Qua khu cua tell

Ngày đăng: 10/3/2025 1:58:55 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 1
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-tell-01.jpg
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-tell-02.jpg
~/Img/2025/10/qua-khu-cua-tell-01.jpg ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-tell-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6253342] - Cập nhật: 36 phút trước

Tell là động từ bất quy tắc (Irregular Verb) không thể thiếu trong tiếng Anh, mang ý nghĩa cốt lõi là kể, bảo, nói. Để tường thuật thông tin chính xác, bạn cần nắm chắc rằng v3 của tell. Bạn đã sẵn sàng hệ thống hóa kiến thức và làm chủ việc sử dụng Told trong mọi tình huống chưa? Hãy cùng Smartcom English khám phá bí quyết phân biệt động từ này với SaySpeak, đồng thời luyện tập các cấu trúc ngữ pháp quan trọng!


Quá khứ của Tell – V2 và V3 của Tell là gì?

Tell có dạng bất quy tắc. Điểm đặc biệt là dạng Quá khứ đơn (V2) và Quá khứ phân từ (V3) của nó là giống hệt nhau: Told.

V0 (Nguyên mẫu): Tell V2 (Quá khứ đơn): Told V3 (Quá khứ phân từ): Told

Ứng dụng Quá khứ của Tell (Told)

  1. V2 (Quá khứ đơn): Told đứng một mình, dùng để diễn tả hành động đã kể/bảo hoàn thành tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
  • Ví dụ: He told the police everything he knew last night.
  1. V3 (Quá khứ phân từ): Told luôn đi kèm với trợ động từ have, has, had (trong Thì Hoàn thành) hoặc to be (trong Thể Bị động).
  • Ví dụ: I haven't been told about the change of plans.

Cách Chia Động từ Tell và Phân Biệt với Say/Speak

Tell nhấn mạnh vào việc truyền đạt thông tinngười nhận thông tin. Đây là điểm khác biệt cốt lõi:

  • Tell: Bắt buộc phải có tân ngữ (người nghe) ngay sau nó.
  • Ví dụ (Quá khứ): She told us a funny story.
  • Say: Không bắt buộc có tân ngữ người nghe. Nếu có, phải dùng to.
  • Ví dụ (Quá khứ): She said that she was happy. (KHÔNG dùng She said us...)
  • Speak/Talk: Nhấn mạnh hành động nói, giao tiếp.

Các Ứng dụng Quá khứ của Tell (Told) trong Thì

  • Quá khứ đơn: S + Told. Ví dụ: The document told the full history of the discovery.
  • Hiện tại hoàn thành: S + have/has + Told. Ví dụ: The professor has told students to submit the work.
  • Quá khứ hoàn thành: S + had + Told. Ví dụ: I realized I had told the wrong address.

Cách Sử dụng Tell trong Tiếng Anh – Các Cấu Trúc Thông Dụng

Các cấu trúc sử dụng Told là nền tảng của văn phong tường thuật:

  • Tell somebody something: Cấu trúc kể chuyện/thông báo cơ bản.
  • Ví dụ: My grandfather told us tales from the war.
  • Tell somebody (that) + Mệnh đề: Tường thuật mệnh đề. Lưu ý: Bạn luôn phải có somebody.
  • Ví dụ: He told her (that) he was sorry.
  • Tell somebody to do something: Tường thuật yêu cầu/mệnh lệnh.
  • Ví dụ: We were told to check our email immediately.
  • Tell somebody what/where/why...: Tường thuật câu hỏi.
  • Ví dụ: The instruction manual told us how to fix the error.

Quá khứ của một số động từ có chứa Tell

  • Foretell (Tiên đoán): V2/V3 là Foretold. Ví dụ: The ancient scroll foretold the future of the kingdom.


Các Giới từ Đi Kèm với Tell (Phrasal Verb)

Các Phrasal Verb này đều sử dụng Told ở thì quá khứ đơn:

  • Tell against: Nói hoặc làm điều bất lợi. Ví dụ: His lack of experience told against him during the interview.
  • Tell apart: Phân biệt, nhận ra sự khác biệt. Ví dụ: It was impossible to tell the two paintings apart.
  • Tell off: La mắng, quở trách. Ví dụ: The customer service agent told the demanding customer off.
  • Tell on: Mách lẻo, tố cáo. Ví dụ: The manager told on the employee who was stealing supplies.

Quá khứ của một số động từ bất quy tắc khác (Tổng hợp)

Ôn tập nhanh các dạng quá khứ của các động từ bất quy tắc quan trọng:

  • Leave: Left (V2, V3)
  • Think: Thought (V2, V3)
  • Teach: Taught (V2, V3)
  • Spend: Spent (V2, V3)
  • Find: Found (V2, V3)
  • Wear: Wore (V2), Worn (V3)
  • Fall: Fell (V2), Fallen (V3)
  • Walk/Talk: Động từ có quy tắc, thêm -ed (Walked, Talked).

Bài tập áp dụng chia các động từ trong ngoặc theo thì phù hợp

Phần bài tập

Chia các động từ trong ngoặc theo thì thích hợp nhất (Sử dụng quá khứ của Tell và các động từ khác):

  1. I wish I hadn't (spend) ________ so much money on the concert tickets.
  2. The supervisor (tell) ________ us to submit the report by the end of the day.
  3. She (wear) ________ the necklace every day since her grandmother gave it to her.
  4. If he (walk) ________ faster, he wouldn't have missed the bus.
  5. They (find) ________ the documents buried deep in the archives last week.
  6. The professor (teach) ________ the advanced course next semester.

Phần đáp án

  1. spent (Câu ước ở quá khứ: hadn't + V3 của Spend)
  2. told (Quá khứ đơn: hành động chỉ thị đã xảy ra)
  3. has worn (Hiện tại hoàn thành: hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại)
  4. had walked (Câu điều kiện loại 3: If + had + V3 của Walk)
  5. found (Quá khứ đơn: hành động hoàn tất "last week")
  6. will teach hoặc is teaching (Tương lai đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn: chỉ kế hoạch/sự kiện trong tương lai)

Bạn đã làm chủ quá khứ của Tell! Hãy sử dụng Told một cách tự tin và đừng quên quy tắc Tell + Somebody nhé.



Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo