Suffer di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/12/2025 10:51:32 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/11/suffer-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/11/suffer-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/suffer-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/11/suffer-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6316016] - Cập nhật: 51 phút trước

Nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là các sĩ tử IELTS, thường bối rối khi gặp động từ “suffer”. Không ít bạn tra từ điển thấy nhiều giới từ đi sau “suffer” như from, for, with, in mà không hiểu rõ khi nào dùng giới từ nào là đúng. Vậy rốt cuộc suffer đi với giới từ gì để bài viết hay bài nói trở nên tự nhiên, chuẩn học thuật?

Khi bạn nắm vững quy tắc và sắc thái của từng giới từ đi kèm “suffer”, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt các ý tưởng phức tạp như “chịu ảnh hưởng từ ô nhiễm”, “chịu thiệt hại vì lỗi lầm”, hay “chịu tổn thất trong khủng hoảng” – những cấu trúc rất được đánh giá cao trong IELTS Writing Task 2Speaking Part 3.

Trong bài viết này, Smartcom IELTS sẽ giúp bạn hiểu sâu từng trường hợp “suffer” đi với giới từ nào, cách dùng chính xác, ví dụ thực tế, cùng bài tập vận dụng giúp ghi nhớ lâu và dùng đúng ngữ cảnh.

1. Suffer Là Gì?

Từ “suffer” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh học thuật, mang nghĩa chịu đựng, chịu ảnh hưởng, hoặc bị tổn thất bởi một điều gì đó tiêu cực. Tùy theo giới từ đi kèm, ý nghĩa của “suffer” sẽ có những biến đổi tinh tế, thể hiện mức độ, nguyên nhân hoặc bối cảnh của sự việc.

📘 Định nghĩa ngắn gọn:

Suffer (v): to experience something unpleasant, such as pain, illness, or loss.
(Dịch: Trải qua hoặc chịu đựng điều gì đó không dễ chịu như đau đớn, bệnh tật hoặc mất mát.)

📍 Ví dụ cơ bản:

  • She suffered a lot after the accident.
  • (Cô ấy đã chịu đựng rất nhiều sau vụ tai nạn.)
  • Many people suffer in silence.
  • (Nhiều người âm thầm chịu đựng.)

👉 Trong giao tiếp hoặc viết học thuật, bạn không thể dùng “suffer” trơn tuột. Phần lớn trường hợp cần giới từ đi kèm để làm rõ ý nghĩa. Vậy cụ thể “suffer đi với giới từ nào”?


2. Suffer Đi Với Giới Từ Gì?

Tùy ngữ cảnh, “suffer” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như from, for, with, hoặc in. Dưới đây là giải thích chi tiết từng trường hợp, kèm ví dụ chuẩn để bạn dễ hiểu và ghi nhớ.


2.1. Suffer from — Chịu đựng (bệnh, vấn đề, hoàn cảnh xấu)

Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi dùng với “suffer”.

“Suffer from” được dùng để chỉ việc một người hoặc tổ chức đang chịu ảnh hưởng từ một căn bệnh, vấn đề hoặc tình huống tiêu cực.

📘 Cấu trúc:

Suffer from + danh từ (bệnh / vấn đề tiêu cực / tình huống khó khăn)

📍 Ví dụ:

  • He suffers from heart disease.
  • (Anh ấy bị bệnh tim.)
  • The country suffers from a high unemployment rate.
  • (Đất nước này đang chịu tỷ lệ thất nghiệp cao.)
  • Many students suffer from stress during exam season.
  • (Nhiều học sinh chịu căng thẳng trong mùa thi.)

💡 Lưu ý:

  • Dùng “suffer from” khi nói về vấn đề thể chất, tinh thần hoặc xã hội.
  • Thường gặp trong văn phong formal hoặc IELTS Writing.

2.2. Suffer for — Chịu đựng vì, chịu hậu quả do

Cấu trúc suffer for mang nghĩa chịu đựng hoặc phải trả giá vì một lý do, hành động hay người nào đó.

Khác với “suffer from”, giới từ “for” nhấn mạnh nguyên nhân hoặc sự hy sinh.

📘 Cấu trúc:

Suffer for + danh từ / cụm danh từ

📍 Ví dụ:

  • He suffered for his mistakes.
  • (Anh ấy phải chịu khổ vì lỗi lầm của mình.)
  • She suffered for her children’s future.
  • (Cô ấy chịu cực khổ vì tương lai của con cái.)
  • They suffered for their beliefs.
  • (Họ chịu đựng vì niềm tin của mình.)

💡 Lưu ý:

“Suffer for” thường dùng khi muốn thể hiện sự trả giá, đền tội hoặc hy sinh.

Đây là cấu trúc hay gặp trong IELTS Writing Task 2 khi viết về chủ đề đạo đức, tôn giáo hoặc xã hội.

2.3. Suffer with — Bị (bệnh), chịu (triệu chứng)

Cấu trúc suffer with có nghĩa gần giống suffer from, nhưng mang sắc thái gần gũi, thân mật và đời thường hơn, thường dùng trong tiếng Anh Anh (British English).

“Suffer with” thường nói về bệnh tật cụ thể hoặc tình trạng sức khỏe tạm thời.

📘 Cấu trúc:

Suffer with + danh từ (chỉ bệnh, triệu chứng, vấn đề sức khỏe)

📍 Ví dụ:

  • She’s suffering with a cold.
  • (Cô ấy đang bị cảm.)
  • He suffers with migraines.
  • (Anh ấy bị đau đầu mãn tính.)
  • I’m suffering with back pain lately.
  • (Gần đây tôi bị đau lưng.)

💡 Lưu ý phân biệt:

  • Suffer from → dùng trong văn viết, học thuật, diễn tả bệnh lý lâu dài.
  • Suffer with → dùng trong giao tiếp hàng ngày, nói về triệu chứng tạm thời.

2.4. Suffer in — Bị tổn thất, chịu thiệt hại trong (bối cảnh nào đó)

Cấu trúc suffer in được dùng khi muốn diễn tả một cá nhân, tổ chức hoặc danh tiếng bị ảnh hưởng tiêu cực trong một môi trường hoặc hoàn cảnh cụ thể.

📘 Cấu trúc:

Suffer in + danh từ (bối cảnh / môi trường / lĩnh vực)

📍 Ví dụ:

  • The company suffered in the financial crisis.
  • (Công ty chịu thiệt hại trong khủng hoảng tài chính.)
  • His reputation suffered in the scandal.
  • (Danh tiếng của anh ấy bị ảnh hưởng trong vụ bê bối.)
  • Education systems suffered in the pandemic.
  • (Hệ thống giáo dục bị ảnh hưởng trong đại dịch.)

💡 Lưu ý:

  • “Suffer in” dùng để nói về tổn thất hoặc thiệt hại gián tiếp, không phải đau đớn thể chất.
  • Rất hữu ích trong IELTS Writing Task 2 khi mô tả ảnh hưởng kinh tế – xã hội.

3. Bài Tập Vận Dụng

Hãy điền giới từ thích hợp vào các câu sau:

  1. Many elderly people _______ loneliness and isolation.
  2. He’s _______ a terrible fever this week.
  3. The company _______ the economic downturn.
  4. She _______ her mistakes but never gave up.
  5. Millions _______ hunger every year.

Đáp án:

  1. suffer from
  2. suffer with
  3. suffer in
  4. suffer for
  5. suffer from

📘 Giải thích nhanh:

  • (1) from → vấn đề tiêu cực (cô lập, cô đơn).
  • (2) with → bệnh tạm thời.
  • (3) in → bối cảnh khủng hoảng.
  • (4) for → nguyên nhân (lỗi lầm).
  • (5) from → vấn đề toàn cầu (nạn đói).

Tổng Kết

Hiểu rõ “suffer đi với giới từ nào” giúp bạn tránh lỗi sai ngữ pháp và thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt, tự nhiên hơn.

Tổng kết nhanh:

  • Suffer from → bệnh, vấn đề, tình huống xấu.
  • Suffer for → nguyên nhân, sự hy sinh.
  • Suffer with → bệnh cụ thể (gần gũi, thân mật).
  • Suffer in → tổn thất trong một bối cảnh.

🎯 Muốn nâng band IELTS Writing & Speaking, bạn cần không chỉ biết nghĩa của từ mà còn hiểu cách dùng chuẩn theo ngữ cảnh thực tế.

Hãy đăng ký ngay khóa học IELTS tại Smartcom English, nơi bạn được:

  • Học từ vựng học thuật như “suffer”, “cope”, “endure” theo hệ thống chủ đề IELTS.
  • Được giảng viên hướng dẫn cách dùng đúng giới từ, collocations và idioms trong từng kỹ năng.
  • Luyện phản xạ ngôn ngữ tự nhiên cùng Smartcom AI – giúp bạn nhớ nhanh, áp dụng chuẩn và đạt band 7.0+ hiệu quả.

👉 Smartcom IELTS – Nơi bạn không chỉ học tiếng Anh, mà còn làm chủ ngôn ngữ học thuật!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo