Rich đi với giới từ gì?

Ngày đăng: 6/3/2025 4:07:42 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 22
  • ~/Img/2025/6/rich-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/6/rich-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6040363] - Cập nhật: 48 phút trước

Nếu bạn đang băn khoăn không biết "rich đi với giới từ nào", thì bài viết này từ Smartcom English chính là dành cho bạn! Việc nắm rõ cấu trúc đi kèm từ "rich" sẽ giúp bạn cải thiện khả năng viết và nói tiếng Anh một cách đáng kể. Hãy cùng khám phá nhé!


Rich là gì?


Từ "rich" không chỉ có nghĩa là giàu về tài chính, mà còn được dùng rộng rãi để miêu tả sự phong phú về cảm giác, hình ảnh và thông tin trong tiếng Anh. Đây là một tính từ có tính linh hoạt cao trong nhiều ngữ cảnh.

Một số ví dụ điển hình:

  • The Smiths are a rich family and own several luxurious properties. (Gia đình Smith là một gia đình giàu có, sở hữu nhiều bất động sản sang trọng.)
  • This chocolate cake is incredibly rich and decadent. (Chiếc bánh này có hương vị nồng nàn và cực kỳ hấp dẫn.)
  • The artist used a rich palette of colors to create a vibrant painting. (Họa sĩ đã dùng bảng màu phong phú để tạo nên bức tranh sặc sỡ.)
  • The novel is filled with rich historical details that bring the past to life. (Cuốn tiểu thuyết chứa đầy chi tiết lịch sử sống động, tái hiện quá khứ rõ nét.)
  • The concert featured a rich variety of musical genres, from classical to modern pop. (Buổi hòa nhạc giới thiệu sự phong phú về thể loại âm nhạc, từ cổ điển đến pop hiện đại.)


Các từ loại với gốc Rich 


Một số biến thể phổ biến của từ “rich” trong tiếng Anh gồm:

  • Rich là tính từ, diễn đạt sự giàu sang hoặc phong phú.
  • Richly là trạng từ, dùng để mô tả hành động xảy ra với mức độ phong phú hoặc xa hoa.
  • Richness là danh từ, biểu thị sự giàu có hay tính chất phong phú của điều gì đó.
  • Enrich là động từ, có nghĩa là làm điều gì đó trở nên giàu có hơn hoặc phong phú hơn.
  • Enrichment là danh từ, chỉ hành động hoặc quá trình làm giàu, làm phong phú.


Rich đi với giới từ gì?

Từ “rich” thường đi kèm với giới từ “in” hoặc “with” để thể hiện mức độ phong phú, đa dạng của một cái gì đó.


Rich in

Cụm “rich in” được dùng khi bạn muốn nói rằng một nơi, món ăn hay tài liệu có chứa nhiều thành phần giá trị như dưỡng chất, tài nguyên hoặc thông tin.

Ví dụ:

  • This region is rich in natural resources like oil and minerals.
  • (Khu vực này có nguồn tài nguyên phong phú như dầu và khoáng sản.)
  • The book is rich in historical details that bring the past to life.
  • (Cuốn sách chứa nhiều chi tiết lịch sử sống động.)
  • The food here is rich in flavor and spices.
  • (Thức ăn tại đây rất đậm đà và đa dạng về gia vị.)

Rich with

“Rich with” thường đi kèm với những thứ chứa nhiều yếu tố cụ thể – như hiện vật, sinh vật hoặc cảm xúc.

Ví dụ:

  • The history museum is rich with artifacts from different eras.
  • (Bảo tàng lịch sử có nhiều hiện vật từ nhiều thời kỳ.)
  • The forest is rich with diverse wildlife and plant species.
  • (Khu rừng có hệ sinh thái vô cùng đa dạng.)
  • Her writing is rich with emotion, capturing the essence of human experiences.
  • (Tác phẩm của cô ấy tràn đầy cảm xúc, phản ánh trải nghiệm thực tế.)

Rich by

Cụm này được dùng để chỉ cách thức hay con đường dẫn đến sự giàu có, thường gắn với hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • He became rich by investing in real estate at a young age.
  • (Anh ấy giàu lên từ khi còn trẻ nhờ đầu tư nhà đất.)
  • The company became rich by providing innovative solutions to industry challenges.
  • (Công ty phát triển nhờ vào giải pháp sáng tạo cho các vấn đề của ngành.)
  • She became rich by writing best-selling novels.
  • (Cô ấy trở nên nổi tiếng và giàu có nhờ viết sách bán chạy.)


Thành ngữ phổ biến với từ Rich


Rich as Croesus: Giàu như vua xứ Lydia – vô cùng giàu sang.

Strike it rich: Trúng số độc đắc, đổi đời nhờ một cơ hội hiếm.

Filthy rich: Giàu đến mức “thừa mứa”, sở hữu tài sản khổng lồ.

Get rich quick: Giấc mơ làm giàu trong thời gian ngắn, đôi khi thiếu bền vững.

Live in the lap of luxury: Thụ hưởng lối sống thượng lưu, xa xỉ.

A rich seam of something: Một "kho báu" ý tưởng, tài nguyên chưa được khai phá hết.

A rich tapestry of: Một sự kết hợp hài hòa, đa sắc màu trong nội dung hoặc trải nghiệm.

The rich and famous: Tầng lớp giàu có và có sức ảnh hưởng lớn trong xã hội.

Rich pickings: “Miếng bánh béo bở” – cơ hội thu lời dễ dàng.

In the land of the blind, the one-eyed man is king: Khi không ai có khả năng, người biết đôi chút sẽ dẫn đầu.


Bài tập Rich đi với giới từ gì

  1.  She inherited a fortune and is now rich ____ money.
  2. The region is rich ____ natural resources.
  3. He struck rich ____ gold during his mining expedition.
  4. The painting is rich ____ vibrant colors.
  5. The company aims to get rich ____ investing in innovative technologies.

Đáp án:

  1. She inherited a fortune and is now rich in money.
  2. The region is rich in natural resources.
  3. He struck rich in gold during his mining expedition.
  4. The painting is rich in vibrant colors.
  5. The company aims to get rich by investing in innovative technologies.



Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo