Threaten to v hay ving

Ngày đăng: 9/24/2025 8:38:26 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/9/threaten-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/threaten-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6238757] - Cập nhật: 26 phút trước

Trong hành trình chinh phục kỳ thi IELTS, việc nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp là yếu tố then chốt. Một trong những từ vựng thường gặp nhưng dễ gây nhầm lẫn là threaten, đặc biệt với câu hỏi threaten to V or Ving. Bài viết này, Smartcom sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa của "threaten", cấu trúc ngữ pháp đi kèm, cách sử dụng với giới từ, và bài tập thực hành để bạn tự tin hơn khi sử dụng từ này.

Threaten là gì?

  • Threaten là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "đe dọa", "đe dọa làm gì đó", hoặc "báo hiệu một điều gì đó sắp xảy ra" (thường mang tính tiêu cực).
  • Ví dụ:
  • She threatened to call the police. (Cô ấy đe dọa sẽ gọi cảnh sát.)
  • Dark clouds threaten rain. (Những đám mây đen báo hiệu trời sắp mưa.)
  • Từ này thường được dùng trong văn nói và viết để diễn tả hành động đe dọa hoặc dấu hiệu của một sự kiện không mong muốn.

Threaten to V hay Ving?

  • Cấu trúc chính: Threaten + to + động từ nguyên thể (to V).
  • Đây là cấu trúc phổ biến nhất. Sau "threaten", ta sử dụng "to" + động từ nguyên thể để chỉ ý định hoặc hành động đe dọa sẽ thực hiện.
  • Ví dụ: He threatened to sue the company. (Anh ta đe dọa sẽ kiện công ty.)
  • Threaten + Ving: Cấu trúc này không phổ biến và thường không đúng trong ngữ pháp chuẩn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm, danh động từ (Ving) có thể xuất hiện nếu "threaten" đi với một cụm danh từ hoặc cấu trúc khác, nhưng không phải là cách dùng chính thống.
  • Ví dụ không đúng: He threatened suing the company. (Sai ngữ pháp.)
  • Thay vào đó, dùng: He threatened to sue the company.
  • Lưu ý: Để tránh nhầm lẫn, hãy luôn ưu tiên cấu trúc threaten to V trong văn viết và nói, đặc biệt khi chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS.

Cấu trúc threaten thường dùng

Ngoài cấu trúc threaten to V, "threaten" còn xuất hiện trong các cấu trúc sau:

  • Threaten + danh từ: Dùng để chỉ việc đe dọa một đối tượng cụ thể.
  • Ví dụ: The boss threatened the workers with dismissal. (Ông chủ đe dọa sa thải công nhân.)
  • Threaten + that-clause: Dùng trong văn viết trang trọng hoặc khi muốn diễn đạt rõ ràng ý định.
  • Ví dụ: She threatened that she would leave if he didn’t apologize. (Cô ấy đe dọa rằng sẽ rời đi nếu anh ta không xin lỗi.)
  • Threaten + tân ngữ + with + danh từ: Dùng để chỉ việc đe dọa ai đó bằng một hành động hoặc hậu quả cụ thể.
  • Ví dụ: They threatened him with legal action. (Họ đe dọa anh ta bằng hành động pháp lý.)

Threaten đi với giới từ gì?

  • With: Là giới từ phổ biến nhất đi với "threaten", thường dùng trong cấu trúc threaten someone with something (đe dọa ai đó bằng cái gì).
  • Ví dụ: The robber threatened the cashier with a gun. (Tên cướp đe dọa nhân viên thu ngân bằng súng.)
  • Of: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể xuất hiện trong cụm "threaten someone with something" hoặc trong văn nói không chính thức.
  • Ví dụ: The threat of war is looming. (Mối đe dọa chiến tranh đang rình rập.)
  • Không dùng giới từ: Khi "threaten" đi với "to V" hoặc danh từ trực tiếp, không cần giới từ.
  • Ví dụ: He threatened to resign. (Anh ta đe dọa sẽ từ chức.)

Bài tập thực hành: Threaten to V hay Ving?

Dưới đây là một số bài tập để bạn thực hành sử dụng đúng cấu trúc threaten to V or Ving:

  1. Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
  • The teacher threatened ______ (punish) the students if they didn’t behave.
  • He was so angry that he threatened ______ (leave) the meeting.
  • They threatened ______ (sue) the company for unfair treatment.
  1. Chọn đáp án đúng:
  • She threatened (A. to report / B. reporting) him to the authorities.
  • The storm threatens (A. to destroy / B. destroying) the village.
  1. Viết lại câu sử dụng "threaten":
  • If you don’t stop, I’ll call the police. → I threatened _________________________.
  • He said he would fire the employee if the work wasn’t completed. → He threatened _________________________.

Đáp án gợi ý:

1.

  • The teacher threatened to punish the students if they didn’t behave.
  • He was so angry that he threatened to leave the meeting.
  • They threatened to sue the company for unfair treatment.
  • She threatened (A. to report) him to the authorities.
  • The storm threatens (A. to destroy) the village.
  • I threatened to call the police.
  • He threatened to fire the employee.

Kết luận

Hiểu rõ cách sử dụng threaten to V or Ving không chỉ giúp bạn ghi điểm trong kỳ thi IELTS mà còn tăng khả năng diễn đạt tự nhiên trong giao tiếp. Hãy nhớ rằng threaten to V là cấu trúc chuẩn và phổ biến nhất, trong khi Ving hiếm khi được dùng. Thực hành qua các bài tập trên và áp dụng vào bài viết, bài nói để nắm vững từ vựng này. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng IELTS, hãy tham khảo các khóa học IELTS uy tín để được hướng dẫn chi tiết hơn.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo