Satisfied di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/20/2025 10:02:22 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 6
  • ~/Img/2025/11/satisfied-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/11/satisfied-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/satisfied-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/11/satisfied-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6329976] - Cập nhật: 48 phút trước

Bạn có đang cảm thấy mơ hồ mỗi khi phải sử dụng tính từ Satisfied?

Liệu bạn có chắc chắn về việc satisfied đi với giới từ nào để diễn đạt sự hài lòng một cách chính xác trong mọi tình huống, từ giao tiếp thông thường đến bài thi học thuật?

Việc nắm vững cấu trúc này là chìa khóa để chấm dứt mọi lỗi sai ngữ pháp, giúp bạn nâng cao độ chính xác và sự tinh tế trong ngôn ngữ.

Bài viết chi tiết này từ Smartcom IELTS sẽ đi sâu vào nguồn gốc, cấu trúc và cách ứng dụng của từ Satisfied, giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp cốt lõi này.

I. Satisfied là gì? Diễn giải Bản chất

Satisfied (/ˈsæt̬.ɪs.faɪd/) là một Tính từ (Adjective) có nguồn gốc từ phân từ quá khứ (V-ed) của động từ to satisfy (làm hài lòng/thỏa mãn).

  • Ý nghĩa: Cảm thấy hài lòng, thỏa mãn, mãn nguyện.
  • Bản chất Ngữ pháp:
  • Tính từ chỉ cảm xúc: Luôn mô tả trạng thái tinh thần của người hoặc chủ thể có khả năng cảm nhận (ví dụ: tổ chức, ủy ban).
  • Ý nghĩa Bị động: Chủ thể được làm cho hài lòng bởi một yếu tố bên ngoài.
  • Ghi nhớ: Satisfied dùng để nói về cảm xúc của chủ thể.

II. Satisfied Đi Với Giới Từ Gì?

Việc lựa chọn giới từ với Satisfied phụ thuộc vào loại đối tượng mà sự hài lòng hướng tới.

1. Cấu trúc Trọng tâm: Satisfied with

Đây là giới từ phổ biến và chính xác nhất, được sử dụng rộng rãi trong mọi ngữ cảnh để diễn tả sự hài lòng đối với một đối tượng cụ thể.

  • Chức năng: Liên kết sự hài lòng với đối tượng vật chất (sản phẩm), kết quả (điểm số), hoặc hành vi (cách làm việc).
  • Công thức và Ví dụ:
  • S + Be + satisfied with + Noun/Noun Phrase: The client is satisfied with the immediate solution. (Khách hàng hài lòng với giải pháp ngay lập tức.)
  • S + Be + satisfied with + V-ing (Gerund): I am satisfied with working from home. (Tôi hài lòng với việc làm việc tại nhà.)
  • Điểm chính: With là lựa chọn an toàn nhất trong hầu hết các tình huống.

2. Cấu trúc Hạn chế: Satisfied of

  • Lịch sử và Hiện tại: Giới từ of từng được sử dụng để diễn đạt sự chắc chắn/tin tưởng (tương đương certain of). Tuy nhiên, cách dùng này đã hoàn toàn lỗi thời và không còn được chấp nhận trong tiếng Anh hiện đại.
  • Khuyến nghị: Bạn nên tránh sử dụng satisfied of. Hãy thay thế bằng satisfied with hoặc satisfied that.

3. Cấu trúc Nâng cao: Satisfied that

Cấu trúc này được dùng khi sự hài lòng gắn liền với việc tin chắc vào tính đúng đắn của một sự thật được diễn tả bằng một mệnh đề hoàn chỉnh.

  • Chức năng: Kết nối sự hài lòng với một sự thật (A Fact) hoặc một kết luận (A Conclusion) đã được chứng minh.
  • Công thức: S + Be + satisfied that + Clause (S + V + O)
  • Ví dụ: The investigator was satisfied that the witness was telling the truth. (Điều tra viên tin chắc rằng nhân chứng đang nói sự thật.)

III. Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa của Satisfied

Việc mở rộng vốn từ sẽ giúp bạn thể hiện sự hài lòng ở nhiều sắc thái khác nhau, tùy thuộc vào mức độ cảm xúc và ngữ cảnh.

1. Từ Đồng Nghĩa với Satisfied (Hài lòng)

  • Pleased: Vui lòng, hài lòng (thường ở mức độ nhẹ hơn).
  • Content: Bằng lòng, chấp nhận hiện tại (không có sự đòi hỏi hay tham vọng).
  • Fulfilled: Mãn nguyện (thường về mặt tinh thần, cảm thấy cuộc sống có ý nghĩa).
  • Gratified: Hài lòng vì được công nhận, được khen ngợi.

2. Từ Trái Nghĩa với Satisfied (Không hài lòng)

  • Dissatisfied: Không hài lòng (trái nghĩa trực tiếp).
  • Discontented: Bất mãn, không thỏa mãn với tình trạng chung.
  • Disappointed: Thất vọng (cảm xúc mạnh khi kỳ vọng không đạt được).
  • Frustrated: Bực bội, thất vọng do gặp cản trở.

IV. Cách Phân Biệt Satisfied với Satisfactory, Satisfying

Đây là ba tính từ thường xuyên gây nhầm lẫn nhưng có vai trò ngữ pháp hoàn toàn khác nhau.

1. Satisfied (Tính từ V-ed)

  • Vai trò: Dùng để nói về CẢM XÚC của NGƯỜI.
  • Ví dụ: I felt satisfied when the work was done. (Tôi cảm thấy hài lòng.)

2. Satisfying (Tính từ V-ing)

  • Vai trò: Dùng để nói về TÍNH CHẤT của SỰ VẬT/SỰ VIỆC (cái gì đó gây ra cảm xúc).
  • Ví dụ: It was a satisfying task to complete. (Đó là một nhiệm vụ gây ra sự thỏa mãn.)

3. Satisfactory (Tính từ độc lập)

  • Vai trò: Dùng để ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG (chỉ đạt mức chấp nhận được, đủ tốt theo tiêu chuẩn).
  • Ví dụ: The result was merely satisfactory. (Kết quả chỉ ở mức đạt yêu cầu.)
  • Quy tắc phân biệt nhanh:
  • Satisfied $\rightarrow$ Chủ thể cảm nhận (Ai?).
  • Satisfying $\rightarrow$ Đối tượng gây ra (Cái gì?).
  • Satisfactory $\rightarrow$ Đối tượng đánh giá (Mức độ nào?).

V. Bài Tập Vận Dụng

Chọn từ/cụm từ đúng nhất:

  1. We need to find out why our long-term customers are becoming increasingly ________. (dissatisfied / dissatisfying / satisfactory)
  2. The management team is satisfied ________ the annual goals were met ahead of schedule. (Giới từ/Từ nối)
  3. Receiving a small bonus was ________, but not what I had hoped for. (satisfied / satisfying / satisfactory)

Đáp án:

  1. dissatisfied (Diễn tả cảm xúc của customers).
  2. that (Kết nối với mệnh đề the annual goals were met ahead of schedule).
  3. satisfactory (Diễn tả mức độ của khoản bonus, chỉ ở mức đạt yêu cầu).

VI. Tổng Kết

Bạn đã làm chủ được các cấu trúc quan trọng nhất của từ Satisfied, bao gồm việc xác định chính xác satisfied đi với giới từ nào trong từng ngữ cảnh. Việc áp dụng đúng các sắc thái V-ed, V-ing và tính từ độc lập sẽ giúp bạn thể hiện năng lực ngôn ngữ vượt trội.

Tại Smartcom IELTS, chúng tôi không chỉ dừng lại ở việc cung cấp kiến thức. Với phương pháp học kết hợp giữa công nghệ AI tiên tiến (ứng dụng kỹ thuật xử lý ngôn ngữ NLP) và sự tương tác chuyên sâu với giáo viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi đảm bảo học viên được sửa lỗi ngữ pháp và từ vựng một cách tức thì, cá nhân hóa lộ trình học để đạt được hiệu suất tối đa trong thời gian ngắn nhất.

Đừng để những lỗi ngữ pháp nhỏ cản trở bạn! Đăng ký ngay khóa học tại Smartcom IELTS để nhận được lộ trình học tập độc quyền, cam kết đầu ra và bứt phá band điểm IELTS ngay hôm nay!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo