Tired di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/28/2025 8:34:09 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 183
  • ~/Img/2025/11/tired-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/tired-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6341902] - Cập nhật: 14 phút trước

Trong tiếng Anh, có những từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa những sắc thái ngữ pháp phức tạp. Bạn có biết, việc sử dụng sai giới từ đi kèm với "tired" có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu nói của bạn?

Câu hỏi "tired đi với giới từ nào" là một trong những điểm ngữ pháp thường gây nhầm lẫn nhất cho người học. Bạn đã bao giờ tự hỏi liệu tired of và tired from có thực sự giống nhau không, và khi nào thì nên dùng tired with?

Hãy cùng nhau khám phá ba giới từ quyền lực này và giải mã bí ẩn đằng sau chúng! Việc làm chủ các cấu trúc này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt cảm xúc kiệt sức, chán nản một cách tinh tế. Nếu bạn muốn đạt được sự thành thạo này, Smartcom IELTS chính là nơi cung cấp các phương pháp học tập chuyên sâu nhất.

1. Định nghĩa Tired là gì?

Tired (adj) là tính từ mô tả trạng thái mệt mỏi, thiếu sức lực hoặc năng lượng.

  • Chỉ trạng thái cơ thể: Mô tả nhu cầu nghỉ ngơi về thể chất.
  • Ví dụ: My eyes felt tired after staring at the screen all day. (Mắt tôi cảm thấy mệt mỏi sau khi nhìn màn hình cả ngày.)
  • Chỉ trạng thái tinh thần: Mô tả sự chán nản, mệt mỏi vì một điều gì đó kéo dài. (Gần với ý nghĩa tired of).
  • Ví dụ: I am tired of the rain. (Tôi mệt mỏi/chán cơn mưa.)

2. Từ loại khác của Tired

Việc nhận diện họ từ (Word Family) giúp bạn sử dụng từ Tired một cách đa dạng và linh hoạt hơn trong các cấu trúc câu:

  • Động từ (To tire): Nghĩa là làm cho ai đó trở nên mệt mỏi.
  • Ví dụ: These endless meetings tire me out.
  • Danh từ (Tiredness): Nghĩa là sự mệt mỏi, trạng thái kiệt sức.
  • Ví dụ: He took a pill to combat his tiredness.
  • Tính từ (Tiring): Nghĩa là gây ra sự mệt mỏi.

3. Tired đi với giới từ gì? Giải mã Sắc thái Ý nghĩa

Để trả lời chính xác câu hỏi cốt lõi "tired đi với giới từ nào", bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh của sự mệt mỏi.

3.1. Tired of (Mệt mỏi vì Chán ngấy)

Giới từ of đi kèm với Tired mang ý nghĩa tiêu cực về tinh thần, diễn tả sự chán nản, bực bội, hoặc phát ngán với một hành động, sự vật hoặc người nào đó lặp đi lặp lại.

  • Cấu trúc: Tired of + Danh từ / V-ing
  • Ví dụ: We were tired of waiting for the bus in the cold. (Chúng tôi phát ngán với việc chờ xe buýt trong giá lạnh.)

3.2. Tired from (Mệt mỏi do Nguyên nhân/Kết quả)

Giới từ from đi kèm với Tired nhấn mạnh sự mệt mỏi về thể chất hoặc kết quả trực tiếp của một hoạt động, công việc cụ thể.

  • Cấu trúc: Tired from + Danh từ / V-ing
  • Ví dụ: She was tired from spending the whole day on her feet. (Cô ấy mệt mỏi do đứng cả ngày.)

3.3. Tired with (Mệt lả vì Nỗ lực)

Giới từ with đi kèm với Tired mang tính học thuật hoặc trang trọng, thường dùng để chỉ sự kiệt sức sau một nỗ lực lớn hoặc một công việc đòi hỏi nhiều sức lực.

  • Cấu trúc: Tired with + Danh từ
  • Ví dụ: The soldiers were tired with the intense march. (Những người lính mệt lả vì cuộc hành quân căng thẳng.)

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Tired

Việc mở rộng vốn từ sẽ giúp bạn mô tả cảm xúc mệt mỏi một cách phong phú và chính xác hơn:

4.1. Từ đồng nghĩa (Synonyms)

  • Exhausted: Mức độ mệt mỏi cao nhất, kiệt sức.
  • Weary: Mệt mỏi sau một thời gian dài, thường đi kèm với sự chán nản.
  • Drained: Cảm thấy cạn kiệt năng lượng.
  • Fed up: Đồng nghĩa với tired of (chán ngấy).

4.2. Từ trái nghĩa (Antonyms)

  • Energetic: Đầy năng lượng, hoạt bát.
  • Refreshed: Tỉnh táo, sảng khoái.
  • Vigorous: Mạnh mẽ, đầy sức sống.
  • Alert: Tỉnh táo, cảnh giác.

5. Phân biệt Tired và Tiring

Để tránh mắc lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Tired (-ed): Mô tả cảm xúc của người bị tác động. (Tôi cảm thấy mệt mỏi.)
  • Ví dụ: I am tired because the workout was tiring.
  • Tiring (-ing): Mô tả bản chất của sự vật/sự việc gây ra sự mệt mỏi. (Thứ đó gây mệt mỏi.)
  • Ví dụ: The discussion became very tiring after three hours.

6. Bài tập thực hành có đáp án

Hoàn thành các câu sau với giới từ thích hợp (of, from, with):

  1. The students are tired ______ the endless review sessions before the exam.
  2. I’m tired ______ that smell; it’s making me feel sick.
  3. She looked pale and tired ______ the lack of sleep.

Đáp án:

  1. of (Phát ngán, chán ghét các buổi ôn tập không hồi kết.)
  2. of (Phát ngán, chán ghét mùi hương.)
  3. from (Mệt mỏi do nguyên nhân: thiếu ngủ.)

Tổng kết

Bạn đã hoàn thành việc giải mã chuyên sâu về cách sử dụng Tired và tự tin trả lời được câu hỏi cốt lõi "tired đi với giới từ nào" trong mọi tình huống!

Đừng để những kiến thức ngữ pháp quan trọng này chỉ dừng lại ở lý thuyết!

Nếu bạn đang mệt mỏi với việc học tiếng Anh không có định hướng và muốn một lộ trình học tập hiệu quả, giúp bạn áp dụng nhuần nhuyễn những kiến thức như thế này, hãy để Smartcom IELTS hỗ trợ bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí về phương pháp học tối ưu và chinh phục mục tiêu IELTS của bạn!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo