Reduce la gi

Ngày đăng: 11/11/2025 3:15:51 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/11/reduce-la-gi-01.png
  • ~/Img/2025/11/reduce-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/reduce-la-gi-01.png ~/Img/2025/11/reduce-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6315443] - Cập nhật: 59 phút trước

Bạn có biết động từ "reduce là gì" và nó được sử dụng rộng rãi như thế nào trong các báo cáo kinh tế, hướng dẫn sức khỏe, hay các chiến lược phát triển bền vững không? Smartcom English luôn khuyến khích học viên áp dụng ngữ pháp vào ngữ cảnh thực tế. Bài viết này sẽ không chỉ giải thích ý nghĩa cốt lõi mà còn tập trung vào các cấu trúc của reduce (đặc biệt là Reduce + giới từ gì) thông qua lăng kính ứng dụng.


I. Giải nghĩa: Reduce là gì trong ngữ cảnh hiện đại?

Reduce (v.) có nghĩa là làm giảm, cắt giảm, thu hẹp về mặt số lượng, cường độ, quy mô hoặc tác động.

📌 Phân biệt ý nghĩa cốt lõi

  • Kinh tế: Reduce costs/prices (Cắt giảm chi phí/giá cả).
  • Môi trường: Reduce carbon emissions (Giảm phát thải carbon).
  • Sức khỏe: Reduce stress/calories (Giảm căng thẳng/calo).

II. Reduce + Giới từ gì? Cấu trúc quyết định ý nghĩa

Các giới từ đi kèm giúp reduce thể hiện chính xác mối quan hệ giữa sự vật bị giảm và mức độ/trạng thái mới.

1. Reduce (something) BY: Giảm bằng khoảng chênh lệch

Cấu trúc này dùng để báo cáo khoảng cách (con số hoặc phần trăm) đã được giảm đi.

  • Ứng dụng thực tế: Báo cáo kinh doanh, thống kê.
  • Cấu trúc: Reduce something by [Number/Percentage]
  • Ví dụ: The company reduced the loss by 50% this quarter. (Công ty giảm khoản lỗ đi 50% trong quý này.)

2. Reduce (something) TO: Giảm xuống mức cuối cùng

Giới từ to được sử dụng để chỉ mức độ hoặc trạng thái đích sau quá trình giảm.

  • Ứng dụng thực tế: Kỹ thuật, hướng dẫn công thức, y tế.
  • Cấu trúc: Reduce something to [Final level/state]
  • Ví dụ (Nấu ăn): Reduce the sauce to a thick consistency. (Làm cô đặc nước sốt xuống độ sệt.)
  • Ví dụ (Ngữ cảnh tiêu cực): The explosion reduced the building to ashes. (Vụ nổ biến tòa nhà thành tro bụi.)

3. Reduce Ving hay to V? (Cấu trúc đặc biệt)

Khi reduce được dùng với động từ để chỉ sự cưỡng ép hành động, nó dùng với V-ing sau giới từ to.

  • Cấu trúc: Reduce somebody to doing something (V-ing)
  • Ý nghĩa: Buộc ai đó phải làm một hành động (thường là vì tình thế khó khăn).
  • Ví dụ: Lack of funding reduced the team to abandoning the project. (Thiếu vốn buộc đội ngũ phải từ bỏ dự án.)

III. Mở rộng từ vựng: Từ đồng nghĩa và Cụm từ ứng dụng cao

1. Các từ đồng nghĩa thường gặp của Reduce

Để nâng cao chất lượng bài viết và báo cáo, hãy sử dụng các từ thay thế sau:

  • Mitigate / Alleviate: Giảm nhẹ (thường dùng cho các vấn đề tiêu cực như rủi ro, đau đớn).
  • Cut down on / Cut back on: Cắt giảm (thói quen, chi tiêu – thường dùng trong giao tiếp thân mật hoặc văn bản không quá trang trọng).
  • Diminish / Decrease: Giảm bớt (về lượng, cường độ).

2. Các cụm từ đi với Reduce trong chuyên ngành

  • Reduce the impact of: Giảm thiểu tác động của.
  • Reduce the risk of: Giảm nguy cơ mắc/xảy ra điều gì.
  • Reduce the deficit: Cắt giảm thâm hụt (Kinh tế).
  • Reduce friction: Giảm ma sát/xung đột.

✅ Kết luận

Qua bài viết này, bạn không chỉ hiểu "reduce là gì" mà còn nắm được cách sử dụng chính xác các giới từ by, to, from để áp dụng động từ này vào các ngữ cảnh khác nhau từ kinh doanh đến đời sống. Việc học Reduce + giới từ gì giờ đây đã trở nên rõ ràng và dễ nhớ hơn.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo