Report to v hay ving

Ngày đăng: 9/24/2025 9:33:54 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 2
  • ~/Img/2025/9/report-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/report-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/report-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/report-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6238831] - Cập nhật: 29 phút trước

Trong tiếng Anh, “report” là một từ rất hay gặp trong học tập, công việc và đặc biệt trong các kỳ thi quốc tế. Tuy nhiên, một trong những thắc mắc phổ biến nhất của người học chính là: nên dùng report to V hay Ving?. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, cách dùng, các cụm từ liên quan cũng như luyện tập qua bài tập minh họa.


Report là gì?

“Report” vừa là danh từ vừa là động từ.

  • Danh từ: chỉ bản báo cáo, tin tức, thông tin được đưa ra.
  • Ví dụ: The manager requested a financial report.
  • Động từ: mang nghĩa báo cáo, thông tin lại, tường trình, hoặc trình diện.
  • Ví dụ: She reported the issue to the IT department.

Các word family của report

  • Report (n/v): báo cáo / bản báo cáo
  • Reporter (n): phóng viên
  • Reporting (n): sự báo cáo, công việc đưa tin
  • Reported (adj): được cho là, đã được ghi nhận
  • Reportedly (adv): theo như đưa tin

Ví dụ:

  • The reporter interviewed the president.
  • He is reportedly one of the best students in class.

Report to V hay Ving?

Đây là phần thường gây nhầm lẫn cho người học:

  1. Report + to V
  • Dùng để nói rằng ai đó được cho là đã làm gì, hoặc chính họ báo cáo rằng họ đã hoàn thành việc gì.
  • Ví dụ: He reported to have fixed the problem.
  1. Report + V-ing
  • Dùng khi muốn kể lại, tường thuật việc chứng kiến hoặc trải nghiệm một hành động.
  • Ví dụ: Several tourists reported seeing dolphins near the beach.

👉 Như vậy:

  • Report to V = báo cáo kết quả / hành động được cho là đã làm.
  • Report V-ing = tường thuật lại sự việc / hành động quan sát thấy.

Các cấu trúc khác với report

  • Report that + clauseShe reported that the lights went out suddenly.
  • Report sb/sth to sbHe reported the accident to the police.
  • Be reported to do sthThe actor is reported to star in a new movie.
  • Report for duty/workAll staff must report for duty at 9 o’clock.

Report đi với giới từ gì?

Một số giới từ đi kèm phổ biến:

  • report to sb: báo cáo cho ai, chịu sự quản lý của ai.
  • report on sth: báo cáo, viết/tường thuật về vấn đề gì.
  • report for sth: trình diện để làm việc, nhận nhiệm vụ.

Ví dụ:

  • She reports directly to the CEO.
  • He is preparing a report on global warming.

Bài tập vận dụng

Bài tập

  1. He reported ______ the document before the deadline.
  2. a. finishing
  3. b. to finish
  4. c. finished
  5. She reported ______ a strange noise outside her house.
  6. a. hearing
  7. b. to hear
  8. c. heard
  9. The new employee reports ______ the head of department.
  10. a. for
  11. b. on
  12. c. to

Đáp án

1 – b. to finish

2 – a. hearing

3 – c. to

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với report

Đồng nghĩa

  • inform
  • announce
  • notify
  • declare
  • describe

Trái nghĩa

  • hide
  • cover up
  • suppress

Kết luận

Từ report mang nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Quan trọng nhất là phải phân biệt được khi nào dùng report to V và khi nào dùng report V-ing. Hy vọng với phần giải thích chi tiết, word family, giới từ đi kèm, cấu trúc mở rộng và bài tập thực hành, bạn sẽ tự tin sử dụng từ này trong giao tiếp và bài thi. Bài viết của Smartcom English chắc chắn sẽ giúp bạn làm chủ được từ vựng tưởng chừng đơn giản nhưng lại rất đa dạng này.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo