Sau dong tu la gi

Ngày đăng: 10/17/2025 10:34:10 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/10/sau-dong-tu-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/10/sau-dong-tu-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6274947] - Cập nhật: 1 phút trước

Trong tiếng Anh, động từ không chỉ là trung tâm câu mà còn là "bộ não" điều khiển toàn bộ cấu trúc ngữ pháp. Khả năng xác định và sử dụng linh hoạt các từ loại đi kèm chính là yếu tố then chốt quyết định sự thành thạo của bạn. Để giúp bạn vượt qua sự mơ hồ về việc sau động từ là gì trong tiếng Anh , Smartcom English đã chắt lọc thành 9 công thức bất biến, biến kiến thức ngữ pháp phức tạp thành một hệ thống dễ nắm bắt.

1. Khái niệm và Ba Vai Trò Chức Năng Của Động Từ

Mọi động từ đều thuộc về một trong ba nhóm chức năng chính. Việc xác định nhóm này là bước đầu tiên để dự đoán cấu trúc theo sau:

A. Động từ Liên kết (Linking Verbs)

  • Chức năng: Nối Chủ ngữ với thuộc tính hoặc trạng thái của nó (như một dấu bằng).
  • Quy tắc theo sau: Bắt buộc phải là Tính từ (hoặc Danh từ) đóng vai trò bổ ngữ cho Chủ ngữ.
  • Ví dụ: feel, seem, taste, become, be.

B. Ngoại động từ (Transitive Verbs)

  • Chức năng: Diễn tả hành động tác động lên một đối tượng bên ngoài.
  • Quy tắc theo sau: Bắt buộc phải là Tân ngữ (Object), thường là Danh từ hoặc Đại từ.
  • Ví dụ: write, buy, need, send.

C. Nội động từ (Intransitive Verbs)

  • Chức năng: Diễn tả hành động tự thân, không cần tác động lên đối tượng nào.
  • Quy tắc theo sau: Thường đi kèm Trạng từ để bổ nghĩa cho cách thức hành động diễn ra.
  • Ví dụ: sleep, arrive, happen, walk.

2. Giải Mã 9 Mô Hình "Phối Hợp" Sau Động Từ

Các mô hình sau đây được phân loại theo mức độ phức tạp, từ cấu trúc mô tả trạng thái đến các cấu trúc phức hợp điều khiển Tân ngữ.

Nhóm I: Mô Tả Trạng Thái và Bổ Nghĩa Hành Động

1. V + Tính từ (Adjective)

  • Công thức Vàng: Chỉ dành cho Động từ Liên kết. Tính từ mô tả trạng thái của Chủ ngữ.
  • Ví dụ: The music sounded surprisingly loud.

2. V + Tân ngữ (Object)

  • Công thức Vàng: Dành cho Ngoại động từ. Tân ngữ là đối tượng nhận hành động.
  • Ví dụ: I miss my old school days.

3. V + Trạng từ (Adverb)

  • Công thức Vàng: Dùng cho Nội động từ. Trạng từ bổ nghĩa cho chính động từ (cách thức, địa điểm, thời gian).
  • Ví dụ: She writes quickly and effectively.

Nhóm II: Sử Dụng Các Dạng Động Từ Không Giới Hạn (Verbals)

4. V + Danh động từ (Gerund - V-ing)

  • Công thức Vàng: Theo sau các động từ chỉ sự ưa thích, hành động đã hoàn thành, hoặc sự tránh né (enjoy, suggest, finish, admit, risk...).
  • Ví dụ: He admitted cheating on the test.

5. V + Động từ nguyên mẫu (Infinitive - to V)

  • Công thức Vàng: Theo sau các động từ chỉ dự định, mong muốn, hoặc quyết định (plan, hope, want, agree, manage...).
  • Ví dụ: We managed to secure the deal.

Nhóm III: Cấu Trúc Điều Khiển và Phức Hợp

6. V + Tân ngữ + Động từ nguyên mẫu (V + O + to V)

  • Công thức Vàng: Các động từ mang tính yêu cầu, thuyết phục hoặc cho phép (tell, advise, allow, encourage) cần to V để diễn tả hành động tiếp theo của tân ngữ.
  • Ví dụ: The coach encouraged his players to keep trying.

7. V + Tân ngữ + Tính từ (V + O + Adj)

  • Công thức Vàng: Tính từ đóng vai trò bổ ngữ, mô tả kết quả hoặc trạng thái của Tân ngữ sau hành động.
  • Ví dụ: They painted the room yellow.

8. V Tri Giác/Sai Khiến + Tân ngữ + Nguyên mẫu không to (V + O + Bare V)

  • Công thức Vàng: Dùng với các động từ tri giác (see, hear, watch) và động từ sai khiến (make, let, have) để chỉ hành động hoàn chỉnh của tân ngữ.
  • Ví dụ: We let the children decide the movie.

9. Đảo ngữ (Động từ đi trước Chủ ngữ)

  • Công thức Vàng: Xảy ra trong các câu hỏi hoặc khi câu bắt đầu bằng một từ/cụm từ mang tính phủ định để tạo sự nhấn mạnh.
  • Ví dụ: Seldom does she go out in the evening.

3. Bài tập Kiểm tra và Củng cố (Sau động từ là gì?)

Chọn từ/cụm từ đúng để hoàn thành các câu sau và xác định cấu trúc ngữ pháp tương ứng.

  1. I totally regret (tell / telling) him my secret.
  2. The news made the manager (angry / angrily).
  3. The teacher advised his students (study / to study) harder.
  4. The water turned (icy / icily) cold overnight.
  5. Not only (the dog barks / does the dog bark) but it also chases cars.

Đáp án và Phân tích Chuyên sâu

  1. telling. (Regret đi với V-ing khi diễn tả sự hối tiếc về hành động đã xảy ra.)
  2. angry. (Made trong cấu trúc V + O + Adj. Angry là bổ ngữ mô tả Tân ngữ manager.)
  3. to study. (Advised trong cấu trúc V + O + to V.)
  4. icy. (Turned là Động từ Liên kết, cần Tính từ (icy) để mô tả Chủ ngữ water.)
  5. does the dog bark. (Đây là cấu trúc Đảo ngữ sau cụm phủ định Not only.)

4. Tổng kết

Việc nắm rõ sau động từ là gì không còn là thử thách khi bạn áp dụng 9 công thức trên. Hãy nhớ rằng, chìa khóa là ở sự phân biệt chức năng: Động từ liên kết cần Tính từ, Ngoại động từ cần Tân ngữ, và Nội động từ thường đi kèm Trạng từ. Áp dụng hệ thống phân tích này, bạn sẽ tự tin kiến tạo mọi câu tiếng Anh một cách chính xác và chuyên nghiệp.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo