The package has been taken.).


III. Cách chia động từ Take

Việc chia động từ Take chính xác giúp bạn làm chủ các thì khác nhau trong tiếng Anh:

1. Trong các thì

  • Hiện tại đơn: Dùng Take hoặc Takes. Ví dụ: It always takes courage to apologize.
  • Quá khứ đơn: Dùng Took. Ví dụ: He took the first flight out of the city.
  • Hiện tại hoàn thành: Dùng Has/Have Taken. Ví dụ: I have taken all the necessary precautions.
  • Quá khứ hoàn thành: Dùng Had Taken. Ví dụ: The thief had taken the money and vanished.
  • Tương lai đơn: Dùng Will Take. Ví dụ: I will take that as a compliment.
  • Tiếp diễn: Dùng to be + Taking. Ví dụ: The new project is taking shape now.

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

  • Câu Bị động: Luôn sử dụng V3 (Taken). Ví dụ: The matter was taken up immediately by the board.
  • Động từ nguyên mẫu (Infinitive): Ví dụ: They were unwilling to take responsibility.
  • Danh động từ (Gerund): Ví dụ: Taking risks is part of entrepreneurship.

IV. Quá khứ của một số động từ chứa Take

Các động từ ghép với Take cũng tuân theo quy tắc bất quy tắc cốt lõi:

  • Mistake (Nhầm lẫn): V2 là Mistook, V3 là Mistaken. Ví dụ: She mistook my silence for agreement.
  • Overtake (Vượt qua): V2 là Overtook, V3 là Overtaken. Ví dụ: The speeding car overtook us on the highway.
  • Undertake (Đảm nhận): V2 là Undertook, V3 là Undertaken. Ví dụ: They undertook to finish the work by Friday.

V. Phrasal verb với Take trong tiếng Anh

Các Phrasal Verb với Take rất thông dụng và khi chia ở Quá khứ đơn, chúng sử dụng Took:

  • Take off (Cất cánh, cởi ra): Ví dụ: The pilot took off his jacket.
  • Take up (Bắt đầu sở thích, chiếm): Ví dụ: He took up painting as a hobby.
  • Take back (Rút lại lời nói, lấy lại): Ví dụ: I regret what I said; I took back the harsh words.
  • Take over (Tiếp quản, chiếm quyền): Ví dụ: The new administration took over last month.
  • Take in (Hiểu, cho ở trọ, lừa gạt): Ví dụ: It took in the reality of the situation.

VI. Bài tập chia động từ Take có đáp án

1. Bài tập

Chia động từ Take trong ngoặc ở thì hoặc dạng thích hợp:

  1. If I had checked, I wouldn't have (take) ________ the wrong bus.
  2. The company usually (take) ________ its annual break in July.
  3. He (take) ________ responsibility for the team's failure last quarter.
  4. By the time they arrived, the seats had all been (take) ________.
  5. She is (take) ________ a brief coffee break right now.

2. Đáp án

  1. taken (Câu điều kiện loại 3: wouldn't have + V3)
  2. takes (Hiện tại đơn: thói quen, ngôi số ít)
  3. took (Quá khứ đơn: hành động đã xảy ra)
  4. taken (Quá khứ hoàn thành Bị động: had been + V3)
  5. taking (Hiện tại tiếp diễn: is + V-ing)

Giờ đây, bạn đã có trong tay công cụ toàn diện để sử dụng quá khứ của Take một cách nhuần nhuyễn. Hãy luyện tập thường xuyên để TookTaken trở thành phản xạ tự nhiên của bạn!









Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo