Say tell speak talk

Ngày đăng: 8/22/2025 11:33:35 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 170
  • ~/Img/2025/8/say-tell-speak-talk-01.jpg
  • ~/Img/2025/8/say-tell-speak-talk-02.jpg
~/Img/2025/8/say-tell-speak-talk-01.jpg ~/Img/2025/8/say-tell-speak-talk-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6189883] - Cập nhật: 4 phút trước

Phân biệt say, speak, tell, talk là một vấn đề khiến nhiều người học tiếng Anh đau đầu. Dù mang ý nghĩa tương tự, mỗi động từ lại có cách dùng riêng biệt, dễ gây nhầm lẫn.

Sử dụng sai các động từ này có thể làm giảm tính chính xác và tự nhiên trong giao tiếp, ảnh hưởng đến sự tự tin khi nói hoặc viết tiếng Anh.

Smartcom English sẽ cung cấp hướng dẫn toàn diện về ý nghĩa, cách dùng, các cụm từ liên quan, và bài tập thực hành để bạn thành thạo cách phân biệt say, speak, tell, talk. Hãy cùng bắt đầu hành trình làm chủ các động từ này!

I. Say là gì?

1. Khái niệm

"Say" là động từ mang nghĩa "nói" hoặc "thể hiện" một điều gì đó bằng lời, nhấn mạnh vào nội dung được nói ra mà không cần chỉ rõ người nghe.

2. Cách dùng

  • Dùng để truyền tải nội dung lời nói, thường đi kèm câu trích dẫn trực tiếp hoặc mệnh đề "that".
  • Không bắt buộc phải có đối tượng (người nghe).
  • Cấu trúc:
  • Say something (to someone)
  • Say + câu trích dẫn
  • Ví dụ:
  • Cô ấy nói: “Tôi rất hào hứng!” (She said, “I’m so excited!”)
  • Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ gọi lại sau. (He says he will call back later.)

3. Một số từ/cụm từ đi kèm với Say

  • Say yes/no (đồng ý/từ chối)
  • Say something/nothing (nói điều gì/không gì)
  • Say thank you/sorry (cảm ơn/xin lỗi)

4. Idioms với Say

  • Needless to say: Không cần phải nói thêm.
  • Ví dụ: Needless to say, she won the competition. (Không cần phải nói, cô ấy đã thắng cuộc thi.)
  • That’s not to say: Điều đó không có nghĩa là.
  • Ví dụ: I like her work, but that’s not to say it’s perfect. (Tôi thích công việc của cô ấy, nhưng điều đó không có nghĩa là nó hoàn hảo.)

II. Tell là gì?

1. Khái niệm

"Tell" mang nghĩa "nói" hoặc "kể", tập trung vào việc truyền đạt thông tin hoặc câu chuyện cho một người cụ thể. Động từ này luôn yêu cầu đối tượng (người nghe).

2. Cách dùng

  • Dùng để kể chuyện, truyền đạt thông tin, hoặc đưa ra chỉ dẫn cho một người cụ thể.
  • Cấu trúc:
  • Tell someone something
  • Tell someone to do something
  • Ví dụ:
  • Anh ấy kể cho tôi về chuyến du lịch của mình. (He told me about his travel experience.)
  • Cô ấy bảo tôi chuẩn bị tài liệu trước. (She told me to prepare the documents beforehand.)

3. Phrasal verbs với Tell

  • Tell off: Mắng mỏ, trách mắng.
  • Ví dụ: She told her brother off for breaking her phone. (Cô ấy mắng em trai vì làm vỡ điện thoại.)
  • Tell on: Báo cáo, mách lẻo.
  • Ví dụ: He told on his classmate for cheating. (Anh ấy mách lẻo bạn cùng lớp vì gian lận.)

4. Idioms với Tell

  • Tell a lie: Nói dối.
  • Ví dụ: It’s wrong to tell a lie to your friends. (Nói dối với bạn bè là sai trái.)
  • Time will tell: Thời gian sẽ trả lời.
  • Ví dụ: Only time will tell if we made the right choice. (Chỉ thời gian mới biết liệu chúng ta có lựa chọn đúng hay không.)

III. Talk là gì?

1. Khái niệm

"Talk" có nghĩa là "nói chuyện" hoặc "thảo luận", ám chỉ cuộc trò chuyện hai chiều, mang tính thân mật và giao tiếp qua lại giữa các bên.

2. Cách dùng

  • Dùng trong các tình huống giao tiếp đời thường, nhấn mạnh sự trao đổi giữa các bên.
  • Cấu trúc:
  • Talk to/with someone (about something)
  • Ví dụ:
  • Họ nói chuyện về kỳ nghỉ sắp tới. (They talked about the upcoming vacation.)
  • Tôi muốn nói chuyện với bạn về kế hoạch này. (I want to talk to you about this plan.)

3. Idioms với Talk

  • Small talk: Nói chuyện phiếm.
  • Ví dụ: We made small talk while waiting for the meeting. (Chúng tôi nói chuyện phiếm trong lúc đợi cuộc họp.)
  • Talk is cheap: Lời nói không có giá trị bằng hành động.
  • Ví dụ: Talk is cheap; show me what you can do. (Lời nói thì dễ, hãy cho tôi thấy bạn làm được gì.)

4. Phrasal verbs với Talk

  • Talk back: Cãi lại, trả treo.
  • Ví dụ: The student was scolded for talking back to the teacher. (Học sinh bị mắng vì cãi lại giáo viên.)
  • Talk through: Thảo luận chi tiết.
  • Ví dụ: Let’s talk through the problem to find a solution. (Hãy thảo luận chi tiết vấn đề để tìm giải pháp.)

IV. Speak là gì?

1. Khái niệm

"Speak" mang nghĩa "nói" hoặc "phát biểu", thường mang tính trang trọng hơn "talk". Động từ này được dùng khi nói về ngôn ngữ, phát biểu trước công chúng, hoặc trong các tình huống trang trọng.

2. Cách dùng

  • Dùng để nói về khả năng sử dụng ngôn ngữ, phát biểu, hoặc giao tiếp trong bối cảnh trang trọng.
  • Cấu trúc:
  • Speak to/with someone (about something)
  • Speak a language
  • Ví dụ:
  • Anh ấy nói tiếng Tây Ban Nha rất lưu loát. (He speaks Spanish fluently.)
  • Cô ấy phát biểu tại hội nghị về công nghệ. (She spoke at the technology conference.)

3. Idioms với Speak

  • Speak volumes: Nói lên rất nhiều điều (mà không cần lời).
  • Ví dụ: Her effort speaks volumes about her dedication. (Sự nỗ lực của cô ấy nói lên rất nhiều về sự tận tâm.)
  • Speak for oneself: Tự mình lên tiếng.
  • Ví dụ: Let each member speak for themselves. (Hãy để mỗi thành viên tự mình lên tiếng.)

4. Phrasal verbs với Speak

  • Speak up: Nói to hơn hoặc bày tỏ ý kiến.
  • Ví dụ: Speak up if you have any questions. (Hãy lên tiếng nếu bạn có câu hỏi.)
  • Speak out: Lên tiếng về một vấn đề.
  • Ví dụ: He spoke out about workplace inequality. (Anh ấy lên tiếng về bất bình đẳng nơi làm việc.)

V. Phân biệt Speak, Say, Talk, và Tell chi tiết

  • Say:
  • Tập trung vào nội dung được nói ra.
  • Không bắt buộc có đối tượng (người nghe).
  • Thường đi với câu trích dẫn hoặc mệnh đề "that".
  • Ví dụ: Anh ấy nói: “Tôi rất mệt.” (He said, “I’m very tired.”)
  • Tell:
  • Nhấn mạnh việc truyền đạt thông tin đến một người cụ thể.
  • Luôn cần đối tượng (người nghe).
  • Ví dụ: Cô ấy kể cho tôi về dự án mới. (She told me about the new project.)
  • Talk:
  • Chỉ cuộc trò chuyện thân mật, mang tính giao tiếp qua lại.
  • Thường dùng trong bối cảnh đời thường.
  • Ví dụ: Chúng tôi nói chuyện về sở thích cá nhân. (We talked about personal interests.)
  • Speak:
  • Mang tính trang trọng, thường dùng khi phát biểu, thuyết trình, hoặc nói ngôn ngữ.
  • Không nhất thiết có giao tiếp hai chiều.
  • Ví dụ: Ông ấy phát biểu tại hội nghị về giáo dục. (He spoke at the conference about education.)

VI. Bài tập phân biệt Say, Tell, Talk, Speak

1. Bài tập: Điền Say, Tell, Speak, Talk phù hợp vào ô trống

  1. Anh ấy ___ tôi rằng anh ấy sẽ đến muộn.
  2. Vui lòng ___ to hơn để mọi người nghe rõ.
  3. Họ ___ về kế hoạch tổ chức sự kiện suốt buổi chiều.
  4. Cô ấy ___ được hai ngôn ngữ một cách lưu loát.
  5. Đừng ___ gì về việc này với bất kỳ ai!

2. Đáp án

  1. told
  2. speak
  3. talked
  4. speaks
  5. say

Quý vị có thể thực hành thêm bằng cách tự tạo câu với từng động từ để củng cố kiến thức. Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và thành thạo cách phân biệt say, speak, tell, talk, hãy tham gia các khóa học chuyên sâu tại Smartcom English!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo