S trong tieng anh la gi

Ngày đăng: 7/21/2025 10:56:35 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 9
  • ~/Img/2025/7/s-trong-tieng-anh-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/7/s-trong-tieng-anh-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6128261] - Cập nhật: 7 phút trước

Nếu bạn từng tham gia một khóa học IELTS hoặc đang mày mò học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã không ít lần tự hỏi: "s là gì trong tiếng Anh"? Chỉ một chữ cái nhỏ bé, nhưng "s" lại đóng vai trò như một "người hùng thầm lặng" trong ngữ pháp, xuất hiện ở khắp mọi nơi – từ văn nói thân mật đến những bài viết học thuật. Nó có thể là dấu hiệu của sự rút gọn, biểu thị số lượng, chỉ sở hữu, hay thậm chí thay đổi cả ý nghĩa của một động từ. Hôm nay, hãy cùng khám phá chi tiết ý nghĩa và cách dùng của "s" để bạn không chỉ hiểu mà còn sử dụng nó một cách tự nhiên như người bản xứ!

1. Ký hiệu "s" trong tiếng Anh là gì? Ý nghĩa

Đừng để vẻ ngoài đơn giản của chữ "s" đánh lừa bạn! Trong tiếng Anh, "s" là một ký hiệu đa năng, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào cách nó được sử dụng trong câu. Hãy tưởng tượng "s" như một người bạn đa tài, lúc thì giúp câu văn trở nên ngắn gọn, lúc lại thể hiện số lượng, sự sở hữu, hay thậm chí là hành động của một ai đó. Cụ thể, "s" có thể mang các ý nghĩa sau:

  • Rút gọn trợ động từ: Là phiên bản ngắn gọn của "is", "has", hoặc đôi khi "does", thường thấy trong văn nói hoặc văn viết thân mật.
  • Danh từ số nhiều: Biến một danh từ từ "một" thành "nhiều", giúp bạn dễ dàng nói về số lượng.
  • Sở hữu cách: Thể hiện mối quan hệ sở hữu, như khi bạn nói về đồ vật thuộc về ai đó.
  • Động từ ngôi thứ ba số ít: Làm cho động từ "hòa hợp" với chủ ngữ he, she, it ở thì hiện tại đơn.

Hiểu rõ những vai trò này không chỉ giúp bạn tránh nhầm lẫn mà còn khiến bạn tự tin hơn khi giao tiếp hay làm bài thi IELTS. Vậy, làm thế nào để sử dụng "s" đúng cách? Hãy cùng đi sâu vào từng trường hợp nhé!

2. Cách dùng của "s" trong ngữ pháp tiếng Anh

2.1. Dạng rút gọn của trợ động từ

Nếu bạn từng nghe người bản xứ nói chuyện, chắc chắn bạn sẽ thấy họ dùng "s" để rút gọn câu một cách rất tự nhiên. Đây là lúc "s" đóng vai trò như một "phím tắt" trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng:

  • ’s thay cho is: Khi muốn nói nhanh, người ta dùng "’s" để thay cho "is". Ví dụ: "She’s reading a book" (Cô ấy đang đọc sách) – thay vì viết đầy đủ "She is reading a book". Cách nói này khiến câu văn trở nên nhẹ nhàng, gần gũi hơn.
  • ’s thay cho has: Trong thì hiện tại hoàn thành, "’s" có thể thay cho "has". Ví dụ: "He’s just finished his project" (Anh ấy vừa hoàn thành dự án) – thay vì "He has just finished his project". Điều này rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
  • ’s thay cho does (hiếm hơn): Trong một số trường hợp khẩu ngữ, đặc biệt ở Mỹ, bạn có thể nghe: "Where’s she work?" thay vì "Where does she work?" (Cô ấy làm việc ở đâu?). Tuy nhiên, cách này ít được dùng trong văn viết.

Lưu ý khi thi IELTS: Dạng rút gọn này rất tuyệt khi bạn nói chuyện với bạn bè hoặc luyện Speaking, nhưng trong bài viết IELTS, đặc biệt là Writing Task 2, hãy viết đầy đủ "is", "has", hoặc "does" để đảm bảo tính trang trọng. Một câu văn trang trọng sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn với giám khảo!

2.2. Hậu tố của danh từ số nhiều

Một trong những vai trò quen thuộc nhất của "s" là biến một danh từ đếm được từ số ít thành số nhiều. Đây là cách "s" giúp bạn nói về thế giới xung quanh một cách phong phú hơn:

  • Thêm -s: Với hầu hết các danh từ, chỉ cần thêm "s" là bạn đã có dạng số nhiều. Ví dụ: "apple" → "apples" (táo → nhiều quả táo), "chair" → "chairs" (ghế → nhiều cái ghế).
  • Thêm -es: Nếu danh từ kết thúc bằng -s, -sh, -ch, -x, -z, bạn cần thêm "-es". Ví dụ: "class" → "classes" (lớp học → nhiều lớp học), "brush" → "brushes" (bàn chải → nhiều bàn chải).
  • Danh từ bất quy tắc: Một số danh từ không tuân theo quy tắc thông thường, mà có dạng số nhiều riêng. Ví dụ: "child" → "children" (trẻ em), "goose" → "geese" (con ngỗng → nhiều con ngỗng).

Ví dụ trong câu: "I have three cats and two dogs" (Tôi có ba con mèo và hai con chó). Cách dùng này rất đơn giản, nhưng nếu nhầm lẫn giữa số ít và số nhiều, bạn có thể làm mất điểm trong bài thi IELTS, đặc biệt là ở Writing Task 1 khi mô tả số liệu hoặc đồ thị.

Mẹo nhỏ: Khi luyện tập, hãy chú ý đến cách phát âm của "s" số nhiều. Ví dụ, "cats" được phát âm là /kæts/ (âm /s/), nhưng "dogs" là /dɒɡz/ (âm /z/). Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong phần Speaking.

2.3. Ký hiệu của sở hữu cách

"S" trong sở hữu cách là cách để bạn nói rằng một thứ gì đó thuộc về ai. Đây là một phần thú vị của tiếng Anh, vì nó giúp bạn diễn đạt mối quan hệ một cách rõ ràng:

  • Danh từ số ít hoặc không kết thúc bằng "s": Thêm ’s. Ví dụ: "Sarah’s bag" (Túi của Sarah), "the cat’s toy" (Đồ chơi của con mèo).
  • Danh từ số nhiều kết thúc bằng "s": Chỉ thêm dấu nháy đơn (). Ví dụ: "the students’ classroom" (Lớp học của các học sinh).
  • Danh từ số nhiều bất quy tắc: Thêm ’s. Ví dụ: "the children’s playground" (Sân chơi của bọn trẻ).

Ví dụ: "This is my brother’s car, but those are the neighbors’ bikes" (Đây là xe của anh trai tôi, nhưng kia là xe đạp của những người hàng xóm).

Lưu ý trong IELTS: Sở hữu cách thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, đặc biệt khi mô tả đồ vật, ý tưởng, hoặc mối quan hệ. Hãy cẩn thận phân biệt giữa ’ss’ để tránh lỗi ngữ pháp. Một câu văn sử dụng sở hữu cách đúng sẽ khiến bài viết của bạn trông chuyên nghiệp hơn.

2.4. Hậu tố của động từ chia ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại đơn

Khi nói về thói quen hoặc sự thật hiển nhiên trong thì hiện tại đơn, nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), bạn cần thêm "s" hoặc "es" vào động từ:

  • Thêm -s: Với hầu hết các động từ, chỉ cần thêm "s". Ví dụ: "play" → "plays" (chơi), "work" → "works" (làm việc).
  • Thêm -es: Nếu động từ kết thúc bằng -s, -sh, -ch, -x, -z, thêm "-es". Ví dụ: "watch" → "watches" (xem), "buzz" → "buzzes" (kêu vo ve).
  • Đổi y thành i và thêm -es: Với động từ kết thúc bằng phụ âm + "y", bạn đổi "y" thành "i" rồi thêm "-es". Ví dụ: "study" → "studies" (học), "fly" → "flies" (bay).

Ví dụ: "He walks to school every day" (Anh ấy đi bộ đến trường mỗi ngày). Hoặc: "She studies hard for her exams" (Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi).

Mẹo cho IELTS: Trong bài Speaking, việc chia động từ đúng ngôi thứ ba số ít sẽ giúp bạn thể hiện sự lưu loát. Trong Writing, đặc biệt là Task 1, hãy kiểm tra kỹ động từ để đảm bảo chúng phù hợp với chủ ngữ. Một lỗi nhỏ như quên thêm "s" có thể khiến bạn mất điểm đáng tiếc!

Kết luận

Ký hiệu "s" trong tiếng Anh nhỏ mà có võ, xuất hiện trong mọi khía cạnh của ngôn ngữ – từ rút gọn trợ động từ, danh từ số nhiều, sở hữu cách, đến động từ ở thì hiện tại đơn. Hiểu và sử dụng "s" đúng cách không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn là chìa khóa để chinh phục các bài thi trong khóa học IELTS. Hãy dành thời gian luyện tập, chú ý đến ngữ cảnh, và bạn sẽ sớm làm chủ được "người bạn đa năng" này. Chúc bạn học tốt và sớm đạt được mục tiêu tiếng Anh của mình!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo