So dem tieng anh

Ngày đăng: 10/11/2025 8:29:43 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/10/so-dem-tieng-anh-02.jpg
~/Img/2025/10/so-dem-tieng-anh-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6265310] - Cập nhật: 13 phút trước

Bạn muốn nắm vững số đếm tiếng Anh để sử dụng tự tin trong giao tiếp và học tập? Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết từ bảng số đếm, cách đọc, cách sử dụng, đến thành ngữ và bài tập thực hành. Cùng Smartcom English khám phá cách học số đếm hiệu quả và dễ nhớ nhất!

I. Số Đếm (Cardinal Numbers)

1. Bảng số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100

Số đếm (Cardinal Numbers) dùng để chỉ số lượng, như one, two, three,... Dưới đây là bảng số đếm đầy đủ từ 1 đến 100:

  • 1: One
  • 2: Two
  • 3: Three
  • 4: Four
  • 5: Five
  • 6: Six
  • 7: Seven
  • 8: Eight
  • 9: Nine
  • 10: Ten
  • 11: Eleven
  • 12: Twelve
  • 13: Thirteen
  • 14: Fourteen
  • 15: Fifteen
  • 16: Sixteen
  • 17: Seventeen
  • : Eighteen
  • 19: Nineteen
  • 20: Twenty
  • 21: Twenty-one
  • 30: Thirty
  • 40: Forty
  • 50: Fifty
  • 60: Sixty
  • 70: Seventy
  • 80: Eighty
  • 90: Ninety
  • 100: One hundred

Lưu ý: Từ 21 trở đi, số đếm được tạo bằng cách kết hợp số hàng chục và hàng đơn vị, ví dụ: 27 là "Twenty-seven".

2. Cách đọc số đếm trong tiếng Anh kèm ví dụ

Để đọc số đếm đúng, bạn cần nắm các quy tắc:

  • Số 1-12: Đọc theo tên riêng (one, two, three,...).
  • Số 13-19: Thêm hậu tố "-teen" (thirteen, fifteen,...).
  • Số từ 20 trở lên: Kết hợp hàng chục và đơn vị, dùng dấu gạch nối (twenty-two, thirty-nine,...).
  • Số lớn (hàng trăm, nghìn, triệu): Sử dụng "hundred", "thousand", "million",...

Ví dụ:

  • : Eighteen
  • 34: Thirty-four
  • 100: One hundred
  • 789: Seven hundred eighty-nine
  • 2,345: Two thousand three hundred forty-five
  • 7,890,123: Seven million eight hundred ninety thousand one hundred twenty-three
  • 45,678,901: Forty-five million six hundred seventy-eight thousand nine hundred one

3. Cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh

Số đếm được dùng trong các trường hợp:

  • Đếm số lượng: I have three dogs. (Tôi có ba con chó.)
  • Nói tuổi: He is thirty years old. (Anh ấy ba mươi tuổi.)
  • Đề cập số tiền: The car costs fifty thousand dollars. (Chiếc xe giá năm mươi nghìn đô-la.)
  • Số điện thoại, địa chỉ: My address is 123 Main Street. (Địa chỉ của tôi là 123 đường Main.)
  • Số liệu thống kê: The project costs two million dollars. (Dự án tiêu tốn hai triệu đô-la.)

4. Lưu ý khi dùng số đếm bằng tiếng Anh

  • Số 0: Đọc là "zero" hoặc "oh" (trong số điện thoại).
  • Số lớn: Chia nhóm ba chữ số từ phải sang trái, sử dụng "thousand", "million", "billion". Ví dụ: 1,234,567 là "one million two hundred thirty-four thousand five hundred sixty-seven".
  • Số thập phân: Đọc từng chữ số sau dấu chấm. Ví dụ: 5.678 là "five point six seven eight".
  • Dấu câu: Dùng dấu phẩy (,) cho hàng nghìn và dấu chấm (.) cho số thập phân. Ví dụ: 12,345.67 (twelve thousand three hundred forty-five point six seven).

II. Sự Khác Nhau Giữa Số Đếm Và Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh

1. Phân biệt số đếm và số thứ tự

  • Số đếm: Chỉ số lượng (one, two, three,...).
  • Số thứ tự: Chỉ vị trí hoặc thứ tự (first, second, third,...).
  • Ví dụ:
  • Cardinal: There are five books on the shelf. (Có năm cuốn sách trên kệ.)
  • Ordinal: This is my third book. (Đây là cuốn sách thứ ba của tôi.)

2. Quy tắc chuyển số đếm thành số thứ tự

  • Thêm hậu tố -th vào số đếm: six → sixth, ten → tenth.
  • Ngoại lệ:
  • 1: first
  • 2: second
  • 3: third
  • 5: fifth
  • 8: eighth
  • 9: ninth
  • 12: twelfth
  • Số phức hợp: Chỉ chuyển số cuối thành số thứ tự. Ví dụ: 21 → twenty-first.
  • Ví dụ nâng cao:
  • 101: one hundred first
  • 2,000: two thousandth
  • 3,456: three thousand four hundred fifty-sixth

III. Thành Ngữ Liên Quan Đến Số Đếm Tiếng Anh

Một số thành ngữ phổ biến:

  • One of a kind: Độc nhất vô nhị. Ví dụ: This painting is one of a kind. (Bức tranh này độc nhất.)
  • Two heads are better than one: Hai người cùng nghĩ tốt hơn một. Ví dụ: Let’s work together; two heads are better than one. (Cùng làm việc nhé, hai người sẽ tốt hơn một.)
  • A hundred and one: Rất nhiều. Ví dụ: I have a hundred and one reasons to stay. (Tôi có rất nhiều lý do để ở lại.)
  • Ten to one: Rất có khả năng. Ví dụ: Ten to one, she’ll win the race. (Rất có khả năng cô ấy sẽ thắng cuộc đua.)

IV. Mẫu Câu Về Số Đếm Trong Tiếng Anh

Một số mẫu câu thông dụng:

  • Đếm số lượng: There are [số đếm] + [danh từ số nhiều]. Ví dụ: There are seven chairs in the room.
  • Hỏi số lượng: How many + [danh từ số nhiều] + are there? Ví dụ: How many cars are in the parking lot?
  • Nói về thời gian: It takes [số đếm] + hours to... Ví dụ: It takes three hours to drive to the city.
  • Số lớn: The budget is [số đếm] + dollars. Ví dụ: The budget is one million dollars.

V. Bài Tập Số Đếm Bằng Tiếng Anh

Hãy thử sức với các bài tập sau:

  1. Viết số đếm bằng chữ:
  • 25: ________
  • 67: ________
  • 98: ________
  • 4,567: ________
  • 89,123,456: ________
  1. Chuyển số đếm thành số thứ tự:
  • 7: ________
  • 34: ________
  • 100: ________
  • 2,345: ________
  • 10,000,000: ________
  1. Điền vào chỗ trống:
  • There are ______ (12) students in the class.
  • This is my ______ (3) visit to Smartcom English.
  • The project costs ______ (7,890,000) dollars.

Đáp án:

  1. Twenty-five, sixty-seven, ninety-eight, four thousand five hundred sixty-seven, eighty-nine million one hundred twenty-three thousand four hundred fifty-six
  2. Seventh, thirty-fourth, one hundredth, two thousand three hundred forty-fifth, ten millionth
  3. Twelve, third, seven million eight hundred ninety thousand

Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo số đếm tiếng Anh! Với sự hỗ trợ từ Smartcom English, bạn sẽ tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo