This that these those

Ngày đăng: 10/17/2025 10:18:09 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/10/this-that-these-those-02.jpg
~/Img/2025/10/this-that-these-those-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6274934] - Cập nhật: 3 phút trước

Bạn có bao giờ ngập ngừng chỉ tay vào một món đồ và tự hỏi: "Dùng this hay that nhỉ?" Sai lầm trong cách dùng this that these those là một trong những trở ngại lớn nhất khi giao tiếp tiếng Anh cơ bản.

Hãy gác lại những quy tắc ngữ pháp khô khan! Smartcom English sẽ biến bộ tứ chỉ định này thành công cụ đắc lực, giúp bạn chỉ trỏ và nói chuyện tự nhiên như người bản xứ. Chỉ với 4 bước đơn giản, bạn sẽ không bao giờ nhầm lẫn nữa!


Bước 1: Xác Định Khoảng Cách – Gần hay Xa?

Đây là yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất. Hãy tự hỏi: Vật bạn đang muốn chỉ định nằm ở đâu so với bạn?

Team Gần (Sự vật trong tầm tay)

Nếu vật đó ở ngay cạnh bạn, bạn đang cầm, hoặc đang nói về sự kiện hiện tại, hãy dùng This hoặc These.

  • Ví dụ: "This cake I'm eating is delicious!"
  • Ví dụ: "These headphones on my desk are brand new."

Team Xa (Sự vật ngoài tầm tay)

Nếu vật đó ở xa bạn, hoặc bạn phải chỉ tay/nhắc đến một sự kiện trong quá khứ, hãy dùng That hoặc Those.

  • Ví dụ: "That dog barking across the street is noisy."
  • Ví dụ: "Those memories from childhood are precious."

Bước 2: Kiểm Tra Số Lượng – Ít hay Nhiều?

Sau khi biết gần hay xa, bạn cần quyết định vật đó là số ít (chỉ một) hay số nhiều (từ hai trở lên).

Đối Tượng Số Ít (Chỉ 1)

  • Gần & Ít: Dùng THIS
  • Xa & Ít: Dùng THAT

Đối Tượng Số Nhiều (Chỉ 2+)

  • Gần & Nhiều: Dùng THESE
  • Xa & Nhiều: Dùng THOSE

Mẹo Ghi Nhớ Nhanh: Các từ có âm "S" ở cuối (These, Those) luôn đi với danh từ số Nhiều.


Bước 3: Chức Năng Của This, That, These, Those

Bộ tứ này có thể đóng hai vai trò linh hoạt trong câu:

1. Tính từ Chỉ định (Giống như "Kính chỉ đường")

Chúng đứng trước danh từ để xác định danh từ đó. Đây là cách dùng phổ biến nhất.

  • Ví dụ: "This coffee" (Cà phê này)
  • Ví dụ: "Those expensive cars" (Những chiếc xe đắt tiền kia)

2. Đại từ Chỉ định (Giống như "Người đại diện")

Chúng đứng độc lập để thay thế cho danh từ đã được nhắc đến, giúp câu gọn gàng hơn.

  • Ví dụ: "My laptop is broken, but that one works perfectly." (That = laptop kia)
  • Ví dụ: "Please take these and leave those." (These = đồ ở gần)

Bước 4: Áp Dụng Trong Tình Huống Đặc Biệt

This that these those cũng được dùng trong một số tình huống cố định:

  • Giới thiệu qua điện thoại (Luôn dùng This): "This is Anna speaking."
  • Giới thiệu người: "This is my mother." (Khi người mẹ đứng cạnh bạn.)
  • Phản ứng với câu nói: "You got promoted? That's great news!" (Chỉ một thông tin vừa nghe, xem như "xa" về mặt ngữ cảnh.)

Tóm tắt Công Thức "Gần vs Xa"

  1. Gần + Ít = THIS
  2. Gần + Nhiều = THESE
  3. Xa + Ít = THAT
  4. Xa + Nhiều = THOSE

Bài Tập Thực Hành: Chọn Từ Đúng

Điền this, that, these, hoặc those vào chỗ trống:

  1. I love _____ jacket you're wearing right now.
  2. Can you hand me _____ books on the top shelf over there?
  3. _____ was the moment everything changed. (Chỉ một khoảnh khắc đã qua.)
  4. _____ are the gifts I bought for my parents, they are here in the box.

Đáp án: 1. This 2. Those 3. That 4. These


Tổng Kết

Chìa khóa để làm chủ this that these those chính là thói quen phân tích ngữ cảnh: vị trísố lượng. Hãy luyện tập thường xuyên, tự chỉ vào đồ vật xung quanh và gọi tên chúng bằng tiếng Anh.

Nếu bạn còn bất kỳ vướng mắc nào về ngữ pháp, hãy để Smartcom English giúp bạn! Bằng cách áp dụng lộ trình 4 bước này, bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn mỗi ngày.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo