So huu cach trong tieng anh

Ngày đăng: 10/11/2025 8:57:22 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/10/so-huu-cach-trong-tieng-anh-02.jpg
~/Img/2025/10/so-huu-cach-trong-tieng-anh-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6265326] - Cập nhật: 21 phút trước

Sở hữu cách trong tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng, giúp diễn đạt sự sở hữu, mối quan hệ hoặc đặc điểm một cách rõ ràng. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp kiến thức chuyên sâu về sở hữu cách trong tiếng Anh, từ định nghĩa, cách sử dụng, so sánh với các cấu trúc thay thế, những lưu ý quan trọng đến bài tập thực hành chi tiết. Hãy cùng tìm hiểu để nắm vững chủ điểm này!

Sở Hữu Cách Trong Tiếng Anh Là Gì?

Sở hữu cách (Possessive Case) là cấu trúc ngữ pháp dùng để chỉ sự sở hữu, mối quan hệ hoặc đặc tính giữa các danh từ. Nó thường được biểu thị bằng dấu nháy đơn (') và chữ "s" (’s) hoặc chỉ dấu nháy đơn (') với danh từ số nhiều kết thúc bằng "s".

Ví dụ:

  • Tom’s laptop: Máy tính xách tay của Tom (chỉ sở hữu).
  • The dog’s collar: Vòng cổ của con chó (chỉ mối quan hệ).

Sở hữu cách thường áp dụng cho danh từ chỉ người, động vật, tổ chức, thời gian, hoặc một số danh từ trừu tượng và địa điểm cụ thể.

Cách Dùng Sở Hữu Cách Trong Tiếng Anh

Sở hữu cách được sử dụng để diễn đạt các ý nghĩa sau:

  • Sở hữu cá nhân: Một người hoặc động vật sở hữu một vật (e.g., Lisa’s bag - Túi của Lisa).
  • Mối quan hệ: Quan hệ gia đình, bạn bè, hoặc giữa người và vật (e.g., My brother’s friend - Bạn của anh tôi).
  • Đặc điểm hoặc thuộc tính: Mô tả đặc tính của danh từ (e.g., The company’s reputation - Danh tiếng của công ty).
  • Thời gian, khoảng cách, giá trị: Áp dụng cho danh từ như day, week, dollar (e.g., A month’s rent - Tiền thuê một tháng).

Dưới đây là cách dùng cụ thể theo từng loại danh từ:

1. Đối Với Danh Từ Số Ít Và Danh Từ Số Nhiều Bất Quy Tắc

  • Danh từ số ít: Thêm ’s vào cuối danh từ.
  • Ví dụ: The girl’s dress (Váy của cô gái).
  • Danh từ số nhiều bất quy tắc (không kết thúc bằng "s", e.g., men, women, children): Thêm ’s.
  • Ví dụ: The women’s meeting (Cuộc họp của phụ nữ).

2. Đối Với Danh Từ Số Nhiều Có Quy Tắc

  • Danh từ số nhiều kết thúc bằng "s": Chỉ thêm dấu nháy đơn ().
  • Ví dụ: The students’ desks (Bàn của các học sinh).
  • Lưu ý: Không thêm "s" sau dấu nháy đơn để tránh sai ngữ pháp.

3. Dạng Sở Hữu Cách Kép

  • Nhiều người cùng sở hữu một vật: Chỉ danh từ cuối mang dấu sở hữu.
  • Ví dụ: Anna and Mark’s apartment (Căn hộ của Anna và Mark - cùng sở hữu).
  • Nhiều người sở hữu riêng lẻ: Mỗi danh từ đều mang dấu sở hữu.
  • Ví dụ: Anna’s and Mark’s phones (Điện thoại của Anna và của Mark - sở hữu riêng).

So Sánh Sở Hữu Cách Với Các Cách Dùng Thay Thế

Ngoài cấu trúc ’s, tiếng Anh cung cấp các cách thay thế để diễn đạt sự sở hữu, mỗi cách có đặc điểm riêng:

1. Giới Từ ‘Of’ Mang Nghĩa Sở Hữu

Cấu trúc of thường dùng cho danh từ chỉ vật vô tri hoặc trong văn phong trang trọng.

  • Ví dụ: The window of the house (Cửa sổ của ngôi nhà) thay vì The house’s window.
  • So sánh: The title of the book (trang trọng) vs. The book’s title (thân mật).
  • Ưu điểm: Phù hợp với danh từ không phải người/động vật hoặc cụm danh từ dài.
  • Nhược điểm: Câu có thể dài dòng hơn so với ’s.

2. Tính Từ Sở Hữu (Possessive Adjectives)

Tính từ sở hữu đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu, bao gồm: my, your, his, her, its, our, their.

  • Ví dụ: His car is new (Xe của anh ấy mới).
  • Đặc điểm: Luôn đi kèm danh từ, không đứng một mình.
  • So sánh với ’s: Tính từ sở hữu dùng với đại từ nhân xưng, trong khi ’s dùng với danh từ cụ thể (e.g., Tom’s car vs. His car).

3. Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronouns)

Đại từ sở hữu thay thế danh từ để tránh lặp từ, bao gồm: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs.

  • Ví dụ: This is my phone. It is mine. (Điện thoại này là của tôi.)
  • Đặc điểm: Đứng độc lập, không đi kèm danh từ.
  • So sánh với ’s: Đại từ sở hữu thay thế hoàn toàn danh từ, còn ’s bổ sung cho danh từ (e.g., Lisa’s phone vs. Her phone is hers).

4. Đại Từ Quan Hệ Whose

Whose dùng trong câu hỏi hoặc mệnh đề quan hệ để chỉ sự sở hữu, áp dụng cho người, đôi khi là động vật hoặc vật.

  • Ví dụ câu hỏi: Whose keys are these? (Chìa khóa này của ai?)
  • Ví dụ mệnh đề quan hệ: The woman whose bag was lost (Người phụ nữ có túi bị mất).
  • So sánh với ’s: Whose thường dùng trong câu hỏi hoặc mệnh đề quan hệ, trong khi ’s dùng trong câu khẳng định hoặc phủ định.

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Sở Hữu Cách Trong Tiếng Anh

  1. Hạn chế với danh từ vô tri: Tránh dùng ’s cho danh từ chỉ vật vô tri, trừ trường hợp quen thuộc (e.g., the car’s engine). Thay vào đó, dùng of (e.g., The engine of the car).
  2. Phát âm:
  • Với danh từ kết thúc bằng /s/ hoặc /z/, ’s phát âm là /ɪz/ (e.g., James’s /ˈdʒeɪmɪz/).
  • Với danh từ số nhiều kết thúc bằng "s", chỉ thêm và giữ nguyên phát âm (e.g., cats’ /kæts/).
  1. Danh từ riêng kết thúc bằng "s": Có thể dùng ’s hoặc (e.g., Thomas’s hoặc Thomas’), nhưng ’s phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại nếu phát âm có thêm /ɪz/.
  2. Ngữ cảnh phù hợp: ’s thường thân mật, trong khi of trang trọng hơn.
  3. Tránh lạm dụng: Không dùng sở hữu cách cho danh từ chung chung hoặc trừu tượng quá mức (e.g., thay vì The chair’s leg, dùng The leg of the chair).

Bài Tập Sở Hữu Cách Trong Tiếng Anh

Dưới đây là các bài tập thực hành để củng cố kiến thức về sở hữu cách trong tiếng Anh:

Bài Tập 1: Hoàn Thành Các Câu Sau Bằng Cách Sử Dụng ‘s Để Biểu Thị Sở Hữu

Điền ’s hoặc vào chỗ trống:

  1. This is (Sarah) ____ tablet.
  2. The (teachers) ____ office is clean.
  3. (John and Mary) ____ house is modern.
  4. The (dog) ____ toy is new.
  5. (James) ____ car is fast. (James là danh từ riêng kết thúc bằng "s")

Bài Tập 2: Viết Lại Các Câu Sau Bằng Cách Dùng Sở Hữu Cách Trong Tiếng Anh

Viết lại câu sử dụng ’s hoặc thay cho cấu trúc hiện tại:

  1. The book of the student is on the desk. → ____________________
  2. The leash of the dog is long. → ____________________
  3. The classroom of the students is large. → ____________________

Bài Tập 3: Dùng Từ Gợi Ý Để Hoàn Thiện Câu

Sử dụng từ gợi ý trong ngoặc để hoàn thành câu, kết hợp ’s, of, whose, hoặc tính từ/đại từ sở hữu:

  1. This is my laptop. It is ____ (mine/my).
  2. ____ (Whose/Who) phone is on the table?
  3. The ____ (children/child) books are colorful.
  4. The roof ____ (of the house/the house’s) is red.

Đáp Án

Bài tập 1:

  1. Sarah’s
  2. teachers’
  3. John and Mary’s
  4. dog’s
  5. James’s hoặc James’

Bài tập 2:

  1. The student’s book is on the desk.
  2. The dog’s leash is long.
  3. The students’ classroom is large.

Bài tập 3:

  1. mine
  2. Whose
  3. children’s
  4. of the house

Kết Luận

Sở hữu cách trong tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp cốt lõi, giúp diễn đạt sự sở hữu, mối quan hệ hoặc đặc điểm một cách chính xác. Với hướng dẫn chi tiết từ Smartcom English, bạn đã nắm rõ cách sử dụng, quy tắc viết, so sánh với các cấu trúc thay thế như of, tính từ/đại từ sở hữu, whose, và các lưu ý quan trọng. Các bài tập thực hành sẽ giúp bạn củng cố kiến thức. Hãy tiếp tục luyện tập để sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh một cách tự nhiên và thành thạo!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo