Risk to v hay ving

Ngày đăng: 9/15/2025 10:34:24 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 6
  • ~/Img/2025/9/risk-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/risk-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/risk-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/risk-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6222679] - Cập nhật: 47 phút trước

 Bạn có đang băn khoăn về cách sử dụng "risk to V or Ving" trong khóa học IELTS? Một lỗi nhỏ trong cách dùng "risk" có thể khiến bạn mất điểm quý giá trong bài thi! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc đúng của "risk", các cụm từ liên quan, và cách áp dụng qua bài tập thực hành. Đọc ngay để tự tin sử dụng "risk" và chinh phục band điểm cao!

1. Risk to V hay Ving? ❓

1.1 Risk + Ving: Quy Tắc Cơ Bản

Trong tiếng Anh, động từ risk luôn được theo sau bởi danh động từ (Ving), không bao giờ là động từ nguyên thể (to V). Đây là một quy tắc ngữ pháp quan trọng, đặc biệt khi bạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

  • Cấu trúc: S + risk + Ving
  • Ví dụ:
  • He risked losing his scholarship by skipping classes. (Anh ấy mạo hiểm mất học bổng vì bỏ học.) 😔
  • They risked getting sick by ignoring the warnings. (Họ mạo hiểm bị ốm vì phớt lờ cảnh báo.) 🤒
  • Lưu ý: Câu như "He risked to lose his scholarship" là sai ngữ pháp. ❌

Lý do là "risk" thuộc nhóm động từ yêu cầu danh động từ làm tân ngữ, tương tự như "enjoy", "admit", hay "postpone".

1.2 Risk Something to Do Something

Cấu trúc này dùng để chỉ việc mạo hiểm một thứ gì đó (danh từ) để đạt được một mục tiêu cụ thể.

  • Cấu trúc: S + risk + danh từ + to V
  • Ví dụ:
  • She risked her savings to open a café. (Cô ấy mạo hiểm số tiền tiết kiệm để mở một quán cà phê.) ☕
  • He risked his job to speak out against injustice. (Anh ấy mạo hiểm công việc để lên tiếng chống lại bất công.) 🗣️

1.3 Risk Something on/for Something

Cấu trúc này ám chỉ việc đặt cược hoặc mạo hiểm một thứ gì đó dựa trên một sự kiện hoặc đối tượng cụ thể.

  • Cấu trúc: S + risk + danh từ + on/for + danh từ
  • Ví dụ:
  • They risked their money on a new tech startup. (Họ mạo hiểm tiền vào một công ty khởi nghiệp công nghệ.) 💻
  • She risked her future for a chance at fame. (Cô ấy mạo hiểm tương lai để có cơ hội nổi tiếng.) 🌟

2. Các Cụm Từ Thường Đi Với Risk Trong Tiếng Anh 🔍

Từ "risk" xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định, rất hữu ích trong bài thi IELTS Writing và Speaking:

  • At risk (of something): Có nguy cơ xảy ra điều gì đó.
  • Ví dụ: The forest is at risk of destruction due to deforestation. (Rừng có nguy cơ bị tàn phá do nạn phá rừng.) 🌳
  • Run/take a risk (of doing something): Mạo hiểm làm điều gì đó.
  • Ví dụ: He took a risk of investing in an untested product. (Anh ấy mạo hiểm đầu tư vào một sản phẩm chưa được kiểm chứng.) 💵
  • At the risk of (doing something): Với nguy cơ làm điều gì đó.
  • Ví dụ: At the risk of seeming bold, I suggest a different approach. (Dù có nguy cơ bị cho là táo bạo, tôi đề xuất một cách tiếp cận khác.) 😊
  • Worth the risk: Đáng để mạo hiểm.
  • Ví dụ: Studying abroad is worth the risk if you’re prepared. (Du học đáng để mạo hiểm nếu bạn chuẩn bị tốt.) ✈️

3. Bài Tập Về Cấu Trúc Câu Với Risk 📝

Hãy thực hành để củng cố kiến thức về "risk":

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng ✅

  1. She risked (fail/failing/to fail) her project by ignoring feedback.
  2. The town is at risk of (flood/flooding/to flood) during heavy rain.
  3. He risked his career (start/to start/starting) a new company.

Đáp án:

  1. failing
  2. flooding
  3. to start

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ/danh từ vào chỗ trống ✍️

  1. They risked _______ (lose) their investment by choosing a risky stock.
  2. Is it worth _______ (try) to convince him again?
  3. She risked her _______ (reputation) for a controversial decision.

Đáp án:

  1. losing
  2. trying
  3. reputation

Tổng Kết 🎓

Hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc của "risk" là chìa khóa để nâng cao kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt trong khóa học IELTS. Hãy ghi nhớ: risk + Ving, không dùng "to V", và áp dụng linh hoạt các cụm từ như "at risk" hay "worth the risk". Thực hành thường xuyên qua bài tập sẽ giúp bạn tự tin sử dụng "risk" trong bài thi viết và nói. Bắt đầu ngay hôm nay để đạt band điểm cao! 💪

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo