Take off la gi

Ngày đăng: 10/27/2025 4:08:12 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/10/take-off-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/10/take-off-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6289627] - Cập nhật: 24 phút trước

Chào mừng bạn đến với chuyên mục kiến thức tiếng Anh chuyên sâu từ Smartcom English! Đối diện với phrasal verb "take off", nhiều người học vẫn còn lúng túng khi phải giải thích "take off nghĩa là gì" một cách đầy đủ. Từ nghĩa đen là "cất cánh" đến nghĩa bóng là "thành công rực rỡ", take off thực sự là một cụm từ đa năng. Bài viết này sẽ giúp bạn tóm tắt nhanh các ý nghĩa cốt lõi và làm chủ quy tắc tách/không tách tân ngữ – bí quyết để sử dụng take off chính xác như người bản xứ. Hãy để kiến thức của bạn take off ngay bây giờ!


I. Take off – Tổng hợp 5 Nghĩa cơ bản nhất

Để dễ dàng ghi nhớ, hãy xem xét 5 nét nghĩa quan trọng và phổ biến nhất của Take off:

  1. Cất cánh: Áp dụng cho máy bay, chim. (The plane took off on time.)
  2. Cởi bỏ: Áp dụng cho quần áo, phụ kiện. (Please take off your gloves.)
  3. Thành công nhanh chóng: Áp dụng cho sự nghiệp, dự án, sản phẩm. (Her career suddenly took off.)
  4. Rời đi/Bỏ đi đột ngột: Áp dụng cho người. (He took off without warning.)
  5. Nghỉ phép/Nghỉ ngơi: Thường đi kèm với từ chỉ thời gian. (I need to take a day off.)
  6. Khấu trừ/Giảm giá: Áp dụng trong mua bán, tài chính. (They will take 10% off.)

II. Cách dùng "Nội động từ" và "Ngoại động từ" của Take off

Sự khác biệt lớn nhất trong cách dùng Take off nằm ở việc nó hoạt động như nội động từ (Intransitive) hay ngoại động từ (Transitive).

1. Take off là Nội động từ (Không cần Tân ngữ)

Trong trường hợp này, Take off không thể có tân ngữ đi kèm. Nó áp dụng cho các nghĩa: Cất cánh, Thành công nhanh chóng, Rời đi đột ngột.

  • Cấu trúc: S + Take off
  • Ví dụ ứng dụng:
  • Sự thành công của dự án: The idea took off immediately after the presentation.
  • Hành động rời đi: He felt awkward, so he took off in a hurry.

2. Take off là Ngoại động từ (Cần Tân ngữ)

Trong trường hợp này, Take off cần có tân ngữ (O) và áp dụng cho các nghĩa: Cởi bỏ, Khấu trừ, Nghỉ phép.

A. Quy tắc Tách rời Tân ngữ (Separable Phrasal Verb)

Take off là cụm động từ có thể tách rời.

  • Tân ngữ là Danh từ (N): Có thể đặt giữa hoặc sau Take off.
  • Giữa: The store took the tax off the final bill.
  • Sau: The store took off the tax from the final bill.
  • Tân ngữ là Đại từ (Pronoun - it/them/those...): BẮT BUỘC đặt GIỮA Takeoff.
  • Đúng: These boots are hard to remove. Can you help me take them off?
  • Sai: Can you help me take off them?

B. Cấu trúc cố định với Nghĩa Nghỉ phép

Khi mang nghĩa Nghỉ phép, tân ngữ chỉ thời gian (day, week, time) thường được đặt ở giữa, tạo thành cấu trúc cố định Take (time) off.

  • I'm feeling burnt out; I should take some time off. (Tôi cảm thấy kiệt sức; tôi nên nghỉ ngơi một thời gian.)
  • She took her birthday off. (Cô ấy đã nghỉ ngày sinh nhật của mình.)

III. Bài tập kiểm tra nhanh và đáp án

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

Câu 1: She didn't like the shoes, so she decided to ________. A. take them off B. take off them C. take a week off

Câu 2: The airplane is delayed and won't ________ for another hour. A. take off it B. take off C. take the delay off

Câu 3: They will ________ the original price for loyal customers. A. take off 5% B. take 5% off C. Both A and B are correct

Đáp án:

  • Câu 1: A. take them off. (Tân ngữ đại từ them bắt buộc đặt giữa takeoff.)
  • Câu 2: B. take off. (Nghĩa "cất cánh" là nội động từ, không cần tân ngữ.)
  • Câu 3: C. Both A and B are correct. (Tân ngữ danh từ 5% có thể đặt ở cả hai vị trí khi mang nghĩa "khấu trừ".)

💡 Kết luận

Việc phân biệt giữa Take off là nội động từ và ngoại động từ sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai cơ bản nhất. Hãy ghi nhớ quy tắc vị trí tân ngữ đại từ để sử dụng cụm động từ này một cách tự tin và chính xác nhất!.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo