Tiêu chuẩn vietgap ngành thuỷ sản- cơ hội xuất khẩu toàn cầu

Ngày đăng: 3/18/2025 3:32:41 PM - Dịch vụ - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/3/tieu-chuan-vietgap-nganh-thuy-san-co-hoi-xuat-khau-toan-cau-01.jpg
  • ~/Img/2025/3/tieu-chuan-vietgap-nganh-thuy-san-co-hoi-xuat-khau-toan-cau-02.jpg
~/Img/2025/3/tieu-chuan-vietgap-nganh-thuy-san-co-hoi-xuat-khau-toan-cau-01.jpg ~/Img/2025/3/tieu-chuan-vietgap-nganh-thuy-san-co-hoi-xuat-khau-toan-cau-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 5890587] - Cập nhật: 25 phút trước


Tiêu chuẩn VietGAP ngành thuỷ sản là một trong những tiêu chí quan trọng giúp nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm nuôi trồng. Việc áp dụng tiêu chuẩn này không chỉ giúp đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường. Mà còn mở ra cơ hội xuất khẩu bền vững cho doanh nghiệp và hộ nuôi trồng thuỷ sản. Vậy tiêu chuẩn VietGAP thủy sản bao gồm những yêu cầu gì, lợi ích ra sao và làm thế nào để đạt chứng nhận một cách thuận lợi? Hãy cùng UCC Việt Nam tìm hiểu về VietGAP thuỷ sản trong bài viết dưới đây.

Tiêu chuẩn VietGAP trong ngành thuỷ sảnTiêu chuẩn VietGAP trong ngành thuỷ sản

Mục lục


1. Thực trạng áp dụng tiêu chuẩn VietGAP thuỷ sản tại Việt Nam

Việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam đang được thúc đẩy. Nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng yêu cầu thị trường. Tuy nhiên, mức độ triển khai vẫn chưa đồng đều. Chủ yếu tập trung ở các vùng nuôi quy mô lớn hoặc có định hướng xuất khẩu.

Theo Chi cục Thủy sản Hà Tĩnh, giai đoạn 2023 – 2024. Địa phương này có 9 cơ sở nuôi trồng thủy sản đạt chứng nhận VietGAP với diện tích 21 ha, sản lượng khoảng 457 tấn/năm. Bắc Ninh có 196 cơ sở và hộ nuôi áp dụng VietGAP, gồm 3 cơ sở nuôi ao đất (gần 100 ha) và 13 cơ sở nuôi cá g trên sông (hơn 100 g, sản lượng 3,5 tấn/g). Dù một số địa phương đã đạt kết quả tích cực, tỷ lệ áp dụng trên cả nước vẫn còn hạn chế.

Lợi ích của VietGAP trong nuôi trồng thuỷ sản

  • Nâng cao chất lượng: Đảm bảo an toàn thực phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu.
  • Bảo vệ môi trường: Hạn chế ô nhiễm nguồn nước, kiểm soát dư lượng kháng sinh.
  • Tăng giá trị sản phẩm: Giá bán thường cao hơn 5 – 10% so với nuôi truyền thống.

Dù mang lại nhiều lợi ích, việc áp dụng VietGAP đòi hỏi sự đầu tư từ người nuôi và hỗ trợ chính sách để mở rộng mô hình theo hướng bền vững.

2. Tiêu chuẩn VietGAP ngành thuỷ sản là gì?

Tiêu chuẩn VietGAP ngành thuỷ sản là bộ tiêu chuẩn được ban hành. Nhằm hướng dẫn các cơ sở nuôi trồng thủy sản tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và phúc lợi xã hội. Đây là một trong những điều kiện quan trọng giúp doanh nghiệp tiếp cận các thị trường xuất khẩu như EU, Mỹ và Nhật Bản.

Mục đích của tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản:

  • Đảm bảo sản phẩm thủy sản an toàn, không tồn dư hóa chất cấm.
  • Giúp cơ sở nuôi trồng kiểm soát chất lượng nước, môi trường, con giống.
  • Hỗ trợ truy xuất nguồn gốc, nâng cao giá trị thương hiệu.
  • Đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế, mở rộng cơ hội xuất khẩu.

Lợi ích của VietGAP thuỷ sảnLợi ích của VietGAP thuỷ sản

3. Các yêu cầu chính của tiêu chuẩn VietGAP trong ngành thuỷ sản (theo TCVN 13528-1:2022)

3.1. Đánh giá và lựa chọn vùng nuôi 

  • Khu vực nuôi phải có môi trường sống phù hợp, không bị ô nhiễm.
  • Vùng chăn nuôi phải nằm trong vùng được quy hoạch để nuôi trồng thuỷ sản của địa phương.
  • Đối với nuôi biển, cần chọn vùng nước có dòng chảy ổn định, độ mặn phù hợp.

3.2. Giống và con giống theo tiêu chuẩn VietGAP cho ngành thuỷ sản

  • Sử dụng giống có nguồn gốc rõ ràng, đã qua kiểm dịch.
  • Con giống phải có sức chống chịu tốt với môi trường. Ưu tiên sử dụng giống bản địa vì đã thích nghi với thời tiết và khí hậu tại nơi nuôi trồng.

Lựa chọn con giốngLựa chọn con giống

3.3. Quản lý ao, g bè nuôi

  • Ao nuôi phải có hệ thống cấp thoát nước riêng biệt, không lẫn với nước sinh hoạt. Hộ nuôi trồng không được thải nước thải chưa qua xử lý trực tiếp ra môi trường.
  • Định kỳ cải tạo ao (trước, trong và sau mỗi vụ nuôi), khử trùng khu vực nuôi.
  • Cơ sở nuôi trồng phải lập, cập nhật, lưu trữ hồ sơ về việc quản lý chất thải gây hại.

3.4. Quản lý thức ăn và dinh dưỡng

  • Dùng thức ăn đạt tiêu chuẩn, không chứa hóa chất cấm.
  • Định mức lượng thức ăn hợp lý để tránh ô nhiễm nước.
  • Nếu hộ nuôi trồng tự chế biến thức ăn cho thuỷ sản. Cần phải ghi chép rõ ràng để thuận tiện trong quá trình truy xuất nguồn gốc.

3.5. Quản lý chất lượng nước tuân thủ tiêu chuẩn VietGAP ngành thuỷ sản

  • Nước cấp vào ao phải sạch, không chứa hóa chất độc hại.
  • Kiểm tra định kỳ các chỉ số trong môi trường nước.
  • Dưới đây là bảng chi tiêu về chất lượng nước cho nuôi trồng tôm nước lợ và cá tra:

TTChỉ tiêuĐơn vịTôm nước lợCá traICác chỉ tiêu cần cho sự sống1pH–7 – 97 – 92Oxy hòa tan (DO)mg/l≥ 3,5≥ 2,03Độ muối‰5 – 35–4Độ kiềmmg/l60 – 060 – 05Nhiệt độ°C – 3325 – 326Độ trongcm20 – 50–IICác chỉ tiêu có hại7NH3mg/l< 0,3< 0,38H2Smg/l< 0,05< 0,05

3.6. Sử dụng thuốc, hóa chất và kháng sinh

  • Chỉ sử dụng thuốc theo danh mục cho phép.
  • Không lạm dụng kháng sinh để tránh tồn dư trong sản phẩm.
  • Cam kết đã ngừng sử dụng kháng sinh trước khi thu hoạch sản phẩm (thời gian ngừng tuỳ thuộc vào loại kháng sinh).

3.7. Thu hoạch và xử lý sau thu hoạch 

  • Thu hoạch đúng thời điểm để đảm bảo chất lượng thuỷ sản.
  • Bảo quản sản phẩm đúng cách để giữ độ tươi ngon (bảo quản ở 0 – 4 độ C).
  • Kỹ thuật thu hoạch: Với ao nuôi: Tháo nước từ từ, dẫn cá/tôm vào khu vực thu gom. Với g bè: Thu hoạch từng phần để tránh gây sốc cho thủy sản.
  • Ghi chép thông tin về ngày thu hoạch, số lượng, phương pháp bảo quản.

3.8. Quản lý và xử lý chất thải theo tiêu chuẩn VietGAP trong ngành thuỷ sản

  • Xử lý bùn thải, xác động vật chết theo quy định.
  • Hút bùn định kỳ: Ao nuôi tôm: Hút bùn 10 – 15 ngày/lần bằng hệ thống xi phông đáy ao hoặc máy bơm. Ao nuôi cá: Hút bùn 1 – 2 tháng/lần, tùy theo mức độ bùn lắng. Sau mỗi vụ nuôi: Tiến hành nạo vét đáy ao, xử lý bùn, phơi ao và khử trùng trước khi thả giống mới.
  • Xử lý nước thải trước khi thải ra môi trường.
  • Chất thải (phân, thức ăn thừa, xác sinh vật chết) phải được thu gom hằng ngày và có thể ủ hoai mục để làm phân bón hữu cơ

Xử lý chất thảiXử lý chất thải

3.9. An toàn lao động và sức khỏe người nuôi

  • Không được sử dụng người lao động có độ tuổi dưới 15. Trong trường hợp người lao động có độ tuổi từ 15-. Doanh nghiệp phải đảm bảo công việc không gây ảnh hưởng đến sức khoẻ, học tập,… của người lao động.
  • Cung cấp trang thiết bị bảo hộ lao động, đóng bảo hiểm và tạo điều kiện cho người lao động được hưởng các chế độ của bảo hiểm theo quy định.
  • Có phương án sơ cứu khi xảy ra sự cố và lưu giữ các giấy tờ liên quan đến sự cố.

3.10. Ghi chép, truy xuất nguồn gốc và thu hồi sản phẩm lỗi

  • Ghi chép đầy đủ về nguồn giống, thức ăn, thuốc sử dụng, chất lượng nước, tình trạng sức khoẻ thuỷ sản, ngày thu hoạch,…
  • Sử dụng mã truy xuất nguồn gốc để theo dõi sản phẩm.
  • Khi phát hiện có lô hàng lỗi, cần phát hiện sớm, thông báo cho các bên liên quan, thu hồi và xử lý sản phẩm. Sau đó phân tích nguyên nhân để khắc phục.

3.11. Kiểm tra nội bộ và đánh giá rủi ro

  • Tự chủ động thực hiện kiểm tra nội bộ thường xuyên về chất lượng giống, chất lượng nước, quản lý hồ sơ,…
  • Đánh giá rủi ro về dịch bệnh, ô nhiễm môi trường,… Sau khi xác định rủi ro, hộ nuôi cần lên kế hoạch kiểm soát rủi ro. Bao gồm các biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu tác động và phương án xử lý khi sự cố xảy ra.

Kiểm tra nội bộ và đánh giá rủi roKiểm tra nội bộ và đánh giá rủi ro

3.12. Khiếu nại và giải quyết khiếu nại

  • Thiết lập hệ thống tiếp nhận và xử lý các khiếu nại từ khách hàng. Bao gồm tiếp nhận khiếu nại, xác minh & điều tra, đề xuất phương án xử lý, phản hồi và cải thiện.

4. Thách thức khi áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong ngành nuôi trổng thuỷ sản

Việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đi kèm không ít khó khăn. Các thách thức chủ yếu xoay quanh chi phí đầu tư, quy trình kiểm soát nghiêm ngặt và nhận thức của người nuôi.

  • Chi phí đầu tư cao: Cải tạo ao nuôi, nâng cấp hệ thống kiểm soát môi trường và mua sắm thiết bị đòi hỏi nguồn vốn lớn. Ngoài ra, các cơ sở còn phải đầu tư vào hồ sơ quản lý, truy xuất nguồn gốc và giám sát chất lượng.
  • Quy trình kiểm tra nghiêm ngặt: Hộ nuôi phải ghi chép đầy đủ thông tin về con giống, thức ăn, thuốc và hóa chất sử dụng. Việc kiểm tra định kỳ, giám sát chặt chẽ có thể gây áp lực lớn, nhất là với hộ nuôi nhỏ lẻ.
  • Nhận thức của người nuôi còn hạn chế: Nhiều hộ nuôi vẫn quen với phương pháp truyền thống. Chưa sẵn sàng chuyển đổi sang VietGAP. Do đó, cần có các chương trình tập huấn và hỗ trợ từ đơn vị chuyên môn để hướng dẫn áp dụng đúng tiêu chuẩn.
  • Thời gian đánh giá và cấp chứng nhận kéo dài: Nếu hồ sơ không đầy đủ, quá trình xét duyệt có thể bị trì hoãn. Điều này ảnh hưởng đến tiến độ kinh doanh, khiến sản phẩm khó tiếp cận thị trường hoặc xuất khẩu.

Những khó khăn mà doanh nghiệp có thể gặp phải khi áp dụng tiêu chuẩn VietGAP thuỷ sảnNhững khó khăn mà doanh nghiệp có thể gặp phải khi áp dụng tiêu chuẩn VietGAP thuỷ sản

Dù gặp nhiều thách thức, nếu có sự chuẩn bị tốt, tuân thủ đúng quy trình và nhận được hỗ trợ từ tổ chức chuyên môn. Các cơ sở nuôi trồng hoàn toàn có thể đạt chứng nhận VietGAP thuận lợi.

5. Giải pháp giúp cơ sở nuôi trồng đạt chứng nhận VietGAP dễ dàng hơn

Để đạt chứng nhận VietGAP, các cơ sở nuôi trồng cần có kế hoạch rõ ràng, quản lý khoa học và áp dụng công nghệ phù hợp. Việc chuẩn bị hồ sơ ngay từ đầu, kết hợp với sự hỗ trợ từ chuyên gia. Sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu khó khăn và rút ngắn thời gian cấp chứng nhận.

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ ngay từ đầu: Cơ sở nuôi cần thu thập tài liệu về con giống, chất lượng nước, thức ăn và thuốc thú y. Xây dựng kế hoạch chi tiết giúp đảm bảo tuân thủ đúng tiêu chuẩn VietGAP.
  • Ứng dụng công nghệ trong ghi chép và truy xuất nguồn gốc: Phần mềm quản lý giúp theo dõi quá trình nuôi trồng minh bạch, chính xác. Hệ thống mã QR hoặc nền tảng số hóa hỗ trợ truy xuất nguồn gốc sản phẩm nhanh chóng.
  • Tận dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp: Hợp tác với các đơn vị như UCC Việt Nam giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình. Rút ngắn thời gian kiểm định và tiết kiệm chi phí. Chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hướng dẫn toàn diện từ khâu chuẩn bị đến khi đạt tiêu chuẩn VietGAP.
  • Nâng cao nhận thức và đào tạo người nuôi: Tham gia tập huấn giúp hộ nuôi hiểu rõ tiêu chuẩn VietGAP. Áp dụng đúng quy trình kỹ thuật, đào tạo còn giúp nâng cao chất lượng, đáp ứng tiêu chí an toàn thực phẩm và gia tăng giá trị sản phẩm.
✍ Xem thêm: Tìm hiểu chi tiết về Dịch vụ tư vấn chứng nhận VietGAP- Hỗ trợ nhanh chóng, tiết kiệm

Việc áp dụng các giải pháp trên không chỉ giúp đạt chứng nhận VietGAP dễ dàng mà còn nâng cao năng lực sản xuất. Đảm bảo chất lượng và mở rộng cơ hội xuất khẩu bền vững.

6. Kết luận

Tiêu chuẩn VietGAP ngành thủy sản không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm. Mà còn mở rộng cơ hội xuất khẩu bền vững cho doanh nghiệp thuỷ sản. Để đạt chứng nhận VietGAP. Các cơ sở nuôi trồng cần tuân thủ đầy đủ các yêu cầu về môi trường, con giống, thức ăn, quản lý chất lượng nước và truy xuất nguồn gốc. Nếu được hỗ trợ đúng cách, việc đạt chứng nhận sẽ trở nên dễ dàng hơn. Tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của ngành thủy sản Việt Nam.

Để quá trình đăng ký chứng nhận VietGAP diễn ra thuận lợi, tiết kiệm và nhanh chóng. Giải pháp từ UCC là lựa chọn mà doanh nghiệp không thể bỏ lỡ. Chúng tôi cam kết:

– Tư vấn, đào tạo xây dựng hệ thống sản xuất đạt chuẩn VietGAP

– Chuẩn bị, xây dựng hồ sơ phục vụ cho đăng ký chứng nhận

– Tư vấn lựa chọn tổ chức chứng nhận VietGAP phù hợp

– Đăng ký chứng nhận, đánh giá kiểm tra nội bộ trước khi tổ chức chứng nhận đánh giá chính thức

– Cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp đến khi đạt chứng nhận

Liên hệ ngay với chúng tôi để tìm hiểu quy trình và đăng ký chứng nhận VietGAP cho sản phẩm thuỷ sản nhé!

UCC VIỆT NAM cung cấp dịch vụ trọn gói, chuyên nghiệp

http://tel:0367908639

Chat Zalo UCC

link


Tin liên quan cùng chuyên mục Dịch vụ