Resist to v hay ving

Ngày đăng: 9/15/2025 2:07:16 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/9/resist-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/resist-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/resist-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/resist-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6222866] - Cập nhật: 48 phút trước

Chào bạn, đã bao giờ bạn gõ "resist to v or ving" lên Google và nhận về hàng tá kết quả khó hiểu chưa? Vấn đề này không chỉ khiến bạn đau đầu mà còn làm nhiều học viên các khóa học IELTS bối rối. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi thẳng vào vấn đề, giải thích cặn kẽ và cung cấp mẹo nhớ siêu nhanh để bạn không bao giờ nhầm lẫn nữa!

1. Resist là gì? Hiểu đúng để dùng đúng.

Tưởng tượng bạn đang phải đối mặt với một việc mà bạn không muốn làm, hoặc một cám dỗ mà bạn cố gắng vượt qua. Đó chính là lúc bạn dùng từ "resist".

Nói một cách đơn giản, "resist" có nghĩa là "chống lại", "cưỡng lại", hoặc "kháng cự". Nó thể hiện sự phản đối mạnh mẽ hoặc nỗ lực kiềm chế một điều gì đó.

  • Ví dụ:
  • He resisted the urge to check his phone. (Anh ấy đã cưỡng lại sự thôi thúc kiểm tra điện thoại.)
  • The car is built to resist damage. (Chiếc xe được chế tạo để chống lại hư hại.)

2. Cứu tinh của bạn: Resist + Ving.

Đây chính là phần quan trọng nhất. Nếu bạn đang tự hỏi sau "resist" là gì, thì câu trả lời là V-ing.

Không bao giờ dùng "resist + to V".

Hãy ghi nhớ "mật khẩu" này: Resist + V-ing. Cấu trúc này dùng để diễn tả việc bạn chống lại một hành động cụ thể.

  • Ví dụ:
  • I can't resist eating ice cream in this weather. (Tôi không thể cưỡng lại việc ăn kem trong thời tiết này.)
  • She resisted laughing at his ridiculous hat. (Cô ấy đã cố nhịn cười khi nhìn thấy chiếc mũ lố bịch của anh ấy.)

3. Resist + Noun: Cấu trúc siêu dễ nhớ.

Khi "resist" đi với danh từ, nó có nghĩa là chống lại một sự vật, một hiện tượng, hoặc một tác động cụ thể. Đây là cách dùng cực kỳ phổ biến và trực quan.

  • Ví dụ:
  • This jacket resists water. (Chiếc áo khoác này chống nước.)
  • The protesters resisted the new law. (Những người biểu tình đã chống lại đạo luật mới.)

4. "Resist" trong các câu phức tạp.

Đôi khi, bạn sẽ thấy "resist" đứng trước một mệnh đề, nhưng đây là cấu trúc hiếm gặp và thường chỉ xuất hiện trong văn phong học thuật.

  • Ví dụ:
  • The activists resisted that the company's actions were harming the environment. (Các nhà hoạt động đã phản đối rằng hành động của công ty đang gây hại cho môi trường.)

Tốt nhất là bạn nên tập trung vào hai cấu trúc phổ biến và dễ dùng nhất là Resist + VingResist + Noun.


5. Bài tập siêu tốc.

Hãy làm ngay 3 câu hỏi dưới đây để kiểm tra kiến thức của mình:

  1. He couldn't resist (buy / buying) a new gadget.
  2. The material is designed to resist (heat / to heat).
  3. She resisted (to give / giving) in to their demands.

Đáp án:

  1. buying
  2. heat
  3. giving

Vậy là bạn đã nắm chắc cách dùng "resist" rồi đấy! Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng từ này một cách tự nhiên hơn nhé!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo