Thành phần bắt buộc trên nhãn thực phẩm mỹ – theo chuẩn fda

Ngày đăng: 9/10/2025 8:59:30 AM - Dịch vụ - Đà Nẵng - 9
  • ~/Img/2025/9/thanh-phan-bat-buoc-tren-nhan-thuc-pham-my-theo-chuan-fda-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/thanh-phan-bat-buoc-tren-nhan-thuc-pham-my-theo-chuan-fda-02.jpg
~/Img/2025/9/thanh-phan-bat-buoc-tren-nhan-thuc-pham-my-theo-chuan-fda-01.jpg ~/Img/2025/9/thanh-phan-bat-buoc-tren-nhan-thuc-pham-my-theo-chuan-fda-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6213649] - Cập nhật: 13 phút trước

Nhãn thực phẩm chuẩn FDA là “chìa khóa” giúp sản phẩm của bạn được công nhận và dễ dàng tiếp cận thị trường Mỹ. Cùng UCC Việt Nam khám phá những thành phần bắt buộc trên nhãn thực phẩm Mỹ, bao gồm bảng dinh dưỡng, danh sách thành phần, cảnh báo dị ứng và nhiều yêu cầu quan trọng khác. Việc tuân thủ đúng quy định sẽ giúp sản phẩm của bạn an toàn và hợp pháp khi lưu hành tại Mỹ.

Tìm hiểu thành phần trên nhãn thực phẩm chuẩn FDA

Tìm hiểu thành phần trên nhãn thực phẩm chuẩn FDA


1. Vì sao cần tuân thủ quy định ghi nhãn thực phẩm chuẩn Mỹ?

Việc tuân thủ quy định ghi nhãn thực phẩm theo tiêu chuẩn của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) là bắt buộc đối với hầu hết các sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn bán tại Mỹ. Điều này nhằm: 

  • Đảm bảo tính hợp pháp và tuân thủ pháp luật: Theo Đạo luật Thực phẩm, Dược phẩm và Mỹ phẩm Liên bang (FDCA) và Đạo luật Đóng gói và Ghi nhãn Công bằng (FPLA), FDA yêu cầu hầu hết các thực phẩm chế biến sẵn phải có nhãn bao gồm tên sản phẩm, danh sách thành phần, bảng thông tin dinh dưỡng, cảnh báo dị ứng và các tuyên bố về sức khỏe hoặc dinh dưỡng. 
  • Bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng: Nhãn thực phẩm cung cấp thông tin quan trọng giúp người tiêu dùng đưa ra lựa chọn ăn uống lành mạnh, tránh các nguy cơ dị ứng và các bệnh liên quan đến chế độ ăn uống. 
  • Tăng cường tính minh bạch và uy tín thương hiệu: Việc cung cấp thông tin rõ ràng và chính xác trên nhãn giúp xây dựng lòng tin với người tiêu dùng và nâng cao uy tín của thương hiệu.
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn mới nhất của FDA: FDA thường xuyên cập nhật các quy định về ghi nhãn thực phẩm để phản ánh các tiến bộ trong khoa học dinh dưỡng và thay đổi trong thói quen tiêu dùng.

2. Các thành phần bắt buộc trên nhãn thực phẩm Mỹ

2.1. Tên sản phẩm (Statement of Identity)

Theo yêu cầu ghi nhãn sản phẩm chuẩn FDA, tên sản phẩm rất quan trọng và đó là một thành phần bắt buộc trên nhãn thực phẩm Mỹ, giúp sản phẩm được nhận diện và khách hàng có thể phân biệt được với các sản phẩm khác.

Vị trí hiển thị: Trên bảng thông tin chính, in đậm và nổi bật nhất.

Cách đặt tên sản phẩm:

  • Sử dụng tên hiện tại của sản phẩm hoặc tên được luật Liên bang yêu cầu.
  • Nếu không có tên theo quy định thì dùng tên thông thường.
  • Nếu không có tên thông thường nên sử dụng thuật ngữ mô tả phù hợp.
  • Nếu sản phẩm có hình dạng đặc biệt (ví dụ: cắt lát, cắt hạt, xay nhuyễn…) mà không thể quan sát trực tiếp qua bao bì → phải ghi rõ trên nhãn.
  • Hàng nhái (Imitation foods): Nếu sản phẩm bắt chước nhưng kém chất lượng, phải ghi là sản phẩm bắt chước. Nếu sản phẩm thay thế nhưng vẫn đảm bảo dinh dưỡng, không coi là hàng nhái và không cần ghi chú đặc biệt.
Tham khảo thêm: Bảng Nutrition Facts FDA – Cách hiểu và sử dụng đúng cách

2.2. Trọng lượng tịnh (Net Quantity of Contents) của nhãn thực phẩm chuẩn FDA

Vị trí

  • Phải ghi trên bảng hiển thị chính (Principal Display Panel).
  • Đặt ở khu vực 30% dưới cùng của bảng hiển thị chính, tách biệt với các thông tin khác, dễ nhìn, rõ ràng.

Hình thức khai báo

  • Thực phẩm lỏng → khai báo theo đơn vị thể tích (fl oz, pint, quart, gallon).
  • Thực phẩm rắn, bán rắn, nhớt hoặc hỗn hợp → khai báo theo trọng lượng (oz, lb).
  • Rau củ, trái cây tươi, hàng khô → có thể dùng đơn vị đo khô.
  • Trường hợp đặc biệt, nếu thông lệ thương mại khác đã được chấp nhận thì có thể áp dụng theo thông lệ đó.

Đơn vị đo lường

  • Trọng lượng: pound (lb), ounce (oz).
  • Thể tích lỏng: fluid ounce (fl oz), pint (pt), quart (qt), gallon (gal).
  • Đơn vị khô: giạ (bushel), peck, quart khô, pint khô.
  • Có thể kèm theo đơn vị hệ mét bên cạnh (không tính là khai báo bổ sung).

Nguyên tắc thể hiện

  • Chữ và số in đậm, rõ ràng, dễ đọc, có độ tương phản cao.
  • Kích thước chữ tối thiểu phụ thuộc vào diện tích bảng hiển thị chính:
  • ≤ 5 in² → 1/16 inch
  • 5–25 in² → 1/8 inch
  • 25–100 in² → 3/16 inch
  • 100–400 in² → 1/4 inch
  • 400 in² → 1/2 inch

2.3. Thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts Panel)

Nhãn dinh dưỡng của FDA giúp người tiêu dùng chọn thực phẩm lành mạnh hơn, thường có trên bao bì thực phẩm đóng gói. Dưới đây là thông tin chính (tính đến 2025):

Kích thước khẩu phần (Serving Size): Lượng thực phẩm chuẩn (cốc, gam, miếng). Mọi thông tin dựa trên kích thước này.

Số khẩu phần mỗi hộp: Tổng khẩu phần trong bao bì.

Calo: Lượng calo mỗi khẩu phần, giúp kiểm soát năng lượng.

Chất dinh dưỡng chính:

Bảng thành phần dinh dưỡng trên nhãn thực phẩm chuẩn FDA

Bảng thành phần dinh dưỡng trên nhãn thực phẩm chuẩn FDA

  • Tổng chất béo: Gồm chất béo bão hòa và trans (nên hạn chế).
  • Cholesterol: Hạn chế để bảo vệ tim.
  • Natri: Giữ thấp để giảm nguy cơ cao huyết áp.
  • Tổng carbohydrate: Bao gồm chất xơ, đường tổng, đường bổ sung (nên hạn chế).
  • Chất đạm: Lượng protein mỗi khẩu phần.
  • Vi chất dinh dưỡng: Vitamin D, canxi, sắt, kali (liệt kê bằng mg/mcg và %DV).

% Giá trị hàng ngày (%DV):    

  • 5% hoặc thấp: Hàm lượng thấp.
  • 20% hoặc cao: Hàm lượng cao.
  • Dựa trên chế độ ăn 2.000 calo/ngày.

Cập nhật mới của FDA

  • Đường bổ sung: Liệt kê rõ (gam và %DV) để kiểm soát lượng đường.
  • Kích thước khẩu phần: Phản ánh lượng thực tế tiêu thụ.
  • Loại bỏ “calo từ chất béo”: Tập trung vào loại chất béo.
  • Thiết kế rõ hơn: Font chữ lớn hơn cho calo, khẩu phần, %DV.

2.4. Danh sách thành phần (Ingredients List) 

Vị trí: Thường nằm gần nhãn dinh dưỡng (Nutrition Facts Label) trên bao bì, nhưng có thể ở bất kỳ vị trí dễ thấy.

Các thành phần được sắp xếp theo trọng lượng giảm dần (thành phần chiếm tỷ lệ lớn nhất được liệt kê đầu tiên).

Tên gọi:

  • Sử dụng tên thông thường hoặc tên quen thuộc của thành phần (ví dụ: “đường” thay vì “sucrose”).
  • Đối với các thành phần phức tạp (như chất bảo quản, chất tạo màu), phải sử dụng tên cụ thể được FDA phê duyệt.
  • Thành phần phụ (Sub-ingredients):
  • Nếu một thành phần chứa các thành phần phụ (ví dụ: sô-cô-la chip chứa đường, bơ ca cao), các thành phần phụ phải được liệt kê trong ngoặc ngay sau thành phần chính.Ví dụ: “Sô-cô-la chip (đường, bơ ca cao, sữa bột)”.

Chất gây dị ứng:

  • FDA yêu cầu ghi rõ 8 chất gây dị ứng phổ biến (sữa, trứng, cá, động vật có vỏ, hạt cây, đậu phộng, lúa mì, đậu nành) trong danh sách thành phần hoặc trong phần “Contains” (Chứa) ngay sau danh sách.
  • Chất phụ gia:
  • Các chất phụ gia như chất bảo quản, chất tạo màu, hoặc chất làm ngọt nhân tạo phải được liệt kê rõ ràng, kèm theo chức năng nếu cần.

2.5. Thông tin dị ứng (Allergen Statement) trên nhãn thực phẩm chuẩn FDA

Trong thành phần bắt buộc trên nhãn thực phẩm Mỹ, thông tin dị ứng nằm trong danh sách thành phần (Ingredients List)

8 chất gây dị ứng chính (Big 8): FDA yêu cầu ghi rõ 8 chất gây dị ứng phổ biến, bao gồm:

  • Sữa (Milk)
  • Trứng (Eggs)
  • Cá (Fish, ví dụ: cá tuyết, cá hồi)
  • Động vật có vỏ (Crustacean Shellfish, ví dụ: tôm, cua, tôm hùm)
  • Hạt cây (Tree Nuts, ví dụ: hạnh nhân, óc chó, hạt điều)
  • Đậu phộng (Peanuts)
  • Lúa mì (Wheat)
  • Đậu nành (Soybeans)

Cập nhật mới (tính đến 2025): Từ năm 2023, hạt mè (Sesame) được FDA bổ sung là chất gây dị ứng thứ 9 phải ghi rõ trên nhãn, theo Đạo luật FASTER.

2.6. Tìm hiểu thành phần bắt buộc trên nhãn thực phẩm Mỹ: tên và địa chỉ nhà sản xuất, phân phối 

Thông tin bắt buộc:

  • Nhãn thực phẩm phải ghi rõ tên và địa chỉ của nhà sản xuất, công ty đóng gói, hoặc nhà phân phối chịu trách nhiệm đưa sản phẩm ra thị trường.
  • Địa chỉ bao gồm: thành phố, bang, mã ZIP (ở Mỹ) hoặc thông tin tương đương ở quốc gia khác. Số đường phố có thể không bắt buộc nếu tên công ty dễ tra cứu.

Cách trình bày:

  • Thông tin thường được đặt gần danh sách thành phần hoặc nhãn dinh dưỡng, dễ thấy và dễ đọc.
  • Kèm theo cụm từ như: “Manufactured by” (Sản xuất bởi), “Packed by” (Đóng gói bởi), hoặc “Distributed by” (Phân phối bởi) để chỉ rõ vai trò của đơn vị.
  • Số điện thoại hoặc website (không bắt buộc): Một số công ty tự nguyện cung cấp số điện thoại, email hoặc website để người tiêu dùng liên hệ.

2.7. Xuất xứ sản phẩm (Country of Origin) trên nhãn thực phẩm chuẩn FDA

Yêu cầu:

  • Theo quy định của FDA, thông tin về xuất xứ sản phẩm không bắt buộc trên nhãn thực phẩm đóng gói, trừ khi sản phẩm thuộc các danh mục cụ thể được quản lý bởi luật khác (ví dụ: Đạo luật Ghi nhãn Xuất xứ – COOL, do Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ – USDA quản lý, áp dụng cho một số loại thực phẩm như thịt, cá, rau củ).
  • Tuy nhiên, nếu sản phẩm nhập khẩu, nhãn phải tuân thủ quy định của Cục Hải quan Hoa Kỳ (CBP), yêu cầu ghi rõ quốc gia xuất xứ (ví dụ: “Product of Vietnam” hoặc “Made in Canada”).

Cách trình bày:

  • Thông tin xuất xứ thường ghi bằng cụm từ như: “Product of [Tên nước]” hoặc “Made in [Tên nước]”.
  • Thường đặt gần thông tin nhà sản xuất/phân phối hoặc danh sách thành phần.

2.8. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản

  • Hướng dẫn sử dụng: Không bắt buộc, trừ khi sản phẩm cần hướng dẫn cụ thể để đảm bảo an toàn hoặc sử dụng đúng cách (ví dụ: thực phẩm đông lạnh, thực phẩm cần nấu chín trước khi ăn).
  • Hướng dẫn bảo quản: Bắt buộc nếu sản phẩm yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt để duy trì chất lượng hoặc an toàn (ví dụ: “Keep refrigerated” – Bảo quản trong tủ lạnh).

2.9. Ngày sản xuất và hạn sử dụng trong thành phần bắt buộc trên nhãn thực phẩm Mỹ

  • Trong thành phần bắt buộc trên nhãn thực phẩm chuẩn Mỹ, ngày sản xuất và hạn sử dụng (Expiration Date, Best By, Use By, Sell By) không bắt buộc cho hầu hết các thực phẩm đóng gói, trừ một số trường hợp đặc biệt như:
  • Sữa công thức cho trẻ sơ sinh: Phải ghi rõ hạn sử dụng để đảm bảo an toàn.
  • Các sản phẩm dễ hỏng hoặc có nguy cơ vi khuẩn cao (như thực phẩm đông lạnh, thực phẩm chế biến sẵn) thường được nhà sản xuất tự nguyện ghi ngày để đảm bảo chất lượng.

Các loại ngày phổ biến:

  • Expiration Date (Hạn sử dụng): Ngày sản phẩm không còn đảm bảo an toàn hoặc chất lượng.
  • Best By/Best Before: Ngày sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất, nhưng vẫn an toàn sau ngày này.
  • Use By: Ngày cuối cùng khuyến nghị sử dụng để đảm bảo chất lượng cao nhất.
  • Sell By: Ngày cuối cùng cửa hàng nên bán sản phẩm.

Cách trình bày:

  • Ghi rõ ràng, dễ đọc, thường ở dạng “MM/DD/YYYY” hoặc “Month Day, Year” (ví dụ: 09/05/2025).
  • Có thể kèm mã lô (lot number) để truy xuất nguồn gốc.

3. Những lỗi thường gặp khi ghi thành phần bắt buộc trên nhãn thực phẩm Mỹ

Các thành phần cần đọc trên nhãn thực phẩm FDA

Các thành phần cần đọc trên nhãn thực phẩm FDA

Theo quy định của FDA, nhãn thực phẩm bị coi là gắn nhãn sai (misbranded) nếu có các lỗi sau:

Thông tin sai lệch:

  • Nhãn chứa thông tin sai hoặc gây hiểu nhầm về thực phẩm, so sánh với thực phẩm khác, thuốc, hoặc mỹ phẩm.
  • Ví dụ: Ghi “ít calo hơn sữa” nhưng không có bằng chứng.

Tên gọi thành phần gây nhầm lẫn:

  • Tên sản phẩm chỉ đề cập một số thành phần, bỏ qua các thành phần chính, dù danh sách thành phần đầy đủ được ghi.
  • Ví dụ: Gọi “bánh dâu tây” nhưng chỉ có hương dâu nhân tạo.

Sai xuất xứ địa lý: Ghi xuất xứ không đúng, trừ khi:

  • Đúng sự thật (ví dụ: “Product of Vietnam”).
  • Là tên thương hiệu lâu đời, không gây hiểu nhầm (ví dụ: “Hawaiian Punch”).
  • Bắt buộc theo luật (như COOL của USDA).
  • Tên chỉ loại thực phẩm, không ám chỉ địa lý (ví dụ: “French fries”).

Lỗi thường gặp khác

  • Không ghi chất gây dị ứng: Bỏ qua 9 chất (sữa, trứng, cá, động vật có vỏ, hạt cây, đậu phộng, lúa mì, đậu nành, hạt mè).
  • Tuyên bố dinh dưỡng sai: Như “ít béo” nhưng không đúng tiêu chuẩn FDA.
  • Thiếu thông tin bắt buộc: Kích thước khẩu phần, nhãn dinh dưỡng, hoặc thông tin nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn bảo quản không rõ: Không ghi “bảo quản lạnh” cho thực phẩm dễ hỏng.
  • Chữ khó đọc: Font quá nhỏ cho calo, %DV, hoặc dị ứng.

Cách tránh

  • Đảm bảo thông tin đúng, rõ ràng, có cơ sở.
  • Ghi rõ chất gây dị ứng và xuất xứ chính xác.

4. Tổng kết 

Việc tuân thủ các thành phần bắt buộc trên nhãn thực phẩm Mỹ không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn nâng cao uy tín, giúp sản phẩm tiếp cận thị trường Mỹ thuận lợi hơn.

Nếu bạn là doanh nghiệp đang có kế hoạch xuất khẩu thực phẩm sang Mỹ, hãy cùng UCC Việt Nam đảm bảo nhãn hàng tuân thủ đầy đủ quy định của FDA để tránh rủi ro và tối ưu cơ hội phát triển.

https://chungnhanfda.com/thanh-phan-bat-buoc-tren-nhan-thuc-pham-my-theo-chuan-fda/

Thông tin liên hệ
Tin liên quan cùng chuyên mục Dịch vụ