Qua khu cua wear

Ngày đăng: 10/3/2025 11:31:40 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 1
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-wear-01.jpg
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-wear-02.jpg
~/Img/2025/10/qua-khu-cua-wear-01.jpg ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-wear-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6253233] - Cập nhật: 37 phút trước

Chào mừng bạn đến với chuyên mục ngữ pháp chuyên sâu tại Smartcom English! Việc nắm vững các động từ bất quy tắc là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, và v3 của wear là một trong số đó. Bạn đang thắc mắc khi nào dùng "wore" (V2) và khi nào dùng "worn" (V3)? Bài viết này sẽ giải mã mọi thắc mắc của bạn, cung cấp các ví dụ thực tế và mẹo nhớ nhanh để bạn làm chủ động từ quan trọng này.


1. Wore và Worn: Điểm Khác Biệt Cơ Bản Về Thì

Động từ wear là một động từ bất quy tắc, có ba dạng chính như sau:

Dạng Động TừKý HiệuDạng TừMục Đích Sử Dụng ChínhNguyên ThểV1wearHiện tại đơn, Tương lai đơn, động từ khuyết thiếuQuá Khứ ĐơnV2woreQuá khứ đơn (Hành động đã kết thúc)Quá Khứ Phân TừV3wornCác thì Hoàn thành (Have worn, Had worn); Câu Bị động; Tính từ

Khi nào Dùng Wore (V2)?

Bạn dùng wore khi muốn diễn tả một hành động mặc, mang, hoặc xảy ra sự hao mòn đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

  • Ví dụ: Last Christmas, my grandmother wore her favourite pearl necklace. (Giáng sinh năm ngoái, bà tôi đã đeo chiếc vòng cổ ngọc trai yêu thích.)

Khi nào Dùng Worn (V3)?

Bạn dùng worn trong các cấu trúc phức tạp hơn:

  1. Thì Hoàn thành: Ví dụ: I haven't worn that suit since the wedding. (Hiện tại hoàn thành).
  2. Câu Bị động: Ví dụ: The old carpet was worn down by years of foot traffic.
  3. Tính từ: Để mô tả cái gì đó bị cũ, mòn. Ví dụ: His jacket was threadbare and worn.

2. Các Phrasal Verbs Phổ Biến Của Wear và Ứng Dụng Quá Khứ

"Wear" thường kết hợp với giới từ tạo thành các cụm động từ (Phrasal Verbs) với ý nghĩa đa dạng. Khi chia quá khứ, chúng ta chỉ cần thay wear bằng wore hoặc worn.

Phrasal VerbÝ NghĩaVí Dụ Ứng Dụng (Dùng V2 hoặc V3)Wear outMòn rách, kiệt sức, dùng hếtHis patience has worn out. (Hiện tại hoàn thành)Wear offPhai nhạt, mất dần (tác dụng, cảm giác)The pain relief finally wore off after an hour. (Quá khứ đơn)Wear downLàm mòn, làm nhụt chíThe constant criticism had worn down her confidence. (Quá khứ hoàn thành)Wear awayXói mòn, bào mònThe markings were worn away by the waves. (Bị động)Wear on(Thời gian) trôi đi chậm chạpThe long meeting wore on until midnight. (Quá khứ đơn)

3. Quá Khứ Của Wear: Ý Nghĩa Ngoài "Mặc Quần Áo"

Ngoài nghĩa cơ bản là mặc (quần áo), wear còn mang các nghĩa sau, thường được dùng ở dạng wore hoặc worn trong quá khứ:

  • Chịu/Gánh Vác: Chỉ việc mang một gánh nặng tâm lý hoặc trách nhiệm.
  • Ví dụ: The heavy burden of leadership wore heavily on him. (Gánh nặng lãnh đạo đè nặng lên anh ta.)
  • Có Vẻ/Mang Vẻ: Diễn tả trạng thái hoặc biểu cảm trên khuôn mặt.
  • Ví dụ: Her face wore a troubled expression. (Khuôn mặt cô ấy mang vẻ lo lắng.)
  • Mòn/Sử Dụng Lâu: Chỉ sự hao mòn vật lý theo thời gian.
  • Ví dụ: The tires were completely worn and needed replacing. (Lốp đã mòn hoàn toàn và cần thay thế.)

4. Bài Tập Nhanh: Chia Dạng Đúng Của Wear

Hãy chọn dạng đúng của động từ wear (wear, wore, worn) để hoàn thành các câu sau:

  1. How long have you ______ (wear) that old watch?
  2. He rarely ______ (wear) a tie to the office these days.
  3. We noticed the carpet had been seriously ______ (wear) in the middle.
  4. Yesterday, she ______ (wear) new boots, but they hurt her feet.

Đáp Án:

  1. worn (Hiện tại hoàn thành → V3)
  2. wears (Hiện tại đơn → V1 + s)
  3. worn (Bị động → V3)
  4. wore (Quá khứ đơn → V2)

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, bạn đã tự tin hơn khi sử dụng quá khứ của wear. Hãy nhớ: wore cho hành động xong trong quá khứ, và worn cho các thì hoàn thành và bị động!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo