Tinh tu dai

Ngày đăng: 10/27/2025 1:50:46 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 6
  • ~/Img/2025/10/tinh-tu-dai-01.jpg
  • ~/Img/2025/10/tinh-tu-dai-02.jpg
~/Img/2025/10/tinh-tu-dai-01.jpg ~/Img/2025/10/tinh-tu-dai-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6289478] - Cập nhật: 50 phút trước

Bạn đang gặp khó khăn khi phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh để tạo câu so sánh chính xác? Bài viết này Smartcom sẽ hướng dẫn chi tiết từ định nghĩa, cách sử dụng, các ngoại lệ đặc biệt đến bài tập thực hành giúp bạn nắm vững hoàn toàn.

1. Tính từ ngắn và tính từ dài là gì?

Tính từ ngắn (Short adjectives)

Tính từ ngắn gồm các từ một âm tiết (như cold, thin, slow) hoặc hai âm tiết kết thúc bằng -y, -ow, -le (như busy, yellow, gentle). Chúng tạo dạng so sánh bằng cách thêm -er (hơn) và -est (nhất). Ví dụ: cold → colder → coldest.

Tính từ dài (Long adjectives)

Tính từ dài là những từ hai âm tiết trở lên, không thuộc nhóm trên (như famous, responsible, attractive). Chúng sử dụng more cho so sánh hơn và most cho so sánh nhất. Ví dụ: famous → more famous → most famous.

2. So sánh tính từ ngắn và tính từ dài

So sánh hơn
  • Tính từ ngắn: Adj + -er + than.
  • Công thức: Subject + to be/verb + adj + -er + than + object.
  • Ví dụ: This jacket is warmer than that one. (Chiếc áo này ấm hơn chiếc kia.)
  • Tính từ dài: More + adj + than.
  • Ví dụ: This restaurant is more popular than the new one. (Nhà hàng này nổi tiếng hơn nhà hàng mới.)
So sánh nhất
  • Tính từ ngắn: The + adj + -est (+ in/of group).
  • Ví dụ: This is the shortest route to the city. (Đây là con đường ngắn nhất đến thành phố.)
  • Tính từ dài: The most + adj (+ in/of group).
  • Ví dụ: She is the most reliable person I know. (Cô ấy là người đáng tin cậy nhất tôi biết.)

3. Quy tắc đặc biệt của tính từ ngắn và dài trong tiếng Anh

Trường hợp bất quy tắc

Các tính từ này thay đổi hoàn toàn, không phụ thuộc vào ngắn hay dài:

  • Good → better → best (tốt)
  • Bad → worse → worst (xấu)
  • Far → farther/further → farthest/furthest (xa)
  • Little → less → least (ít)
  • Much/many → more → most (nhiều)

Ví dụ: This test was worse than I expected. (Bài kiểm tra này tệ hơn tôi nghĩ.)

Trường hợp tính từ có 2 cách sử dụng

Một số tính từ hai âm tiết linh hoạt dùng cả hai cách:

  • Simple → simpler/more simple → simplest/most simple
  • Narrow → narrower/more narrow → narrowest/most narrow
  • Stupid → stupider/more stupid → stupidest/most stupid

Ví dụ: This road is narrower than the main street. / This road is more narrow than the main street.

Các quy tắc biến đổi đặc biệt:

  • Tính từ ngắn CVC: Gấp đôi phụ âm (thin → thinner).
  • Kết thúc -y: Đổi y → i (busy → busier).
  • Kết thúc -e: Bỏ e + -r/-st (safe → safer).
  • Tính từ dài: Less + adj + than (so sánh kém hơn), ví dụ: less crowded than.

4. Bài tập về tính từ ngắn và tính từ dài có đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. This soup is (saltier / more salty) than yesterday's.
  2. He is (the most handsome / handsomest) man in the office.
  3. This phone is (cheaper / more cheap) than the iPhone.
  4. Summer is (hotter / more hot) than winter.
  5. This painting is (more beautiful / beautifuler) than the other.

Đáp án: 1. saltier; 2. the most handsome; 3. cheaper; 4. hotter; 5. more beautiful.

Bài tập 2: Điền dạng đúng của tính từ trong ngoặc

  1. This hotel is __________ (luxurious) than the motel. (so sánh hơn)
  2. Mount Fuji is __________ (high) mountain in Japan. (so sánh nhất)
  3. She sings __________ (sweet) than her sister.
  4. This is __________ (wonderful) news I've heard!
  5. My computer works __________ (slow) than yours.

Đáp án: 1. more luxurious; 2. the highest; 3. more sweetly; 4. the most wonderful; 5. more slowly.

Bài tập 3: Phân loại tính từ ngắn và dài

Phân loại: wet, friendly, powerful, lazy, comfortable, strong.

  • Ngắn: wet (1 âm tiết), lazy (2 âm tiết -y), strong (1 âm tiết).
  • Dài: friendly (3 âm tiết), powerful (3 âm tiết), comfortable (4 âm tiết).

Đáp án: Ngắn dùng -er/-est; dài dùng more/most dựa trên số âm tiết và hình thức từ.


Thực hành liên tục với các bài tập này sẽ giúp bạn sử dụng tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh một cách chuyên nghiệp. Áp dụng ngay vào viết lách và giao tiếp để thấy sự tiến bộ rõ rệt!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo