Taken for granted la gi

Ngày đăng: 5/28/2025 8:37:56 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 46
  • ~/Img/2025/5/taken-for-granted-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/5/taken-for-granted-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/5/taken-for-granted-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/5/taken-for-granted-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6028534] - Cập nhật: 39 phút trước

Trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là khi tham gia các khóa học IELTS, nhiều học viên thường xuyên gặp cụm từ “taken for granted” nhưng lại không hiểu rõ ngữ nghĩa cũng như cách sử dụng phù hợp. Vậy taken for granted nghĩa là gì, và tại sao cụm từ này lại được xuất hiện thường xuyên trong các bài nói và viết của kỳ thi IELTS? Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ tất cả những khía cạnh cần biết về cụm từ tưởng chừng đơn giản nhưng đầy ý nghĩa này.


1. Định nghĩa taken for granted là gì?

“Taken for granted” là một cụm thành ngữ tiếng Anh mang hàm ý không đánh giá đúng mức giá trị của ai đó hoặc điều gì đó, hoặc xem một điều là hiển nhiên mà không trân trọng nó. Đây là một cụm từ mang sắc thái tiêu cực nhẹ, thường dùng để chỉ những điều quen thuộc nhưng lại bị coi nhẹ, bị lãng quên trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ:

  • People often take their freedom for granted until it’s taken away.
  • (Nhiều người thường không trân trọng sự tự do của mình cho đến khi bị tước đoạt.)

2. Vì sao cụm này dễ gây hiểu lầm?

Điều khiến “taken for granted” dễ gây hiểu nhầm là do cách dịch sát nghĩa. Nhiều người dịch từng chữ và hiểu sai là “được cho miễn phí”, hoặc “được tặng”, trong khi ý nghĩa thực sự lại thiên về việc bỏ qua giá trị của một điều gì đó mà không nhận ra nó quan trọng thế nào.

Ví dụ tiêu biểu:

  • She always helps you, but that doesn’t mean you should take her for granted.
  • (Cô ấy luôn giúp bạn, nhưng điều đó không có nghĩa là bạn nên xem đó là điều hiển nhiên.)

3. Cấu trúc ngữ pháp đi kèm

Cấu trúc phổ biến:

Take + someone/something + for granted

Đây là cấu trúc khá cố định. Bạn có thể chia thì tùy ngữ cảnh:

  • Present: I take my job for granted.
  • Past: He took me for granted.
  • Present perfect: We’ve taken clean air for granted.

Việc sử dụng đúng thì sẽ giúp bạn truyền tải ý nghĩa một cách rõ ràng hơn, đặc biệt là trong phần Speaking Part 2 khi kể chuyện quá khứ hoặc trình bày quan điểm ở phần Writing Task 2.


4. Những tình huống điển hình nên dùng “taken for granted”

Trong giao tiếp và viết học thuật, “taken for granted” có thể dùng trong các ngữ cảnh sau:

  • Gia đình & các mối quan hệ cá nhân: Khi ai đó cảm thấy mình bị coi nhẹ, không được trân trọng.
  • Tài nguyên thiên nhiên: Khi con người lạm dụng hoặc không biết quý trọng các giá trị tự nhiên như nước, không khí, rừng, v.v.
  • Các quyền lợi xã hội: Tự do, giáo dục, sức khỏe cộng đồng – những điều dễ bị xem là điều mặc nhiên.

Ví dụ:

  • In developed countries, people often take healthcare for granted.
  • (Ở các nước phát triển, người ta thường xem việc chăm sóc sức khỏe là điều hiển nhiên.)

5. Ứng dụng trong bài thi IELTS

Nếu bạn đang theo học một khóa học IELTS chuyên sâu, giảng viên chắc chắn sẽ khuyến khích bạn sử dụng những cụm thành ngữ như “taken for granted” để nâng cao tính học thuật trong bài viết và khả năng truyền đạt cảm xúc trong phần Speaking.

IELTS Writing Task 2:

  • Many young people today take education for granted, not realizing that millions around the world are still deprived of basic schooling.
  • (Nhiều người trẻ hiện nay xem việc được học là điều hiển nhiên mà không nhận ra rằng hàng triệu người khác còn chưa được tiếp cận giáo dục cơ bản.)

IELTS Speaking Part 3:

  • I believe many people take clean air for granted because they’ve never experienced life in polluted cities.


6. Một số cụm tương tự nên biết

Để mở rộng vốn từ, bạn có thể học thêm các cụm gần nghĩa:

  • Take lightly: xem nhẹ
  • Not appreciate: không trân trọng
  • Be indifferent to: thờ ơ với
  • Overlook: bỏ qua

Tuy nhiên, “take for granted” vẫn là cụm từ duy nhất kết hợp giữa nghĩa đen và nghĩa bóng một cách sắc sảo – vừa chỉ thái độ chủ quan, vừa thể hiện sự vô tâm vô tình một cách tinh tế.


7. Tập luyện: Dùng “taken for granted” như người bản xứ

Hãy thử dùng cụm này để diễn đạt lại những ý quen thuộc một cách tự nhiên và học thuật hơn.

  • Thay vì nói:
  • "I didn’t appreciate her until she left."
  • => Nói: "I took her for granted and only realized her value when she was gone."
  • Thay vì viết:
  • "People don’t care about forests until they’re gone."
  • => Viết: "Forests are often taken for granted until deforestation becomes a crisis."

8. Làm sao để ghi nhớ và sử dụng đúng cụm này?

Việc học các cụm từ như “taken for granted” cần đi kèm với ví dụ thực tế và lặp lại qua nhiều tình huống khác nhau. Một mẹo hữu ích là:

  • Tạo flashcards có tình huống cụ thể.
  • Lồng ghép cụm vào các đoạn văn luyện viết IELTS.
  • Sử dụng khi luyện nói theo chủ đề như Environment, Family, Society.

Nếu bạn đang học tại một trung tâm uy tín, hãy yêu cầu giảng viên đưa ra phản hồi cụ thể về cách dùng cụm từ này trong bài nói và viết – điều này sẽ giúp bạn điều chỉnh cách diễn đạt và ghi điểm tốt hơn.


9. Khóa học IELTS nào giúp bạn làm chủ các cụm thành ngữ học thuật?

Một khóa học IELTS chất lượng sẽ không chỉ cung cấp từ vựng đơn lẻ mà còn hướng dẫn bạn sử dụng các cụm từ như “taken for granted” trong từng ngữ cảnh cụ thể. Ngoài việc luyện kỹ năng, bạn sẽ được tiếp cận với hệ thống ví dụ, phân tích bài mẫu và nhận xét từ giảng viên chuyên môn.

Đặc biệt, các trung tâm luyện thi hiện đại hiện nay tích hợp công nghệ AI và chấm điểm tự động, giúp bạn biết ngay khi nào dùng sai cụm, cải thiện từng câu nói một cách chi tiết. Nếu bạn đang tìm khóa học như vậy, đừng ngần ngại thử tìm hiểu kỹ trước khi đăng ký.


Kết luận

Cụm từ “taken for granted” không chỉ đơn thuần là một thành ngữ tiếng Anh, mà còn là một công cụ thể hiện chiều sâu tư duy và cảm xúc. Hiểu đúng taken for granted là gì, học cách dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bước vào kỳ thi IELTS. Hãy đưa cụm từ này vào “kho từ vựng chiến lược” của mình – và nếu có thể, hãy lựa chọn một khóa học IELTS tốt để được hướng dẫn chi tiết hơn trong quá trình học.





Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo