Result di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/12/2025 11:18:48 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/11/result-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/11/result-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/result-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/11/result-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6316061] - Cập nhật: 38 phút trước

Bạn đang chật vật với ngữ pháp IELTS, đặc biệt là khi cần diễn đạt mối quan hệ nhân quả học thuật? Việc không biết chính xác result đi với giới từ gì (là "in", "from" hay "of"?) đang khiến bạn mất điểm Grammar Range and Accuracy và làm giảm tính thuyết phục của luận điểm trong Writing Task 2.

Mỗi lần bạn dùng sai giới từ, lập luận Nguyên nhân - Kết quả của bạn có thể bị đảo ngược hoàn toàn, dẫn đến sự hiểu lầm nghiêm trọng trong bài thi. Những lỗi nhỏ này tích tụ lại và là rào cản lớn nhất ngăn bạn chạm đến band điểm 7.0+ trong kỳ thi quan trọng này.

Đừng lo lắng! Smartcom English đã tổng hợp bài phân tích chuyên sâu này. Chỉ với vài phút đọc, bạn sẽ nắm vững nguyên tắc vàng để sử dụng từ "result" và các giới từ đi kèm một cách hoàn hảo, mở khóa khả năng viết câu phức tạp, chính xác, giúp bài thi IELTS của bạn đạt được sự chuẩn mực cao nhất!

1. Nền tảng Ngữ pháp của "Result"

Result (Phát âm: /rɪˈzʌlt/) là một từ cơ bản nhưng có cách dùng phức tạp do khả năng đóng vai trò danh từ hoặc động từ.

  • Khi là Danh từ: Nó mang ý nghĩa kết quả, hậu quả, thành quả (Ví dụ: The final results are out.).
  • Khi là Động từ: Nó thể hiện mối quan hệ Nguyên nhân - Kết quả (Ví dụ: The policy resulted in chaos.).

2. Result đi với giới từ gì? Ba trường hợp cốt lõi

Để làm chủ cách dùng này, bạn cần hiểu rõ hướng di chuyển của mối quan hệ nhân quả: Từ Nguyên nhân tới Kết quả hay Từ Kết quả tới Nguyên nhân.

2.1. Result IN: Dẫn đến (Cause - Effect)

Đây là cách dùng động từ phổ biến nhất, chỉ hậu quả hoặc tác động trực tiếp.

  • Chức năng: Chỉ ra Hậu quả (Effect).
  • Cấu trúc: [Nguyên nhân] + result in + [Hậu quả]
  • Ví dụ IELTS: Over-reliance on technology results in a decline in critical thinking skills among students. (Việc phụ thuộc quá mức vào công nghệ dẫn đến sự suy giảm kỹ năng tư duy phản biện ở học sinh.)

2.2. Result FROM: Bắt nguồn từ (Effect - Cause)

Cách dùng động từ này chỉ ra nguồn gốc của vấn đề hoặc kết quả.

  • Chức năng: Chỉ ra Nguyên nhân (Cause/Source).
  • Cấu trúc: [Hậu quả] + result from + [Nguyên nhân]
  • Ví dụ IELTS: The scarcity of resources often results from inefficient management by local authorities. (Sự khan hiếm tài nguyên thường bắt nguồn từ việc quản lý không hiệu quả của chính quyền địa phương.)

2.3. Result OF: Kết quả của (Noun Use)

Đây là cách dùng danh từ, đơn giản là liên kết kết quả với hành động đã tạo ra nó.

  • Chức năng: Liên kết Kết quả với Nguyên nhân (Sở hữu).
  • Cấu trúc: The result of + [Nguyên nhân/Hành động]
  • Ví dụ: The success of the campaign was the result of meticulous planning. (Thành công của chiến dịch là kết quả của việc lập kế hoạch tỉ mỉ.)

3. Mở rộng Ngữ cảnh: Result như từ Nối

Trong IELTS Writing, sử dụng "result" như một từ nối giúp cải thiện tính mạch lạc (Coherence and Cohesion).

  • As a result, ...
  • Ý nghĩa: Kết quả là, do đó.
  • Ứng dụng: Thường dùng để bắt đầu câu mới, chỉ hậu quả của hành động đã đề cập trước đó.
  • Ví dụ: The city implemented a new recycling program; as a result, landfill waste decreased by 20%.
  • As a result of + Noun/V-ing
  • Ý nghĩa: Do (nguyên nhân gì).
  • Ứng dụng: Nối hai mệnh đề, chỉ nguyên nhân.
  • Ví dụ: As a result of the recent tax cuts, consumer spending has slightly improved.

4. Từ đồng nghĩa & Trái nghĩa (Nâng Band Điểm)

Sử dụng các từ sau đây để tránh lặp từ và làm phong phú vốn từ vựng trong bài thi IELTS của bạn:

  • Đồng nghĩa Danh từ: Outcome, Consequence, Implication, Repercussion (hậu quả nghiêm trọng).
  • Đồng nghĩa Động từ (Result In): Lead to, Give rise to, Trigger, Generate, Cause.
  • Đồng nghĩa Động từ (Result From): Stem from, Derive from, Be attributable to, Arise from.
  • Trái nghĩa: Cause, Origin, Source, Root.

5. Bài tập Luyện tập Cấp tốc

Hãy điền giới từ chính xác (in, from, of) để củng cố kiến thức:

  1. A sedentary lifestyle often results ______ health issues later in life.
  2. The lack of funding was the result ______ the organization's poor financial planning.
  3. The company's bankruptcy resulted ______ years of mismanagement.

| Đáp án: | 1. in | 2. of | 3. from |

TỔNG KẾT

Bạn đã thấy, việc làm chủ cách dùng của result đi với giới từ gì là một kỹ năng ngôn ngữ thiết yếu, thể hiện sự kiểm soát ngôn ngữ học thuật chặt chẽ. Đây là một trong những chi tiết quan trọng nhất giúp bạn đạt điểm cao trong tiêu chí ngữ pháp và từ vựng của IELTS.

Đừng để những lỗi giới từ đơn giản làm lãng phí công sức ôn luyện của bạn!

Smartcom English, chúng tôi tập trung vào việc dạy bạn tư duy ngôn ngữứng dụng kiến thức vào thực tế bài thi, không chỉ là học thuộc lòng. Khóa học của chúng tôi được thiết kế để biến những kiến thức ngữ pháp phức tạp nhất thành công cụ sắc bén, giúp bạn tự tin đạt được kết quả (result) đột phá mà bạn xứng đáng.

Hãy biến mục tiêu IELTS thành hiện thực ngay hôm nay!

👉 Hành động ngay: Đăng ký tư vấn lộ trình học IELTS cá nhân hóa và kiểm tra trình độ miễn phí tại Smartcom English.

Chúng tôi cam kết cung cấp phương pháp học tập tối ưu, giúp bạn làm chủ mọi khía cạnh của tiếng Anh học thuật, bắt đầu từ những chi tiết nhỏ nhưng quan trọng nhất.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo