So far là gì?

Ngày đăng: 8/11/2025 2:22:08 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 7
  • ~/Img/2025/8/so-far-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/8/so-far-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/8/so-far-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/8/so-far-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6169528] - Cập nhật: 35 phút trước

So far là gì? Nếu bạn đang tham gia khóa học IELTS hoặc muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh, "so far" là cụm từ không thể bỏ qua. Với ý nghĩa "cho đến nay", cụm từ này giúp bạn diễn đạt chính xác về thời gian và tiến độ, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking. Hãy cùng khám phá cách dùng "so far nghĩa là gì", các cấu trúc liên quan và bài tập thực hành để nắm vững cụm từ này, giúp bạn tự tin hơn trong bài thi và giao tiếp hàng ngày!

1. So far là gì?

"So far" là một cụm trạng từ (adverbial phrase) trong tiếng Anh, mang nghĩa "cho đến nay", "đến thời điểm hiện tại" hoặc "tính đến giờ". Cụm từ này được dùng để nói về hành động, sự kiện hoặc trạng thái bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại, thường nhấn mạnh kết quả tạm thời hoặc chưa hoàn tất.

  • Ví dụ:
  • So far, I have passed two IELTS practice tests. (Cho đến nay, tôi đã vượt qua hai bài kiểm tra thử IELTS.)
  • The meeting has been productive so far. (Cuộc họp cho đến giờ vẫn hiệu quả.)

"So far" thường đi đôi với thì hiện tại hoàn thành (present perfect) vì nó tập trung vào kết quả của hành động từ quá khứ đến hiện tại.

2. Cách dùng So far

"So far" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chủ yếu liên quan đến thời gian và đôi khi là mức độ. Dưới đây là các cách dùng phổ biến:

  • Dùng với thì hiện tại hoàn thành: "So far" là dấu hiệu đặc trưng của thì hiện tại hoàn thành (have/has + past participle), nhấn mạnh hành động đã xảy ra và vẫn có liên quan đến hiện tại.
  • Cấu trúc: Subject + have/has + past participle + so far.
  • Ví dụ: He has read five books so far this year. (Anh ấy đã đọc năm cuốn sách cho đến nay trong năm nay.)
  • Dùng để chỉ mức độ (ít phổ biến): Kết hợp với "as" thành "so far as" để chỉ giới hạn kiến thức hoặc phạm vi.
  • Ví dụ: So far as I’m aware, the deadline is next week. (Theo tôi biết, hạn chót là tuần sau.)
  • Vị trí trong câu: "So far" thường đứng ở cuối câu hoặc giữa câu, không dùng ở đầu câu độc lập.
  • Ví dụ: We haven’t faced any challenges so far. (Chúng tôi chưa gặp thách thức nào cho đến nay.)

Lưu ý: Tránh nhầm lẫn "so far" với "far" (chỉ khoảng cách vật lý) hoặc "by far" (chỉ mức độ vượt trội).

3. Các cấu trúc thông dụng với So far

"So far" xuất hiện trong một số cấu trúc quen thuộc, đặc biệt hữu ích trong giao tiếp và bài thi IELTS:

  • Thì hiện tại hoàn thành: Nhấn mạnh kết quả tạm thời của hành động.
  • Ví dụ: They have raised $1,500 so far for the fundraiser. (Họ đã quyên góp được 1.500 đô la cho đến nay cho quỹ từ thiện.)
  • Thành ngữ "so far, so good": Bày tỏ sự hài lòng tạm thời về tiến trình của một việc.
  • Ví dụ: How’s your new job? - So far, so good! (Công việc mới của bạn thế nào? - Cho đến nay thì ổn!)
  • Kết hợp với "so far as": Chỉ mức độ hoặc giới hạn, thường mang tính trang trọng.
  • Ví dụ: So far as the results indicate, the experiment is successful. (Theo kết quả, thí nghiệm thành công.)

4. Một số cấu trúc tương tự với So far

"So far" có một số cấu trúc hoặc từ vựng tương tự, dễ gây nhầm lẫn. Dưới đây là phân tích chi tiết:

  • As far as:
  • Chỉ khoảng cách vật lý: Nghĩa là "xa đến".
  • Ví dụ: We ran as far as the river. (Chúng tôi đã chạy xa đến con sông.)
  • Chỉ mức độ hoặc giới hạn: Nghĩa là "về mặt nào đó" hoặc "theo như".
  • Ví dụ: As far as I can tell, the plan is feasible. (Theo tôi, kế hoạch này khả thi.)
  • Cấu trúc: As far as + subject + verb, hoặc as far as + noun.
  • Các trạng từ chỉ thời gian đồng nghĩa:
  • Up to now / Until now: Nghĩa "cho đến nay", tương tự "so far".
  • Ví dụ: Up to now, I have attended six IELTS classes. (Cho đến nay, tôi đã tham gia sáu buổi học IELTS.)
  • Yet: Dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, nghĩa "cho đến nay chưa".
  • Ví dụ: She hasn’t finished her homework yet. (Cô ấy chưa làm xong bài tập về nhà.)
  • As yet: Trang trọng hơn "yet", ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ: As yet, no one has responded to the survey. (Cho đến nay, chưa ai trả lời khảo sát.)
  • To date: Thường dùng trong văn bản chính thức hoặc báo cáo.
  • Ví dụ: To date, the team has completed four tasks. (Cho đến nay, đội đã hoàn thành bốn nhiệm vụ.)
  • By far: Chỉ mức độ vượt trội, không liên quan đến thời gian.
  • Ví dụ: This is by far the most exciting book I’ve read. (Đây là cuốn sách thú vị nhất tôi từng đọc.)

5. Bài tập và đáp án

Để nắm vững so far là gì và các cấu trúc liên quan, hãy làm các bài tập sau, đặc biệt phù hợp cho người học IELTS.

5.1. Bài tập

Bài tập 1: Điền "so far", "as far as", hoặc "by far" vào chỗ trống.

  1. ______ I’m concerned, this is the best solution.
  2. We have completed three assignments ______ this week.
  3. This is ______ the toughest exam I’ve taken.
  4. ______ the data shows, the project is on track.
  5. No issues have been reported ______.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành với "so far".

  1. I watch two movies this weekend. (up to now)
  2. They don’t receive any feedback. (yet)
  3. She visits three countries this year. (until now)

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng.

  1. "So far" thường đi với thì nào?
  2. a) Hiện tại đơn
  3. b) Hiện tại hoàn thành
  4. c) Quá khứ hoàn thành
  5. "So far, so good" có nghĩa là gì?
  6. a) Cho đến nay tốt đẹp
  7. b) Xa nhất có thể
  8. c) Theo mức độ

5.2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. As far as
  2. so far
  3. by far
  4. As far as
  5. so far

Bài tập 2:

  1. I have watched two movies so far this weekend.
  2. They haven’t received any feedback so far.
  3. She has visited three countries so far this year.

Bài tập 3:

  1. b) Hiện tại hoàn thành
  2. a) Cho đến nay tốt đẹp

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ so far là gì, cách dùng và các cấu trúc liên quan. Hãy luyện tập thường xuyên để áp dụng hiệu quả trong bài thi IELTS và giao tiếp. Tham gia khóa học IELTS để nâng cao kỹ năng và chinh phục mục tiêu điểm số nhé!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo