Suitable di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/26/2025 10:15:18 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 210
  • ~/Img/2025/11/suitable-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/11/suitable-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/suitable-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/11/suitable-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6339297] - Cập nhật: 32 phút trước

Trong các bài thi tiếng Anh học thuật, đặc biệt là IELTS Writing và Speaking, lỗi sử dụng giới từ đi kèm với tính từ là một trong những nguyên nhân chính khiến điểm số phần Ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy) bị hạn chế. Nếu bạn đang tự hỏi suitable đi với giới từ nào và làm thế nào để tránh các lỗi phổ biến này, bạn đang đi đúng hướng. Tại Smartcom IELTS, chúng tôi tập trung vào việc sửa các lỗi chi tiết này để học viên đạt được độ chính xác cao nhất. Hãy cùng khám phá ba giới từ chính đi kèm với "suitable" và cách ứng dụng chúng.


1. Suitable: Định nghĩa Ngữ cảnh và Phân loại

1.1. Ý nghĩa cốt lõi

Suitable là tính từ chỉ sự tương thích, thích nghi hoặc thỏa mãn các yêu cầu của một tình huống, mục đích, hoặc tiêu chuẩn cụ thể.

1.2. Lỗi sai thường gặp

Lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giới từ, chẳng hạn dùng suitable of hoặc suitable in, vốn là những collocations không chuẩn xác trong tiếng Anh học thuật. Tính từ này yêu cầu sự hỗ trợ của giới từ để hoàn thành nghĩa.

2. Suitable và Hệ thống Giới từ (Collocations)

Có ba giới từ được chấp nhận rộng rãi đi kèm với suitable. Việc lựa chọn giới từ phụ thuộc hoàn toàn vào mối quan hệ ngữ nghĩa mà nó thiết lập với tân ngữ.

2.1. Suitable FOR

Suitable FOR là sự kết hợp linh hoạt nhất, được dùng để mô tả sự phù hợp về mục đích, ứng dụng hoặc đối tượng hưởng lợi/đối tượng nhận.

  • Cấu trúc N/N: Chủ thể phù hợp cho Mục đích/Đối tượng.
  • Ví dụ: The funding allocation is suitable for small-scale community projects. (Việc phân bổ ngân sách phù hợp cho các dự án cộng đồng quy mô nhỏ.)
  • Cấu trúc V-ing: Chủ thể phù hợp để thực hiện hành động.
  • Ví dụ: The facility's design is suitable for accommodating large-scale events. (Thiết kế của cơ sở thích hợp cho việc chứa các sự kiện quy mô lớn.)

2.2. Suitable TO

Suitable TO là lựa chọn học thuật hơn, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng, dùng để chỉ sự tương xứng, tuân thủ hoặc hài hòa với một tiêu chuẩn, điều kiện, hoặc quy tắc đã định.

  • Cấu trúc: Chủ thể tương xứng/phù hợp với Tiêu chuẩn/Điều kiện.
  • Ví dụ: The newly drafted proposal must be suitable to the stringent environmental protection laws. (Đề xuất mới được soạn thảo phải phù hợp với các luật bảo vệ môi trường nghiêm ngặt.)
  • Ví dụ: The compensation provided should be suitable to the extent of the damage incurred. (Khoản bồi thường được cung cấp phải tương xứng với mức độ thiệt hại đã xảy ra.)

2.3. Suitable AS

Suitable AS được dùng khi chủ thể được đánh giá là phù hợp để đảm nhận một vai trò, chức danh, hoặc chức năng cụ thể.

  • Cấu trúc: Chủ thể phù hợp làm/đóng vai trò là Vai trò/Chức năng.
  • Ví dụ: Due to its robust security features, the software is suitable as the primary data management system. (Do các tính năng bảo mật mạnh mẽ, phần mềm thích hợp làm hệ thống quản lý dữ liệu chính.)

3. Ứng Dụng Trong IELTS Writing Task 2

Để nâng cao điểm Lexical Resource (Từ vựng) và Grammatical Range (Ngữ pháp), bạn nên sử dụng suitable kèm theo các trạng từ bổ nghĩa và trong các cấu trúc phức tạp.

  • Tăng cường ý nghĩa (Intensification): Sử dụng các trạng từ như highly, perfectly, ideally.
  • Ví dụ: This policy is ideally suitable for implementation in developing nations.
  • Cấu trúc bị động (Passive voice):
  • Ví dụ: A suitable location is being sought for the new industrial park.

Thực hành

Hãy sửa lỗi giới từ trong các câu sau:

  1. The clothing is not suitable with the cold weather conditions.
  2. The penalty must be suitable in the seriousness of the offence.

Sửa lỗi:

  1. Sửa: The clothing is not suitable for the cold weather conditions. (Phù hợp cho mục đích/điều kiện thời tiết.)
  2. Sửa: The penalty must be suitable to the seriousness of the offence. (Tương xứng với mức độ nghiêm trọng.)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo