Take over la gi

Ngày đăng: 10/10/2025 2:13:32 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/10/take-over-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/10/take-over-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/10/take-over-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/10/take-over-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6263870] - Cập nhật: 50 phút trước

Bạn đang tìm hiểu "take over nghĩa là gì" để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và chinh phục kỳ thi IELTS? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ý nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập thực hành của cụm động từ take over. Đừng quên tham gia Khóa học IELTS của Smartcom để nắm vững kỹ năng và đạt band điểm mong muốn!

Take over là gì?

"Take over" là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "tiếp quản", "thâu tóm" hoặc "thay thế" ai đó trong một vai trò hoặc trách nhiệm. Cụm từ này phổ biến trong các ngữ cảnh như quản lý doanh nghiệp, chính trị, hoặc công việc hàng ngày, và là từ vựng quan trọng trong IELTS.

Ví dụ:

  • The tech giant took over a startup to expand its market. (Gã khổng lồ công nghệ thâu tóm một startup để mở rộng thị trường.)
  • She took over the team after the coach resigned. (Cô ấy tiếp quản đội sau khi huấn luyện viên từ chức.)

Take over thường biểu thị hành động kiểm soát hoặc đảm nhận một cách chủ động, đôi khi mang tính chiếm đoạt. Hiểu rõ cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn trong các bài thi IELTS.

Take over đi với những cụm từ nào? Cùng tìm hiểu cụ thể về cấu trúc take over

Take over có thể được sử dụng linh hoạt với nhiều cấu trúc khác nhau. Dưới đây là các dạng phổ biến giúp bạn áp dụng đúng trong câu.

1. Take over something hay take something over? Hiểu rõ hơn cách dùng take over

Cả hai cấu trúc này đều đúng, chỉ khác về vị trí tân ngữ:

  • Take over something: Tân ngữ đứng sau "over".
  • Ví dụ: The new CEO took over the company’s operations. (Giám đốc điều hành mới tiếp quản hoạt động của công ty.)
  • Take something over: Tân ngữ nằm giữa "take" và "over".
  • Ví dụ: They took the rival firm over last quarter. (Họ thâu tóm công ty đối thủ trong quý trước.)

Lưu ý: Khi dùng đại từ tân ngữ (it, them), phải sử dụng "take it over". Ví dụ: "They took it over" (đúng), không dùng "They took over it" (sai). Đây là điểm cần ghi nhớ để tránh lỗi ngữ pháp trong IELTS Writing.

2. Cấu trúc take over as

Cấu trúc này nhấn mạnh việc đảm nhận một vai trò cụ thể.

  • Cấu trúc: Take over as + danh từ/cụm danh từ (vai trò).
  • Ví dụ: He took over as head of the department last month. (Anh ấy đảm nhận vị trí trưởng phòng tháng trước.)
  • Ứng dụng: Thích hợp cho ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt trong bài viết học thuật hoặc Speaking IELTS.

3. Cách dùng cấu trúc take over from

Cấu trúc này chỉ sự thay thế một người hoặc nhóm trong công việc, trách nhiệm.

  • Cấu trúc: Take over from + someone/something.
  • Ví dụ: She took over from her mentor during the transition. (Cô ấy thay thế người cố vấn trong giai đoạn chuyển giao.)
  • Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự kế thừa hoặc tiếp nối, thường dùng trong công việc hoặc dự án.

Cấu trúc take over và các cụm từ đồng nghĩa

Để bài viết hoặc câu trả lời Speaking IELTS đa dạng hơn, bạn có thể thay take over bằng các cụm từ sau:

  • Take control of: Kiểm soát.
  • Assume leadership: Đảm nhận vai trò lãnh đạo.
  • Buy out: Mua lại (kinh doanh).
  • Succeed: Thay thế (vai trò).

Ví dụ: Thay vì "The company took over the market", bạn có thể nói "The company took control of the market" để câu văn phong phú hơn.

Phân biệt cấu trúc take over với các cụm động từ gần nghĩa

Take over dễ bị nhầm với các cụm động từ khác như take on hoặc take up. Dưới đây là sự phân biệt rõ ràng.

1. Phân biệt cấu trúc take over với take on

  • Take over: Tiếp quản hoặc kiểm soát thứ đã có sẵn.
  • Ví dụ: The new manager took over the store. (Quản lý mới tiếp quản cửa hàng.)
  • Take on: Nhận thêm trách nhiệm, thuê người, hoặc đối mặt thử thách.
  • Ví dụ: The team took on extra tasks to meet deadlines. (Nhóm nhận thêm nhiệm vụ để kịp thời hạn.)
  • Khác biệt: Take over là thay thế, take on là bổ sung hoặc đối đầu.

2. Điểm giống và khác của cấu trúc take over và take up

  • Giống nhau: Cả hai đều liên quan đến việc bắt đầu hoặc tiếp nhận một thứ gì đó.
  • Khác nhau:
  • Take over: Tiếp quản quyền kiểm soát hoặc trách nhiệm.
  • Ví dụ: He took over the family business. (Anh ấy tiếp quản công việc kinh doanh gia đình.)
  • Take up: Bắt đầu sở thích, chiếm không gian, hoặc tiếp tục.
  • Ví dụ: She took up photography as a hobby. (Cô ấy bắt đầu học nhiếp ảnh như một sở thích.)
  • Lưu ý: Take over thường mang tính tổ chức, còn take up thiên về cá nhân.

Bài tập cấu trúc take over có đáp án

Hãy làm các bài tập sau để kiểm tra kiến thức về take over.

Bài 1: Chọn từ thích hợp

  1. The startup was _____ by a larger corporation. a) taken over b) taken on c) taken up
  2. She will _____ as project leader next week. a) take on b) take over c) take up
  3. The company can’t _____ more employees this year. a) take over b) take up c) take on

Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ gợi ý với nghĩa không thay đổi

  1. The new team leader replaced the previous one. (take over from)
  2. They gained control of the industry. (take over)
  3. He assumed the role of chairman. (take over as)

Đáp án

Bài 1:

  1. a) taken over
  2. b) take over
  3. c) take on

Bài 2:

  1. The new team leader took over from the previous one.
  2. They took over the industry.
  3. He took over as chairman.

Lời kết

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ "take over là gì" và cách sử dụng cụm động từ này trong tiếng Anh. Việc nắm vững take over sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn trong IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên và cân nhắc tham gia Khóa học IELTS để cải thiện kỹ năng toàn diện. Nếu có thắc mắc, hãy để lại câu hỏi nhé!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo