Successfull di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/19/2025 1:42:03 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/11/successfull-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/11/successfull-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/successfull-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/11/successfull-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6328330] - Cập nhật: 36 phút trước

Bạn đang tìm kiếm sự rõ ràng trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là cách dùng tính từ successful? Bạn băn khoăn successful đi với giới từ nào để tự tin đạt điểm cao trong phần thi Viết và Nói IELTS? Smartcom IELTS sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức từ vựng quan trọng này qua bài phân tích chi tiết dưới đây.


I. Khái Niệm Cơ Bản Về Successful

Successful là một tính từ (/səkˈses.fəl/) có ý nghĩa là thành công, đạt được mục đích hoặc thắng lợi.

  • Vị trí: Tính từ này thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa, hoặc đứng sau động từ to be (tính từ vị ngữ).
  • Ví dụ:
  • Trước danh từ: The organization needs a successful strategy to grow. (Tổ chức cần một chiến lược thành công để phát triển.)
  • Sau động từ to be: The experiment was highly successful. (Thí nghiệm đã thành công ở mức cao.)

II. Successful Kết Hợp Với Giới Từ Nào Là Chuẩn Nhất?

Việc lựa chọn giới từ đi kèm với successful phụ thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng mà sự thành công hướng đến.

1. Successful in (Thành công trong một mục tiêu lớn/lĩnh vực)

Sử dụng giới từ in khi muốn nhấn mạnh sự thành công trong việc thực hiện một hành động hoặc trong một lĩnh vực rộng lớn.

  • Cấu trúc: Successful in + Gerund (V-ing) hoặc Danh từ.
  • Ví dụ: They were successful in finding a cure for the rare disease. (Họ đã thành công trong việc tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh hiếm gặp.)

2. Successful at (Thành công ở một kỹ năng/hoạt động cụ thể)

Giới từ at được dùng để chỉ sự thành công ở một kỹ năng hoặc một hoạt động mang tính thực hiện.

  • Cấu trúc: Successful at + Gerund (V-ing) hoặc Danh từ.
  • Ví dụ: My sister is very successful at playing chess. (Chị tôi rất thành công ở việc chơi cờ vua.)

3. Successful as (Thành công với vai trò là)

Giới từ as dùng để chỉ sự thành công ở vị trí, vai trò hoặc nghề nghiệp nào đó.

  • Ví dụ: He is a renowned professor and highly successful as an author. (Ông ấy là một giáo sư nổi tiếng và rất thành công với vai trò là một tác giả.)


III. Mở Rộng Từ Vựng: Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa

Nâng cao vốn từ vựng bằng cách sử dụng các từ thay thế có ý nghĩa tương đương:

  • Từ Đồng Nghĩa:
  • Prosperous (/ˈprɑːs.pə.rəs/): Thịnh vượng, phát đạt (thường dùng cho kinh tế, doanh nghiệp).
  • Thriving (/ˈθraɪ.vɪŋ/): Hưng thịnh, phát triển mạnh mẽ.
  • Triumphant (/traɪˈʌm.fənt/): Thắng lợi, chiến thắng (mang tính cảm xúc mạnh).
  • Từ Trái Nghĩa:
  • Unsuccessful (/ˌʌn.səkˈses.fəl/): Không thành công, thất bại.
  • Failed (/feɪld/): Thất bại.
  • Ineffective (/ˌɪn.ɪˈfek.tɪv/): Không có hiệu quả.

IV. Phân Biệt Cặp Từ Dễ Gây Nhầm Lẫn: Successive vs Successful

Đây là một lỗi sai ngữ nghĩa thường gặp. Hãy nắm rõ sự khác biệt:

  • Successful: Luôn chỉ kết quả tốt đẹp, thắng lợi.
  • Ví dụ: The concert was a successful event. (Buổi hòa nhạc là một sự kiện thành công.)
  • Successive (/səkˈses.ɪv/): Chỉ sự liên tiếp, kế tiếp (không mang nghĩa tốt hay xấu).
  • Ví dụ: The company has faced losses for five successive years. (Công ty đã phải đối mặt với thua lỗ năm năm liên tiếp.)

V. Bài Tập Ứng Dụng Nhanh

Hoàn thành các câu sau:

  1. To be successful _____ academia requires dedication. (at / as / successive)
  2. The military unit achieved its tenth _____ victory this month. (successful / successive)
  3. She was successful _____ convincing the board to invest. (in / with)

Đáp án:

  1. in (hoặc at - nếu nhấn mạnh kỹ năng nghiên cứu/giảng dạy)
  2. successive (chiến thắng liên tiếp)
  3. in (thành công trong việc thuyết phục)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo