Show up la gi

Ngày đăng: 8/11/2025 3:03:43 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/8/show-up-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/8/show-up-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/8/show-up-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/8/show-up-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6169606] - Cập nhật: 23 phút trước

Nếu bạn đang trên con đường chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là trong các khóa học ielts, chắc chắn bạn sẽ gặp rất nhiều cụm động từ (phrasal verbs). Một trong những cụm từ phổ biến và linh hoạt nhất chính là "show up". Vậy chính xác thì Show up nghĩa là gì? và tại sao nó lại được dùng nhiều đến vậy? Bài viết này sẽ cung cấp một góc nhìn hoàn toàn mới và sâu sắc về cụm từ này, giúp bạn sử dụng thành thạo và tự tin hơn trong mọi tình huống.

1. Show Up - Hơn cả một sự xuất hiện

Khi phân tích show up, chúng ta cần hiểu rằng nó không chỉ đơn thuần là "đến" hay "có mặt", mà còn mang theo những sắc thái cảm xúc và ngữ cảnh nhất định.

1.1. Khái niệm cốt lõi: Sự hiện diện

Ở ý nghĩa cơ bản nhất, show up có nghĩa là đến một nơi nào đó. Tuy nhiên, cụm từ này thường ngụ ý một sự xuất hiện được mong đợi, hoặc đôi khi là bất ngờ.

  • Ví dụ: "I was so happy that you showed up at my birthday party." (Tôi đã rất vui vì bạn đã đến dự tiệc sinh nhật của tôi.) Câu này thể hiện sự mong đợi của người nói.
  • Ví dụ: "She didn't show up for her own wedding." (Cô ấy đã không xuất hiện trong đám cưới của chính mình.) Câu này nhấn mạnh sự bất ngờ và không bình thường của sự việc.

1.2. Mở rộng ý nghĩa: Nổi bật và làm bẽ mặt

Ngoài ra, show up còn có hai ý nghĩa hoàn toàn khác biệt và mạnh mẽ hơn:

  • Nổi bật/Hiển thị rõ ràng:
  • "The bright red color on her scarf shows up well in the photo." (Màu đỏ tươi trên khăn quàng cổ của cô ấy nổi bật rõ ràng trong bức ảnh.)
  • Làm bẽ mặt/Vượt trội hơn:
  • "He's always trying to show up his colleagues in meetings." (Anh ấy luôn cố gắng làm bẽ mặt đồng nghiệp trong các cuộc họp.)

2. Các cấu trúc và cách dùng linh hoạt của Show Up

Sử dụng show up không chỉ là ghép từ, mà là đặt nó vào đúng cấu trúc để truyền đạt chính xác ý nghĩa.

  • Cấu trúc 1: Dùng để nói về địa điểm và thời gian
  • Chủ ngữ + show up + (at/in) + địa điểm/sự kiện.
  • Ví dụ: "Please show up at the office before 8 a.m. tomorrow." (Làm ơn có mặt tại văn phòng trước 8 giờ sáng mai.)
  • Chủ ngữ + show up + on + thời gian/ngày cụ thể.
  • Ví dụ: "The test results will show up on the website by Friday." (Kết quả bài kiểm tra sẽ xuất hiện trên trang web trước thứ Sáu.)
  • Cấu trúc 2: Thể hiện cam kết
  • "I will show up for you, no matter what." (Tôi sẽ luôn có mặt vì bạn, dù có chuyện gì đi nữa.) Cấu trúc này nhấn mạnh sự ủng hộ và lòng trung thành.
  • Cấu trúc 3: Đặt câu hỏi
  • "Did the delivery guy finally show up?" (Người giao hàng cuối cùng đã đến chưa?)
  • "Do you think she'll show up at the party tonight?" (Bạn có nghĩ cô ấy sẽ đến bữa tiệc tối nay không?)

3. Các từ và cụm từ thay thế cho Show Up

Để làm phong phú thêm bài viết hoặc cuộc trò chuyện, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sau:

3.1. Từ đồng nghĩa

  • Arrive: Mang ý nghĩa trang trọng hơn và trung tính hơn "show up".
  • Turn up: Gần như đồng nghĩa với "show up", thường dùng trong giao tiếp không chính thức.
  • Appear: Thể hiện sự xuất hiện một cách bất ngờ, đặc biệt là trong văn viết.
  • Attend: Mang tính chính thức, dùng để tham dự một sự kiện đã được lên kế hoạch.
  • Come: Từ đơn giản và phổ biến nhất, có thể dùng trong mọi ngữ cảnh.

3.2. Từ trái nghĩa

  • Fail to show up: Không xuất hiện (cách diễn đạt lịch sự và trang trọng).
  • Be absent: Vắng mặt.
  • Stay away: Tránh xa, không đến.
  • Disappear: Biến mất.

Hiểu rõ các sắc thái của show up giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tinh tế hơn. Thay vì chỉ học thuộc lòng, hãy tập đặt cụm từ này vào các câu chuyện của riêng bạn để nắm vững nó một cách tự nhiên nhất.



ảnh hồ sơ





Deep Research Canvas Hình ảnh Học có hướng dẫn




Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo