Qua khu cua write

Ngày đăng: 10/2/2025 4:27:22 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 12
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-write-01.jpg
  • ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-write-02.jpg
~/Img/2025/10/qua-khu-cua-write-01.jpg ~/Img/2025/10/qua-khu-cua-write-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6252838] - Cập nhật: 1 phút trước

Bạn đang tìm hiểu về động từ write và muốn nắm vững các dạng quá khứ của nó? Động từ này tuy cơ bản nhưng lại là một trong những động từ bất quy tắc quan trọng nhất trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ về V1, V2, và đặc biệt là V3 của write là nền tảng vững chắc giúp bạn sử dụng thành thạo các thì hoàn thành và câu bị động.

Nếu mục tiêu của bạn là đạt điểm cao trong các kỳ thi học thuật, đặc biệt là IELTS, việc nắm chắc ngữ pháp động từ là điều không thể thiếu. Nền tảng này rất quan trọng trước khi bạn bước vào các khóa học ielts chuyên sâu. Bài viết này sẽ cung cấp mọi thông tin bạn cần về write một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.

1. Write là gì? Định nghĩa và Ý nghĩa Cơ bản

Write /raɪt/ là động từ (verb) mang ý nghĩa chính là viết, tức là tạo ra các chữ cái, từ, hoặc ký hiệu trên một bề mặt (giấy, màn hình, v.v.).

Ví dụ:

  • She writes in her journal every night.
  • He is learning how to write code for the new software.

2. Quá Khứ của Write: V1, V2, V3 trong Động Từ Bất Quy Tắc

Write là một động từ bất quy tắc, nghĩa là dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) không thêm đuôi “-ed”.

Ba dạng thức cơ bản của write là:

  • V1 (Nguyên thể): Write /raɪt/
  • Dùng trong Hiện tại đơn (I, You, We, They), Tương lai đơn, và sau động từ khuyết thiếu.
  • V2 (Quá khứ đơn): Wrote /roʊt/
  • Dùng trong Quá khứ đơn.
  • Ví dụ: I wrote an email to the client this morning.
  • V3 (Quá khứ phân từ): Written /ˈrɪtən/ (hay V3 của write)
  • Dùng trong các thì hoàn thành và câu bị động.
  • Ví dụ: The novel has been written in a very simple style.

3. Cách Dùng Động Từ Write Trong Câu và Ngữ cảnh Khác nhau

Write được sử dụng linh hoạt với nhiều ý nghĩa:

  • Viết/Ghi chép: He wrote down the address on a napkin.
  • Sáng tác/Soạn thảo: She is trying to write a new book of poems.
  • Lập trình: They write complicated algorithms for a living.
  • Viết thư/email (Write to): Please write to us if you have any questions.

4. Các Dạng Thức Khác của Write

Ngoài V1, V2, V3 của write, động từ này còn các dạng thức phụ được dùng trong các cấu trúc ngữ pháp khác:

  • Nguyên mẫu có TO: To write
  • I need to write a comprehensive report.
  • Danh động từ/Hiện tại phân từ (V-ing): Writing
  • Writing a diary is a good habit. (Danh động từ)
  • They are writing the final paper. (Hiện tại tiếp diễn)
  • Ngôi thứ ba số ít (Hiện tại đơn): Writes
  • He writes fast but neatly.

5. Cách Chia Write Trong 12 Thì Tiếng Anh

Dưới đây là cách chia write trong 12 thì cơ bản. Hãy chú ý cách sử dụng wrotewritten:

  • Hiện tại đơn: Write / Writes
  • Hiện tại tiếp diễn: Am/Is/Are writing
  • Hiện tại hoàn thành: Have/Has written
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Have/Has been writing
  • Quá khứ đơn: Wrote
  • Quá khứ tiếp diễn: Was/Were writing
  • Quá khứ hoàn thành: Had written
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Had been writing
  • Tương lai đơn: Will write
  • Tương lai tiếp diễn: Will be writing
  • Tương lai hoàn thành: Will have written
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn: Will have been writing

6. Cách Chia Write Trong Các Cấu Trúc Đặc Biệt

V3 của write (written) đóng vai trò then chốt trong các cấu trúc phức tạp:

  • Câu Bị Động: Luôn dùng written.
  • The letter was written in French.
  • Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ (Dạng Bị Động):
  • The notes written in the margin are very important. (Rút gọn từ: The notes which were written...)
  • Câu Điều Kiện Loại 3: Dùng written trong mệnh đề If.
  • If I had written the proposal earlier, we would have secured the deal.

7. Phrasal Verb (Cụm Động Từ) với Write

Học Phrasal Verb giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tự nhiên hơn:

  • Write down: Ghi chép lại (để không quên).
  • Please write down the key points of the presentation.
  • Write up: Hoàn thành một bài viết, báo cáo chi tiết, chính thức.
  • The team is busy writing up the final findings.
  • Write off: Xóa sổ, coi là mất mát (tiền bạc, tài sản).
  • The company had to write off a large amount of debt.

8. Một Số Cấu Trúc Thường Gặp với Write

  • Write to someone about something: Viết cho ai đó về vấn đề gì.
  • I need to write to the supplier about the delay.
  • Write something in/with a pen/pencil: Viết cái gì bằng bút/chì.
  • Always write your name in ink.
  • Write a book/song/article on/about something: Viết một tác phẩm về chủ đề gì.
  • She wrote a fascinating article on climate change.

9. Bài Tập Về Quá Khứ của Write

Exercise 1: Chọn đáp án đúng (V1, V2, hoặc V3)

  1. He has never ______ a poem before this year. A. write B. wrote C. written
  2. Last week, the student ______ three essays for his literature class. A. written B. wrote C. write
  3. You should ______ your answers clearly on the test sheet. A. wrote B. write C. written

Đáp án: 1. C (Hiện tại hoàn thành) 2. B (Quá khứ đơn) 3. B (Sau động từ khuyết thiếu should)

Exercise 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

  1. a / has / letter / written / The / director. → The director has written a letter.
  2. The / by / team / report / was / written / the. → The report was written by the team.
  3. I / wrote / my / manager / to / yesterday. → I wrote to my manager yesterday.

Việc thường xuyên luyện tập các dạng động từ bất quy tắc, đặc biệt là V3 của write (written), là chìa khóa để bạn nâng cao khả năng ngữ pháp và đạt được thành công trong học tập cũng như giao tiếp tiếng Anh. Bạn đã sẵn sàng chinh phục các động từ khó hơn chưa?

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo