So thu tu trong tieng anh

Ngày đăng: 9/30/2025 11:28:00 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/9/so-thu-tu-trong-tieng-anh-02.jpg
~/Img/2025/9/so-thu-tu-trong-tieng-anh-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6249350] - Cập nhật: 28 phút trước

Bạn đang tìm kiếm cách nắm vững số thứ tự tiếng anh để sử dụng chính xác trong giao tiếp, học tập và công việc? Smartcom English mang đến bài viết SEO toàn diện, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn hiểu rõ cách đọc, viết và áp dụng số thứ tự. Với ví dụ minh họa, thành ngữ thú vị và bài tập thực hành, bạn sẽ tự tin chinh phục số thứ tự trong tiếng anh. Hãy bắt đầu ngay!

I. Số Thứ Tự (Ordinal Numbers)

Số thứ tự (Ordinal Numbers) trong tiếng Anh là các từ dùng để chỉ vị trí, thứ hạng hoặc thứ tự trong một chuỗi, như first (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba). Chúng khác biệt với số đếm và có vai trò quan trọng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về số thứ tự trong tiếng anh.

1. Danh Sách Số Thứ Tự Tiếng Anh Kèm Phát Âm

Dưới đây là các số thứ tự phổ biến từ 1 đến 100, kèm cách viết tắt và phiên âm IPA để bạn luyện đọc chuẩn xác:

  • 1st: First (/fɜːrst/)
  • 2nd: Second (/ˈsek.ənd/)
  • 3rd: Third (/θɜːrd/)
  • 4th: Fourth (/fɔːrθ/)
  • 5th: Fifth (/fɪfθ/)
  • 6th: Sixth (/sɪksθ/)
  • 7th: Seventh (/ˈsev.ənθ/)
  • 8th: Eighth (/eɪtθ/)
  • 9th: Ninth (/naɪnθ/)
  • 10th: Tenth (/tenθ/)
  • 11th: Eleventh (/ɪˈlev.ənθ/)
  • 12th: Twelfth (/twelfθ/)
  • 13th: Thirteenth (/ˌθɜːrˈtiːnθ/)
  • 20th: Twentieth (/ˈtwen.ti.əθ/)
  • 21st: Twenty-first (/ˈtwen.ti fɜːrst/)
  • 30th: Thirtieth (/ˈθɜːr.ti.əθ/)
  • 100th: Hundredth (/ˈhʌn.drədθ/)

Lưu ý: Với số lớn hơn, kết hợp số hàng chục và hàng đơn vị, ví dụ: 101st (one hundred and first).

2. Cách Đọc Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh Kèm Ví Dụ

Cách đọc số thứ tự có một số quy tắc đặc biệt:

  • Số 1, 2, 3: Dùng “first”, “second”, “third” thay vì đuôi “-th”.
  • Số từ 4 trở đi: Thêm đuôi “-th” vào số đếm (fourth, fifth...).
  • Số tận cùng bằng “y”: Chuyển “y” thành “i” trước khi thêm “-th” (twenty → twentieth).

Ví dụ:

  • The first lesson is easy (Bài học đầu tiên rất dễ).
  • She came in third in the competition (Cô ấy về thứ ba trong cuộc thi).
  • My twenty-fifth birthday is next month (Sinh nhật thứ 25 của tôi vào tháng tới).

3. Nguyên Tắc Viết Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh Từ 1 Đến 100

Để viết số thứ tự chính xác, bạn cần nắm các quy tắc sau:

  • Dạng chữ: Sử dụng “first”, “second”, “third” cho 1, 2, 3. Từ 4 trở đi, thêm “-th” (fourth, fifth...).
  • Dạng viết tắt: Thêm “st”, “nd”, “rd” hoặc “th” sau số:
  • 1st, 2nd, 3rd.
  • 4th, 5th, 6th...
  • Số ghép: Kết hợp số hàng chục và số thứ tự hàng đơn vị, ví dụ: 21st (twenty-first).

Mẹo: Số thứ tự thường dùng trong ngày tháng, ví dụ: August 5th (ngày 5 tháng 8).

4. Cách Sử Dụng Số Thứ Tự Tiếng Anh

Số thứ tự được ứng dụng trong nhiều tình huống:

  • Xếp hạng: She finished in second place (Cô ấy về nhì).
  • Ngày tháng: The meeting is on the fourth of September (Cuộc họp diễn ra vào ngày 4 tháng 9).
  • Tầng lầu: I work on the ninth floor (Tôi làm việc ở tầng 9).
  • Trình tự: The third step is to submit your application (Bước thứ ba là nộp đơn).

II. Phân Biệt Số Thứ Tự Và Số Đếm Tiếng Anh

1. Sự Khác Nhau Giữa Số Thứ Tự Và Số Đếm

  • Số đếm (Cardinal Numbers): Chỉ số lượng, trả lời “How many?” (Bao nhiêu?). Ví dụ: one, two, three...
  • Số thứ tự (Ordinal Numbers): Chỉ vị trí, trả lời “Which?” (Thứ mấy?). Ví dụ: first, second, third...

Ví dụ minh họa:

  • Số đếm: I have five pens (Tôi có năm cây bút).
  • Số thứ tự: This is my fifth pen (Đây là cây bút thứ năm của tôi).

2. Quy Tắc Chuyển Số Đếm Thành Số Thứ Tự

Để chuyển số đếm thành số thứ tự, áp dụng các quy tắc sau:

  • Số 1, 2, 3: Dùng “first”, “second”, “third”.
  • Số tận cùng bằng 1: Thêm “st” (trừ 11th – eleventh). Ví dụ: 21 → 21st (twenty-first).
  • Số tận cùng bằng 2: Thêm “nd” (trừ 12th – twelfth). Ví dụ: 22 → 22nd (twenty-second).
  • Số tận cùng bằng 3: Thêm “rd” (trừ 13th – thirteenth). Ví dụ: 23 → 23rd (twenty-third).
  • Số còn lại: Thêm “th”. Ví dụ: 24 → 24th (twenty-fourth).

III. Thành Ngữ Liên Quan Đến Số Thứ Tự Tiếng Anh

Một số thành ngữ phổ biến với số thứ tự giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn:

  • First come, first served: Ai đến trước được phục vụ trước.
  • Second to none: Không ai sánh bằng.
  • Third time’s the charm: Lần thứ ba sẽ thành công.

Ví dụ:

  • Tickets are sold on a first come, first served basis (Vé được bán theo nguyên tắc ai đến trước được trước).
  • His talent is second to none (Tài năng của anh ấy là vô song).

IV. Mẫu Câu Về Số Thứ Tự Tiếng Anh

Dưới đây là các mẫu câu thông dụng với số thứ tự:

  • Chỉ vị trí: She was the first to arrive at the party (Cô ấy là người đầu tiên đến bữa tiệc).
  • Ngày tháng: The exam is on the sixth of November (Kỳ thi diễn ra vào ngày 6 tháng 11).
  • Trình tự sự kiện: This is my third attempt at the test (Đây là lần thứ ba tôi thử bài kiểm tra).

V. Bài Tập Về Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh

Hãy thực hành các bài tập sau để củng cố kiến thức:

  1. Viết số thứ tự dạng chữ:
  • 8 → _______
  • 23 → _______
  • 70 → _______
  1. Điền số thứ tự phù hợp:
  • He ranked _______ (1) in the competition.
  • The event is on the _______ (10) of March.
  1. Chuyển số đếm thành số thứ tự:
  • 15 → _______
  • 32 → _______

Đáp án:

  1. Eighth, twenty-third, seventieth.
  2. First, tenth.
  3. Fifteenth, thirty-second.

Hy vọng bài viết từ Smartcom English đã giúp bạn nắm vững số thứ tự trong tiếng anh một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy thực hành thường xuyên để sử dụng chúng thành thạo! Để khám phá thêm các chủ đề tiếng Anh thú vị, truy cập website Smartcom English và tìm hiểu tài liệu học tập hữu ích. Chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo