Stand to v hay ving

Ngày đăng: 9/19/2025 1:57:54 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/9/stand-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/stand-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/stand-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/stand-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6230469] - Cập nhật: 25 phút trước

Bạn có biết "stand" là một trong những động từ đa năng nhất trong tiếng Anh không? Từ "đứng" đơn thuần, nó có thể biến hóa thành hàng loạt cụm động từ (phrasal verbs) phức tạp, gây khó khăn cho rất nhiều học viên, đặc biệt là khi học các cấu trúc nâng cao như "stand to V or Ving".

Đừng lo, vì đây là vấn đề chung của rất nhiều người. Nắm vững cách dùng "stand" và các giới từ đi kèm sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn, đọc hiểu tốt hơn và đặc biệt là làm bài thi IELTS hiệu quả. Nếu bạn đang theo đuổi một khóa học IELTS chất lượng, việc làm chủ các phrasal verbs này là điều không thể thiếu.

Hãy cùng khám phá ngay cách dùng chuẩn xác của "stand" và giải mã những bí mật ngữ pháp tưởng chừng phức tạp để không còn lo sợ khi gặp chúng nữa!

1. Stand + gì? Stand đi với giới từ gì?

Các phrasal verbs với "stand" rất đa dạng và có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là những cụm từ phổ biến nhất bạn cần biết:

  • Stand on: Dựa vào, phụ thuộc vào.
  • Ví dụ: Our success stands on a foundation of hard work.
  • Stand aside: Tránh sang một bên.
  • Ví dụ: Please stand aside and let the doctor through.
  • Stand back: Đứng lùi ra xa.
  • Ví dụ: The police told the crowd to stand back from the fire.
  • Stand between: Đứng giữa, ngăn cản.
  • Ví dụ: A lack of communication can stand between two people.
  • Stand by: Sẵn sàng hỗ trợ, ủng hộ.
  • Ví dụ: I will always stand by you.
  • Stand down: Rút lui khỏi vị trí.
  • Ví dụ: The chairman decided to stand down after ten years.
  • Stand for: Đại diện cho, viết tắt của; ủng hộ.
  • Ví dụ: The red color on the flag stands for bravery.
  • Stand around: Đứng không, lãng phí thời gian.
  • Ví dụ: We were told to get to work and not just stand around.
  • Stand in for: Thay thế tạm thời.
  • Ví dụ: The manager is sick, so I have to stand in for him.
  • Stand out: Nổi bật, khác biệt.
  • Ví dụ: Her talent makes her stand out from the rest of the team.
  • Stand up: Đứng dậy.
  • Ví dụ: The students stand up when the teacher enters.
  • Stand up for: Bảo vệ, bênh vực cho ai/điều gì.
  • Ví dụ: You should stand up for what you believe in.
  • Stand up to: Đương đầu, chống lại.
  • Ví dụ: He finally had the courage to stand up to his boss.

2. "Stand to V hay Ving" – Cách dùng cấu trúc "can’t stand"

Đây là hai cấu trúc dễ gây nhầm lẫn nhưng lại rất quan trọng.

Stand to V hay Ving?

Cấu trúc đúng là stand to + V. Cấu trúc này không mang nghĩa "đứng để làm gì" mà có nghĩa là "có khả năng, có nguy cơ" xảy ra điều gì đó (thường là một kết quả, lợi ích hoặc rủi ro).

  • Ví dụ:
  • You stand to gain a lot of profit from this investment. (Bạn có khả năng thu được nhiều lợi nhuận từ khoản đầu tư này.)
  • He stands to lose his job if he doesn't improve his performance. (Anh ấy có nguy cơ mất việc nếu không cải thiện hiệu suất.)

Cấu trúc "can’t stand"

Cấu trúc này dùng để diễn tả sự ghét bỏ, không thể chịu đựng được. Cấu trúc đúng là can’t stand + Ving.

  • Ví dụ:
  • I can’t stand being in a noisy room. (Tôi không thể chịu được việc ở trong một căn phòng ồn ào.)
  • She can’t stand waiting for people. (Cô ấy không thể chịu được việc phải chờ đợi người khác.)

3. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với "stand"

Để mở rộng vốn từ vựng, bạn có thể tham khảo các từ và cụm từ sau:

3.1. Các cụm từ đồng nghĩa

  • Stand for: Represent, symbolize, mean.
  • Stand out: Be prominent, be noticeable.
  • Stand up for: Defend, support, advocate for.

3.2. Các cụm từ trái nghĩa

  • Stand up to: Surrender, give in.
  • Stand down: Stay in position, remain.
  • Stand out: Blend in, conform.

4. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Điền "stand" với giới từ phù hợp

  1. Please ______ so I can get past.
  2. What does “NATO” ______?
  3. He is so tall that he really ______ in a crowd.
  4. She’s too shy to ______ for herself.
  5. After a long day, she just wanted to ______ and not do anything.

Đáp án: 1. stand aside, 2. stand for, 3. stands out, 4. stand up, 5. stand around

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. We are looking forward to ______ the new movie. A. see B. seeing C. saw D. to see
  2. He stands to ______ from this new policy. A. benefit B. benefiting C. benefited D. to benefit
  3. I can't stand ______ when people chew with their mouth open. A. listen B. to listen C. listening D. listened
  4. I look forward to ______ a reply from you soon. A. receive B. receiving C. received D. to receive

Đáp án: 1. B, 2. A, 3. C, 4. B

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo