Require to v hay ving

Ngày đăng: 9/15/2025 3:19:05 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/9/require-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/require-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/require-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/require-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6222971] - Cập nhật: 34 phút trước

Bạn đang đau đầu vì không biết "require là gì" và cách dùng "require to V or Ving" trong tiếng Anh? Việc nắm vững động từ này không chỉ giúp bạn ghi điểm trong kỳ thi IELTS mà còn tạo ấn tượng trong văn viết và giao tiếp. Hãy cùng khám phá ý nghĩa, cấu trúc và cách áp dụng "require" một cách dễ hiểu. Với bài viết này của Smartcom, bạn sẽ tự tin sử dụng "require" đúng ngữ pháp và thực hành qua bài tập cụ thể.Sau khi thành thạo, bạn có thể chia sẻ kiến thức này để giúp bạn bè cùng tiến bộ!

1. Ý nghĩa của Require là gì?

"Require" là một động từ tiếng Anh, nghĩa là yêu cầu, cần thiết hoặc đòi hỏi một điều kiện, hành động hoặc vật cụ thể để đạt được mục tiêu. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng như quy định, văn bản học thuật hoặc hướng dẫn.

  • Ví dụ: The IELTS exam requires a high level of preparation.
  • (Kỳ thi IELTS đòi hỏi sự chuẩn bị ở mức độ cao.)
  • Giải thích: "Require" nhấn mạnh rằng sự chuẩn bị là điều kiện cần để thành công.

2. Require to V hay Ving?

Cách sử dụng "require" với "to V" hay "Ving" phụ thuộc vào cấu trúc và ý nghĩa của câu. Dưới đây là phân tích chi tiết:

2.1. Cấu trúc Require + to V

Cấu trúc này dùng khi "require" yêu cầu một đối tượng (thường là người) thực hiện một hành động cụ thể.

Cấu trúc:

Subject + require + Object + to V

  • Ví dụ: The instructor requires students to attend all sessions.
  • (Giáo viên yêu cầu học sinh tham dự tất cả các buổi học.)
  • Giải thích: "Students" là tân ngữ, "to attend" là động từ nguyên thể có "to", chỉ hành động được yêu cầu.

2.2. Cấu trúc Require + Ving

Cấu trúc này nhấn mạnh hành động cần thiết, sử dụng danh động từ (gerund).

Cấu trúc:

Subject + require + V-ing

  • Ví dụ: Mastering IELTS requires practicing daily.
  • (Thành thạo IELTS đòi hỏi luyện tập hàng ngày.)
  • Giải thích: "Practicing" là danh động từ, nhấn mạnh hành động luyện tập là cần thiết.

Lưu ý:

  • Require + to V: Dùng với tân ngữ là người.
  • Require + Ving: Dùng khi nhấn mạnh hành động, không có tân ngữ là người.

3. Các cấu trúc Require thông dụng khác trong tiếng Anh

Ngoài hai cấu trúc trên, "require" còn xuất hiện trong các dạng sau:

3.1. Require + Noun

Dùng để chỉ việc cần một thứ gì đó (danh từ cụ thể hoặc trừu tượng).

Cấu trúc:

Subject + require + Noun

  • Ví dụ: The test requires focus and dedication.
  • (Bài thi đòi hỏi sự tập trung và cống hiến.)

3.2. Require + That-Clause

Dùng để diễn đạt yêu cầu cụ thể với một mệnh đề.

Cấu trúc:

Subject + require + that + Subject + (should) + V (nguyên thể)

  • Ví dụ: The guidelines require that candidates submit applications online.
  • (Hướng dẫn yêu cầu thí sinh nộp đơn trực tuyến.)
  • Lưu ý: "Should" có thể được bỏ trong văn phong trang trọng; trong tiếng Anh Mỹ, động từ trong mệnh đề có thể chia ở thì hiện tại đơn.

4. Lưu ý khi sử dụng các cấu trúc Require

  • Phân biệt ngữ cảnh:
  • Require + Ving: Nhấn mạnh hành động, không có tân ngữ là người.
  • Ví dụ: Success requires working hard.
  • Require + O + to V: Nhấn mạnh người được yêu cầu.
  • Ví dụ: The coach requires players to train daily.
  • Tính trang trọng: "Require" phù hợp với văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
  • Dạng bị động: Thường dùng với "to be + V3/ed".
  • Ví dụ: Students are required to complete the assignment.
  • Tránh lỗi sai: Không dùng "require + to V" nếu không có tân ngữ trực tiếp (ví dụ: sai khi viết "The job requires to work overtime").

5. Từ đồng nghĩa với Require

Dùng các từ đồng nghĩa để làm phong phú ngôn ngữ, nhưng cần chú ý ngữ cảnh:

  • Need: Cần, thường dùng trong ngữ cảnh thông thường.
  • Ví dụ: You need to study hard for the test.
  • Demand: Đòi hỏi, mang tính mạnh mẽ.
  • Ví dụ: The role demands performing under pressure.
  • Request: Yêu cầu, mang tính lịch sự.
  • Ví dụ: The organizer requests participants to register early.
  • Necessitate: Cần thiết, trang trọng.
  • Ví dụ: The situation necessitates taking immediate action.
  • Involve: Bao gồm, ám chỉ sự cần thiết của hành động.
  • Ví dụ: The project involves collaborating with a team.

Lưu ý: Mỗi từ có sắc thái riêng, cần kiểm tra cấu trúc trước khi thay thế.

6. Bài tập cấu trúc Require có đáp án

Hãy thực hành để nắm vững cách dùng "require":

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. Achieving a high band score requires ____ (prepare) thoroughly.
  2. The examiner requires candidates ____ (arrive) on time.
  3. The job requires ____ (work) with diverse teams.
  4. The rules require that all applicants ____ (provide) valid documents.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The IELTS test requires ____.
  2. a) to prepare carefully
  3. b) preparing carefully
  4. c) prepare carefully
  5. The instructor requires students ____ their essays before the deadline.
  6. a) submitting
  7. b) to submit
  8. c) submit

Đáp án tham khảo:

  • Bài tập 1: 1. preparing, 2. to arrive, 3. working, 4. provide
  • Bài tập 2: 1. b, 2. b

Kết luận: Hiểu rõ "require là gì" và cách sử dụng các cấu trúc như "require to V hay Ving" sẽ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi IELTS và giao tiếp tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên và chia sẻ kiến thức này để cùng bạn bè tiến bộ!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo