Result in la gi

Ngày đăng: 5/26/2025 4:54:05 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 72
  • ~/Img/2025/5/result-in-la-gi-01.png
  • ~/Img/2025/5/result-in-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/5/result-in-la-gi-01.png ~/Img/2025/5/result-in-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6025193] - Cập nhật: 15 phút trước

Trong tiếng Anh, hai cụm động từ result inresult from rất thường gặp trong cả giao tiếp lẫn các bài thi IELTS để thể hiện mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn thường nhầm lẫn khi sử dụng chúng.

Do đó, trong bài học hôm nay, Smartcom English sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về câu hỏi: result in là gì? result from là gì? cùng cách phân biệt chi tiết giữa hai phrasal verb này.

Cùng bắt đầu nhé!


1. Ý nghĩa của Result in và Result from trong tiếng Anh


Để phân biệt chính xác, trước tiên chúng ta cần hiểu ý nghĩa riêng biệt của từng cụm từ.

1.1. Result in là gì?

Theo Cambridge, result in là một cụm động từ dùng để chỉ việc “gây ra hoặc dẫn đến một sự việc, hiện tượng nào đó”. Cấu trúc này rất được khuyến khích sử dụng trong phần thi nói và viết IELTS, giúp nâng cao điểm lexical resource.

Ngoài ra, trong một số trường hợp, result in còn có nghĩa là “đạt được một thành quả hay kết quả tích cực”.

Ví dụ minh họa:

  • The inflation results in the fact that it's harder for people to afford the same things as in the past.
  • (Lạm phát khiến cho việc mua các mặt hàng giống như trước đây trở nên khó khăn hơn.)
  • We expect the investment will result in a more sustainable profit.


1.2. Result from nghĩa là gì?


Cũng giống như result in, result from là một phrasal verb quen thuộc trong bài thi tiếng Anh. Theo từ điển Cambridge, result from dùng để chỉ việc một sự kiện hay hành động xảy ra là hệ quả của nguyên nhân hoặc sự kiện khác.

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho result from:

  • His unstable condition resulted from his drug addiction.
  • (Điều kiện sức khỏe không ổn định của anh ấy là kết quả từ việc nghiện thuốc.)
  • His sorrow the past few days results from his breakup with his pretty girlfriend.
  • (Nỗi buồn của anh ấy những ngày gần đây là do anh vừa chia tay bạn gái xinh đẹp.)
  • (Chúng tôi mong đợi khoản đầu tư sẽ mang lại lợi nhuận bền vững hơn.)


2. Phân biệt result in và result from một cách chi tiết và dễ hiểu

2.1. Cấu trúc và cách sử dụng result in

Cấu trúc của result in khá đơn giản và dễ áp dụng. Công thức chung như sau:

S + result in + something/danh từ/cụm danh từ/mệnh đề

Sau result in, bạn có thể dùng một danh từ, cụm danh từ hoặc một mệnh đề. Ví dụ minh họa:

  • The old population in Japan results in the lack of a young labor force.
  • (Dân số già tại Nhật Bản dẫn đến sự thiếu hụt lực lượng lao động trẻ.)
  • Air pollution results in long-term health effects including heart disease and lung cancer.
  • (Ô nhiễm không khí gây ra các ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe như bệnh tim và ung thư phổi.)
  • A small leak can result in sinking ships.
  • (Một vết rò rỉ nhỏ có thể dẫn đến việc tàu bị chìm.)
  • Treating kids badly can result in the fact that they disobey adults.
  • (Đối xử không tốt với trẻ em có thể khiến chúng không nghe lời người lớn.)

2.2. Result from – cấu trúc và cách dùng

Dù khác về nghĩa so với result in, nhưng về hình thức, result from có cấu trúc rất giống khi kết hợp giữa động từ result và giới từ from.

Công thức:

S + result from + something

Ví dụ cụ thể:

  • His depression resulted from childhood abuse.
  • (Chứng trầm cảm của anh ấy là kết quả của việc bị lạm dụng khi còn nhỏ.)
  • The high living cost results from increasing inflation rate.
  • (Chi phí sinh hoạt cao là do tỷ lệ lạm phát tăng cao.)

2.2. Result from – cấu trúc và cách dùng

Dù khác về nghĩa so với result in, nhưng về hình thức, result from có cấu trúc rất giống khi kết hợp giữa động từ result và giới từ from.

Công thức:

S + result from + something

Ví dụ cụ thể:

  • His depression resulted from childhood abuse.
  • (Chứng trầm cảm của anh ấy là kết quả của việc bị lạm dụng khi còn nhỏ.)
  • The high living cost results from increasing inflation rate.
  • (Chi phí sinh hoạt cao là do tỷ lệ lạm phát tăng cao.)

2.2. Result from – cấu trúc và cách dùng

Dù khác về nghĩa so với result in, nhưng về hình thức, result from có cấu trúc rất giống khi kết hợp giữa động từ result và giới từ from.

Công thức:

S + result from + something

Ví dụ cụ thể:

  • His depression resulted from childhood abuse.
  • (Chứng trầm cảm của anh ấy là kết quả của việc bị lạm dụng khi còn nhỏ.)
  • The high living cost results from increasing inflation rate.
  • (Chi phí sinh hoạt cao là do tỷ lệ lạm phát tăng cao.)

2.2. Result from – cấu trúc và cách dùng

Dù khác về nghĩa so với result in, nhưng về hình thức, result from có cấu trúc rất giống khi kết hợp giữa động từ result và giới từ from.

Công thức:

S + result from + something

Ví dụ cụ thể:

  • His depression resulted from childhood abuse.
  • (Chứng trầm cảm của anh ấy là kết quả của việc bị lạm dụng khi còn nhỏ.)
  • The high living cost results from increasing inflation rate.
  • (Chi phí sinh hoạt cao là do tỷ lệ lạm phát tăng cao.)


2.2. Result from – cấu trúc và cách dùng

Dù khác về nghĩa so với result in, nhưng về hình thức, result from có cấu trúc rất giống khi kết hợp giữa động từ result và giới từ from.

Công thức:

S + result from + something

Ví dụ cụ thể:

  • His depression resulted from childhood abuse.
  • (Chứng trầm cảm của anh ấy là kết quả của việc bị lạm dụng khi còn nhỏ.)
  • The high living cost results from increasing inflation rate.
  • (Chi phí sinh hoạt cao là do tỷ lệ lạm phát tăng cao.)

2.3. Kết luận về sự khác biệt giữa result in và result from

Tổng quan, result inresult from có sự khác biệt về nghĩa nhưng về cấu trúc và cách sử dụng trong tiếng Anh lại khá tương tự nhau. Dưới đây là tóm tắt sự phân biệt giữa hai cụm động từ này:

Điểm giống nhau:

  • Loại từ: đều là cụm động từ (phrasal verb)
  • Ý nghĩa: đều thể hiện mối quan hệ nguyên nhân và kết quả giữa các sự kiện

Điểm khác biệt:

  • Result in mang nghĩa là gây ra hoặc dẫn đến một kết quả cụ thể. Sau result in sẽ là hệ quả.
  • Result from chỉ rằng một sự việc xảy ra là do nguyên nhân từ một sự kiện hoặc hiện tượng khác. Sau result from là nguyên nhân.

Không chỉ có result inresult from, còn rất nhiều cụm từ khác trong tiếng Anh diễn tả ý nghĩa nguyên nhân – kết quả mà bạn có thể sử dụng thay thế.

Một số ví dụ thay thế cho Result in:

  • As a result, số người thất nghiệp tăng lên.
  • Lead to (phrasal verb): dẫn đến điều gì đó
  • Ví dụ: The severe drought this year leads to the lack of food. (Năm nay hạn hán nghiêm trọng gây ra tình trạng thiếu thực phẩm.)
  • Give rise to (phrasal verb): gây nên hoặc làm phát sinh
  • Ví dụ: He often makes decisions that give rise to arguments. (Anh ta thường có những quyết định dẫn đến tranh cãi.)
  • Contribute to (phrasal verb): góp phần gây ra
  • Ví dụ: Factory wastes contribute to global warming. (Chất thải từ nhà máy góp phần làm Trái Đất nóng lên.)
  • Bring forth (phrasal verb): gây ra hoặc làm điều gì đó được thể hiện ra
  • Ví dụ: People are often unaware of what their actions will bring forth. (Mọi người thường không biết hành động của mình sẽ mang lại điều gì.)



Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo