Similar di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/19/2025 11:01:56 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/11/similar-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/similar-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6328230] - Cập nhật: 23 phút trước

Bạn muốn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác? Chắc chắn bạn đã dùng từ similar rất nhiều, nhưng liệu bạn đã tự tin mình biết similar đi với giới từ nào chưa? Việc phân biệt similar với like, alike, hay the same là một thử thách lớn. Bài viết này của Smartcom sẽ đơn giản hóa mọi thứ, giúp bạn nắm vững cấu trúc của similar và sử dụng chúng một cách trôi chảy nhất!

1. Similar: Định Nghĩa Bạn Cần Nhớ

Similar là một tính từ (/ˈsɪmələr/) có nghĩa là tương tự, giống nhau hoặc na ná.

Hãy nhớ rằng, similar luôn chỉ sự tương đồng ở mức độ nào đó, chứ không phải sự giống hệt (identical).

  • Gốc từ: Similarity (Danh từ, nghĩa là sự tương đồng)
  • Ví dụ: My two cats are similar in color, but they have different personalities. (Hai con mèo của tôi giống nhau về màu sắc, nhưng tính cách lại khác nhau.)

2. Bí Quyết Chọn Giới Từ Cho Similar

Khi bạn muốn nói một vật A "tương tự với" vật B, chỉ có một giới từ duy nhất được chấp nhận rộng rãi và được coi là chuẩn mực: to.

Cấu trúc Thần Tốc: Similar to

  • Công thức: Chủ ngữ + be + similar to + Đối tượng so sánh
  • Mục đích: Tạo ra một phép so sánh giữa hai đối tượng A và B.

Thực hành với Ví dụ:

  • The way you handled the situation was similar to how I would have done it. (Cách bạn xử lý tình huống tương tự như cách tôi sẽ làm.)
  • This new software is surprisingly similar to the old version. (Phần mềm mới này đáng ngạc nhiên là tương tự như phiên bản cũ.)

Mẹo nhỏ: Nếu bạn muốn nhấn mạnh khía cạnh giống nhau, hãy dùng similar in. Ví dụ: These phones are similar in terms of battery life. (Những chiếc điện thoại này tương đồng về thời lượng pin.)

3. Tận Cảnh Phân Biệt: Similar Với Bộ Tứ Giống Nhau

Việc sử dụng sai similar với like, alike, hay the same là lỗi rất phổ biến. Đây là cách bạn phân biệt chúng:

3.1. Similar (to) vs. Like (Giới từ)

  • Similar to: Luôn là một tính từ đi kèm giới từ to. Dùng khi mô tả sự tương đồng.
  • Like: Hoạt động như một giới từ (hoặc liên từ), dùng trực tiếp để so sánh hoặc ví von.
  • Khác biệt: Similar là tính từ, Like là giới từ.
  • Her outfit is similar to mine. (Áo quần của cô ấy tương tự của tôi.)
  • She walks like a queen. (Cô ấy đi như một nữ hoàng.)

3.2. Similar (to) vs. Alike (Tính từ)

  • Similar: Có thể đứng trước danh từ (a similar idea) và cần to khi so sánh đối tượng (similar to B).
  • Alike:tính từ nhưng có cách dùng bị giới hạn: không đứng trước danh từkhông đi kèm giới từ so sánh. Nó chỉ đứng sau to be hoặc ở cuối câu.
  • Those two brands are functionally alike. (Hai thương hiệu đó giống nhau về mặt chức năng.)

3.3. Similar (Tương đồng) vs. The Same (Giống hệt)

  • Similar to: Nghĩa là gần giống, là hai vật khác nhau.
  • The Same as: Nghĩa là giống hệt, là cùng một loại hoặc cùng một vật. Phải có the và dùng giới từ as.
  • This dish tastes similar to chicken. (Món này có vị tương tự thịt gà.)
  • This is the same dish as I ate yesterday. (Đây chính xác là món tôi đã ăn hôm qua.)

4. Bài Tập Củng Cố Similar Đi Với Giới Từ Gì

Hãy điền từ thích hợp để nhớ lâu hơn!

4.1. Bài 1: Điền alike hoặc similar vào chỗ trống phù hợp

  1. My dog and yours are quite _____ in temperament.
  2. I bought a coat _____ to the one you wore yesterday.
  3. Are your results _____ to the ones predicted in the model?
  4. Though they are twins, their opinions are not _____.
  5. All the books in this series look _____.

Đáp án: 1. similar (hoặc alike); 2. similar; 3. similar; 4. alike; 5. alike.

4.2. Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Việt

  1. The taste of this fruit is similar to a mango.
  2. His new office is similar to the old one in size.
  3. Are these two models exactly alike?

Đáp án:

  1. Vị của loại trái cây này tương tự như xoài.
  2. Văn phòng mới của anh ấy tương tự như văn phòng cũ về kích thước.
  3. Hai mẫu này có hoàn toàn giống nhau không?


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo