Try out la gi

Ngày đăng: 8/11/2025 11:06:46 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 45
  • ~/Img/2025/8/try-out-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/8/try-out-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6169360] - Cập nhật: 31 phút trước

Bạn đang nỗ lực chinh phục kỳ thi IELTS và muốn mở rộng vốn từ vựng để đạt điểm số ấn tượng? Bạn tò mò không biết “try out nghĩa là gì” và cách áp dụng nó trong giao tiếp hoặc bài thi? Nắm vững cụm từ này không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn mà còn tăng cơ hội ghi điểm trong các phần thi Speaking và Writing của IELTS. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa, cách phân biệt với “try on”, hội thoại mẫu và bài tập thực hành chi tiết thông qua bài viết dưới đây của Smartcom để bạn thành thạo cụm từ này!

1. Phân Biệt Try Out và Try On

  • Try out: Chỉ việc thử nghiệm hoặc kiểm tra chức năng, hiệu quả của một thứ gì đó, hoặc thử sức bản thân trong một hoạt động cụ thể.
  • Ví dụ: I want to try out this new study app to see if it helps with my IELTS prep.
  • (Tôi muốn thử ứng dụng học tập mới này để xem nó có giúp ích cho việc ôn thi IELTS không.)
  • Try on: Dùng khi thử quần áo, giày dép hoặc phụ kiện để kiểm tra độ vừa vặn hoặc phù hợp.
  • Ví dụ: He tried on a new pair of shoes before deciding to buy them.
  • (Anh ấy đã thử một đôi giày mới trước khi quyết định mua.)

Lưu ý: “Try out” có phạm vi sử dụng rộng hơn, trong khi “try on” chỉ áp dụng cho việc thử mặc đồ.

2. Try Out Là Gì?

“Try out” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa thử nghiệm, kiểm tra hoặc thử sức với một điều gì đó. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể ám chỉ việc kiểm tra năng lực của một người, tự thử thách bản thân, hoặc dùng thử một sản phẩm, dịch vụ. Cụm từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi tiếng Anh như IELTS, đặc biệt ở kỹ năng Speaking và Writing.

3. Cụm Từ Đồng Nghĩa Với Try Out

3.1 Đồng Nghĩa “Thử Nghiệm”

  • Test out: Kiểm tra hoặc thử nghiệm một thứ gì đó.
  • Ví dụ: The company tested out the new product before its launch.
  • (Công ty đã thử nghiệm sản phẩm mới trước khi ra mắt.)
  • Experiment with: Thử nghiệm, thường mang tính sáng tạo hoặc khám phá.
  • Ví dụ: She enjoys experimenting with new recipes in her free time.
  • (Cô ấy thích thử nghiệm các công thức nấu ăn mới trong thời gian rảnh.)
  • Give something a try/go: Thử một lần.
  • Ví dụ: I’ve never done yoga, but I’ll give it a try.
  • (Tôi chưa bao giờ tập yoga, nhưng tôi sẽ thử một lần.)

3.2 Đồng Nghĩa “Kiểm Tra”

  • Check out: Xem xét hoặc kiểm tra.
  • Ví dụ: Let’s check out the new bookstore downtown.
  • (Hãy ghé thử hiệu sách mới ở trung tâm thành phố.)
  • Assess: Đánh giá, kiểm tra.
  • Ví dụ: The teacher assessed the students’ presentations carefully.
  • (Giáo viên đã đánh giá bài thuyết trình của học sinh một cách cẩn thận.)

4. Cấu Trúc và Cách Dùng Try Out

4.1 Dùng Thử, Kiểm Tra Sự Vật/Sự Việc/Hiện Tượng

  • Cấu trúc: Try something out
  • Ý nghĩa: Thử nghiệm một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng để đánh giá hiệu quả.
  • Ví dụ:
  • I’m going to try out this new coffee machine this weekend.
  • (Tôi sẽ thử máy pha cà phê mới vào cuối tuần này.)
  • Have you tried out the latest version of this language learning app?
  • (Bạn đã thử phiên bản mới nhất của ứng dụng học ngôn ngữ này chưa?)

4.2 Tự Thử Sức Mình

  • Cấu trúc: Try out for something
  • Ý nghĩa: Tham gia thử sức hoặc ứng tuyển cho một vai trò, hoạt động cụ thể.
  • Ví dụ:
  • She’s trying out for the school’s choir next month.
  • (Cô ấy đang thử sức cho dàn hợp xướng của trường vào tháng tới.)
  • He tried out for the football team but didn’t make it.
  • (Anh ấy đã thử sức cho đội bóng đá nhưng không được chọn.)

4.3 Thử Sức, Kiểm Tra Một Người

  • Cấu trúc: Try someone out
  • Ý nghĩa: Kiểm tra khả năng hoặc năng lực của một người trong một công việc hoặc vai trò.
  • Ví dụ:
  • The manager wants to try out the new employee on this task.
  • (Quản lý muốn kiểm tra nhân viên mới với nhiệm vụ này.)
  • They’re trying him out as the project coordinator this week.
  • (Họ đang thử anh ấy ở vai trò điều phối dự án trong tuần này.)

5. Đoạn Hội Thoại Mẫu Sử Dụng Try Out

Emma: Hey, have you tried out that new app for IELTS vocabulary yet?

Jack: Not yet, but I’m going to try it out tonight. It seems useful.

Emma: Great! By the way, I’m trying out for the school’s drama club. Want to come along?

Jack: Sounds fun, but I think I’ll try out a cooking class instead.

Emma: Nice choice! Let me know how it goes, and maybe I’ll try out one of your dishes!

6. Bài Tập Về Cụm Từ Try Out Có Đáp Án Chi Tiết

Bài Tập 1: Điền Try Out hoặc Try On Vào Chỗ Trống

  1. Can you ______ this hat to see if it suits you?
  2. We’re going to ______ the new game before it’s released.
  3. He’s excited to ______ for the basketball team.
  4. Let’s ______ this new restaurant this weekend.
  5. The director will ______ the new actor for the lead role.

Đáp án:

  1. try on (thử đội mũ)
  2. try out (thử nghiệm trò chơi)
  3. try out (thử sức cho đội bóng rổ)
  4. try out (thử ghé nhà hàng)
  5. try out (kiểm tra diễn viên mới)

Giải thích:

  • Câu 1 dùng “try on” vì liên quan đến thử phụ kiện (mũ).
  • Câu 2, 3, 4, 5 dùng “try out” vì liên quan đến thử nghiệm hoặc thử sức.

Bài Tập 2: Nối Các Câu Để Hoàn Chỉnh

Dưới đây là các cụm từ ở phần A và phần B, hãy nối chúng để tạo thành câu hoàn chỉnh:

Phần A:

  1. She’s trying out
  2. He tried on
  3. Let’s try out
  4. They want to try out

Phần B:

A. the new study tool for IELTS.

B. for the debate club.

C. a new jacket before buying it.

D. the latest camera model.

Đáp án:

1-B: She’s trying out for the debate club.

2-C: He tried on a new jacket before buying it.

3-A: Let’s try out the new study tool for IELTS.

4-D: They want to try out the latest camera model.

Giải thích:

  • 1-B: “try out for” dùng cho thử sức với một đội nhóm.
  • 2-C: “try on” dùng để thử quần áo.
  • 3-A: “try out” dùng để thử công cụ học tập.
  • 4-D: “try out” dùng để thử thiết bị.


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo