Quit to v hay ving

Ngày đăng: 9/24/2025 2:30:40 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/9/quit-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/quit-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/quit-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/quit-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6239136] - Cập nhật: 33 phút trước

Làm thế nào để giải quyết vấn đề "Quit to V or Ving?" một lần và mãi mãi?

Bạn có thể cảm thấy bối rối mỗi khi phải dùng động từ quit trong tiếng Anh. Liệu có phải lúc nào cũng đi với V-ing? Và nếu vậy, tại sao nhiều người vẫn nhầm lẫn? Đừng lo lắng, bài viết này cung cấp một hướng dẫn duy nhấtcực kỳ chi tiết, giúp bạn nắm vững tất cả các cấu trúc và thành ngữ thông dụng với quit. Đã đến lúc bạn làm chủ hoàn toàn cách dùng từ này, áp dụng chính xác vào bài viết và giao tiếp để bứt phá trình độ của mình.

1. "Quit" là gì?

"Quit" là một động từ bất quy tắc (quit - quit - quit) trong tiếng Anh, có nghĩa là ngừng, dừng lại, hoặc từ bỏ.

  • Ví dụ: "He decided to quit his job and travel the world." (Anh ấy quyết định nghỉ việc và đi du lịch vòng quanh thế giới.)

2. "Quit to V hay Ving?" - Giải đáp thắc mắc

Đây là một trong những câu hỏi phổ biến nhất. Câu trả lời rất đơn giản: "Quit" luôn đi với V-ing.

  • Cấu trúc: S + quit + V-ing
  • Ví dụ:
  • Đúng: "She quit smoking five years ago." (Cô ấy đã bỏ hút thuốc 5 năm trước.)
  • Sai: "She quit to smoke."
  • Lý do: Khi đi với động từ, "quit" cần một danh động từ (gerund) làm tân ngữ, thể hiện một hành động đang diễn ra thì bị từ bỏ.

3. Các cấu trúc thông dụng khác với "Quit"

Ngoài việc kết hợp với V-ing, "quit" còn được sử dụng trong một số cấu trúc khác:

  • "Quit" + danh từ: Từ bỏ một thứ gì đó.
  • Ví dụ: "I had to quit the project because of personal reasons." (Tôi đã phải từ bỏ dự án vì lý do cá nhân.)
  • "Quit" + cụm giới từ:
  • Ví dụ: "He quit on his team right before the final match." (Anh ấy đã bỏ rơi đội của mình ngay trước trận đấu cuối cùng.)

4. Một số thành ngữ (Idioms) với "Quit"

Các thành ngữ sau sẽ giúp bạn sử dụng "quit" một cách tự nhiên và trôi chảy hơn:

  • Call it quits: Kết thúc, chấm dứt một mối quan hệ, một công việc hoặc một nỗ lực.
  • Ví dụ: "After a long argument, they decided to call it quits." (Sau một cuộc tranh cãi dài, họ quyết định chấm dứt.)
  • Quit while you're ahead: Dừng lại khi bạn đang có lợi thế để tránh rủi ro sau này.
  • Ví dụ: "You've won a lot of money, you should quit while you're ahead." (Bạn đã thắng nhiều tiền rồi, nên dừng lại khi còn đang thắng.)
  • Quit cold turkey: Bỏ một thói quen xấu một cách đột ngột và dứt khoát.
  • Ví dụ: "He quit drinking cold turkey after the doctor's warning." (Anh ấy đã bỏ rượu một cách đột ngột sau lời cảnh báo của bác sĩ.)

5. Bài tập vận dụng

Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. She decided to quit _______ (run) in the morning.
  2. They've been fighting for months and finally decided to call it _______.
  3. It's time to quit _______ (complain) and take action.
  4. Don't push your luck, it's better to quit _______ you're ahead.

Đáp án:

  1. running
  2. quits
  3. complaining
  4. while

Việc làm chủ các cấu trúc ngữ pháp như "quit" là một bước quan trọng để bạn tự tin hơn trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn bứt phá và đạt được mục tiêu học thuật, đặc biệt là trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, một lộ trình học tập bài bản là điều không thể thiếu. Hãy đăng ký ngay các khóa học IELTS tại Smartcom English để được đồng hành cùng đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy độc quyền, giúp bạn làm chủ ngôn ngữ và tự tin bứt phá điểm số.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo