Recall to v hay ving

Ngày đăng: 9/10/2025 3:38:33 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 9
  • ~/Img/2025/9/recall-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/recall-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/recall-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/recall-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6214105] - Cập nhật: 12 phút trước

Đúng là từ Recall có thể gây nhầm lẫn khi sử dụng, đặc biệt là khi bạn băn khoăn liệu cấu trúc Recall to V hay Ving mới là đúng. Đừng lo lắng, đây là một điểm ngữ pháp phổ biến và dễ giải quyết. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng của động từ này, so sánh nó với các từ có ý nghĩa tương tự, và trang bị thêm kiến thức để tự tin hơn. Đặc biệt, nếu bạn đang muốn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, các khóa học IELTS uy tín sẽ là lựa chọn hiệu quả để củng cố ngữ pháp và từ vựng một cách bài bản.


1. Recall là gì?

Recall /rɪˈkɔːl/ là một động từ mang nghĩa gợi nhớ, nhớ lại một sự kiện, thông tin hoặc ký ức đã xảy ra trong quá khứ. Nó thường được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng hơn "remember" và ám chỉ một hành động nhớ lại có chủ ý, cần nỗ lực để truy xuất thông tin từ bộ nhớ.

Ví dụ:

  • The old man could recall his childhood memories with perfect clarity. (Ông lão có thể nhớ lại những ký ức tuổi thơ của mình một cách hoàn hảo.)


2. Recall đi với To V hay Ving?

Câu trả lời chính xác là Recall + Ving. Đây là quy tắc ngữ pháp mà bạn cần ghi nhớ để sử dụng từ này một cách chuẩn xác.

Cấu trúc: S + recall + Ving + O

Ví dụ:

  • I don't recall seeing her at the party. (Tôi không nhớ đã thấy cô ấy ở bữa tiệc.)
  • She recalls receiving a strange phone call. (Cô ấy nhớ đã nhận được một cuộc điện thoại lạ.)

Lưu ý: Tuyệt đối không sử dụng cấu trúc Recall + to V.


3. Các cấu trúc khác với Recall

Ngoài cấu trúc cơ bản, Recall còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác:

  • Recall + something: Nhớ lại một vật, sự kiện cụ thể.
  • He couldn't recall the exact date of the accident. (Anh ấy không thể nhớ lại ngày chính xác của vụ tai nạn.)
  • Recall + that + mệnh đề: Nhớ lại rằng một điều gì đó đã xảy ra.
  • The lawyer recalled that the witness had given a different testimony. (Luật sư nhớ lại rằng nhân chứng đã đưa ra lời khai khác.)
  • Be recalled to + địa điểm: Bị triệu hồi về một nơi nào đó.
  • The ambassador was recalled to his home country. (Vị đại sứ bị triệu hồi về quê hương.)

4. Phân biệt Recall với Remember, Remind, Memorize

Mặc dù đều liên quan đến trí nhớ, bốn từ này có sắc thái nghĩa và cách dùng khác nhau.

  • Remember: Phổ biến nhất, mang nghĩa nhớ, ghi nhớ một cách tự nhiên. Nó có thể đi với cả to V (nhớ phải làm gì) và Ving (nhớ đã làm gì).
  • Recall: Mang ý nghĩa gợi nhớ, cần sự nỗ lực để truy xuất thông tin từ bộ nhớ, thường trang trọng hơn "remember".
  • Remind: Có nghĩa là nhắc nhở người khác.
  • Memorize: Mang nghĩa học thuộc lòng một cách có chủ đích và có hệ thống.

5. Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập:

Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống:

  1. I don't recall (tell) you that story.
  2. She recalls (travel) to Japan as a child.
  3. Do you recall (see) me at the concert last year?

Đáp án:

  1. telling
  2. traveling
  3. seeing






Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo