Tư vấn trọng lượng bình chữa cháy bao nhiêu theo pccc 2025?

Ngày đăng: 4/29/2025 4:02:14 PM - Lĩnh vực khác - TP HCM - 2
Chi tiết [Mã tin: 5978169] - Cập nhật: 13 phút trước

Lúc chọn lựa thiết bị chữa cháy, phổ quát người thường chỉ quan tâm đến loại bình mà quên rằng trọng lượng bình chữa cháy cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả tiêu dùng và khả năng triển khai trong tình huống khẩn cấp. Việc hiểu rõ trọng lượng của từng dòng bình không chỉ giúp chọn đúng thiết bị phù hợp với môi trường dùng mà còn đảm bảo tuân thủ những tiêu chuẩn PCCC. Dưới đây là các thông tin chi tiết về trọng lượng những dòng bình chữa cháy phổ thông ngày nay.

I. Trọng lượng bình chữa cháy là gì? Vì sao nên quan tâm?

trọng lượng bình chữa cháy bao nhiêu tiền

Trọng lượng bình chữa cháy bao nhiêu tiền

1. Khái niệm trọng lượng bình chữa cháy

Trọng lượng bình chữa cháy là tổng khối lượng của một bình lúc đã được nạp đầy chất chữa cháy bên trong. Thông tin này bao gồm cả vỏ bình và phần chất chữa cháy (bột, khí CO2, foam hoặc nước) và thường được ghi rõ trên nhãn dán hoặc dập nổi trên thân bình.

Thông số này đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển, bố trí vị trí ráp đặt, và đặc biệt là thao tác sử dụng trong tình huống khẩn cấp.

2. Phân biệt vỏ, trọng lượng chất chữa cháy và trọng lượng bình chữa cháy

  • Trọng lượng vỏ bình: Là khối lượng riêng của phần kim loại hoặc hợp kim tạo thành thân bình, chưa bao gồm chất chữa cháy.
  • Trọng lượng chất chữa cháy: Là khối lượng của chất bên trong bình như bột khô, khí CO2, nước hoặc dung dịch foam.
  • Tổng trọng lượng bình chữa cháy: Là tổng của trọng lượng vỏ và trọng lượng chất chữa cháy, chính là khối lượng thực tế khi vận chuyển hoặc thao tác dập lửa.

Ví dụ thực tế:

  • Một bình bột MFZ4  chất chữa cháy là 4kg, nhưng trọng lượng bình chữa cháy mang thể đạt khoảng 6.2–6.5kg tùy chất liệu và độ dày vỏ thép.
  • Một bình khí CO2 MT5 chứa 5kg khí, nhưng trọng lượng bình chữa cháy khoảng 16–kg do vỏ bình cần chịu áp lực cao.

3. Ảnh hưởng của trọng lượng đến hiệu quả sử dụng và tính linh động

Trọng lượng của bình tác động trực tiếp tới khả năng thao tác:

  • Nếu bình quá nặngngười mua khó  vác hoặc sử dụng nhanh, đặc biệt là người lớn tuổi hoặc nhân viên ko chuyên.
  • Nếu bình quá nhẹ, thời gian phun ngắn, khả năng dập tắt đám cháy tốt, nhất là trong khu vực mang phổ thông vật liệu dễ cháy.

Vì vậy, chọn lựa đúng trọng lượng bình giúp cân bằng giữa hiệu quả chữa cháy và khả năng cơ động, từ đó đảm bảo xử lý tình huống nhanh chóng và an toàn.

II. Trọng lượng bình chữa cháy CO2

1. Các dòng phổ biến: MT3, MT5, MT24

Bình chữa cháy CO2 là thiết bị rộng rãi trong môi trường sở hữu thiết bị điện tử và khu vực kín, với ba dòng chính:

  • MT3: Chứa 3kg khí CO2, dòng xách tay, thường tiêu dùng trong văn phòng, Nhà ở.
  • MT5: Chứa 5kg khí CO2, thích hợp cho Nhà xưởng nhỏ, trung tâm dữ liệu.
  • MT24: Chứa 24kg khí CO2, dạng xe đẩy, chuyên sử dụng trong Nhà máy, kho lớn.

2. Trọng lượng nạp khí và trọng lượng bình chữa cháy thực tế

Do khí CO2 được nén ở áp suất cao, vỏ bình nên làm từ kim loại dày, khiến trọng lượng bình chữa cháy lớn hơn rộng rãi so với lượng khí:

  • MT3: Trọng lượng nạp 3kg, trọng lượng bình chữa cháy khoảng 10–12kg.
  • MT5: Trọng lượng nạp 5kg, trọng lượng bình chữa cháy khoảng 16–kg.
  • MT24: Trọng lượng nạp 24kg, trọng lượng bình chữa cháy lên đến 85–90kg, bao gồm cả khung xe đẩy.

Các thông số này rất quan trọng để cân nói khi bố trí hoặc vận chuyển bình tới các vị trí cần thiết.

3. Lưu ý lúc chọn lọc bình CO2 theo khu vực dùng

  • MT3 và MT5 phù hợp với những khu vực nhỏ hoặc mang phổ quát thiết bị điện như: văn phòng, phòng kỹ thuật, phòng máy tính.
  • MT24 chuyên dùng trong khu công nghiệp, trạm điện lớn, hoặc kho hàng sở hữu diện tích lớn hãy thời gian phun kéo dài.

Lưu ý an toàncần đặt bình CO2 ở nơi thông thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo áp suất trong bình luôn ổn định, giảm nguy cơ rò rỉ hoặc xả áp bất ngờ.

III. Trọng lượng bình chữa cháy bột (MFZ)

kích thước bình chữa cháy

Kích thước bình chữa cháy

1. Phân mẫu theo mã: MFZ1, MFZ4, MFZ8, MFZ35

Bình chữa cháy bột MFZ là mẫu phổ biến tại các hộ Nhà, văn phòng và Nhà xưởng. những mã rộng rãi bao gồm:

  • MFZ1: Chứa 1kg bột chữa cháy khô, phù hợp lắp đặt ở khu vực nhỏ hoặc cá nhân tiêu dùng.
  • MFZ4: Chứa 4kg bột, là dòng thông dụng nhất cho dân dụng, văn phòng và cửa hàng.
  • MFZ8: Chứa 8kg bột, dùng cho khu vực mang nguy cơ cháy cao như kho nhỏ, bãi giữ xe.
  • MFZ35: Chứa 35kg bột, mang bánh xe kéo, phục vụ Nhà máy, xưởng sản xuất diện tích lớn.

2. Trọng lượng bột nạp và trọng lượng bình chữa cháy

Tổng trọng lượng bình chữa cháy bột phụ thuộc vào lượng bột nạp và chất liệu vỏ bình:

  • MFZ1: Chứa 1kg bột, tổng trọng lượng từ 2.5–3kg.
  • MFZ4: Chứa 4kg bột, tổng trọng lượng khoảng 6.2–6.5kg.
  • MFZ8: Chứa 8kg bột, tổng trọng lượng khoảng 12–13kg.
  • MFZ35: Chứa 35kg bột, tổng trọng lượng khoảng 55–60kg, tính cả khung xe kéo.

Đặc điểm của bình bột là dễ vận chuyển, dùng đơn giản và hiệu quả với những đám cháy dòng A (chất rắn), B (chất lỏng dễ cháy) và C (khí cháy).

3. Tư vấn chọn lựa theo khu vực dân dụng, văn phòng, Nhà xưởng

Việc chọn bình phù hợp không chỉ phụ thuộc vào trọng lượng mà còn vào vị trí sử dụng:

  • Nhà ở, chung cư: Diện tích nhỏ, dễ tiếp cận, nên dùng MFZ1 hoặc MFZ4.
  • Văn phòng, cửa hàngsở hữu thể dùng MFZ4 hoặc MFZ8hãy bố trí bình gần khu vực nguồn nhiệt như bếp, thiết bị điện.
  • Kho xưởng, bãi giữ xe, Nhà máy: Khu vực rộng, nhiều vật dễ cháy, cần trang bị MFZ8 trở lên. Với diện tích lớn, cần chọn MFZ35 mang xe đẩy để di chuyển cởi mở.

Lưu ý: Mỗi 50–70 m² phải bố trí ít nhất 1 bình chữa cháy, và bố trí gần lối thoát hiểm, nơi dễ nhìn thấy và dễ thao tác. Nếu khu vực sở hữu nguy cơ cháy cao, nên tăng mật độ bình lên tương ứng.

IV. Trọng lượng bình chữa cháy gốc nước (Foam hoặc Water Mist)

bình chữa cháy Foam

Bình chữa cháy Foam

1. Phân loại bình chữa cháy nước và foam

Bình chữa cháy gốc nước chia thành hai nhóm chính:

  • Foam (bọt chữa cháy)tiêu dùng chất tạo bọt phối hợp nước để phủ lên bề mặt chất lỏng cháy, bí quyết ly oxy và làm nguội. Hiệu quả cao trong đám cháy chất lỏng như xăng, dầu.
  • Water Mist (sương nước): Phun ra tia nước mịn dưới áp suất cao, tạo hiệu ứng làm mát nhanh và đẩy khí nóng ra ngoài. Thích hợp trong môi trường kín,  thiết bị điện như phòng máy, trung tâm điều khiển.

2. Trọng lượng chất lỏng và tổng khối lượng bình

Dưới đây là 1 vài dòng bình chữa cháy gốc nước phổ quát và trọng lượng cụ thể:

  • Bình foam 6 lít: Nạp 6kg dung dịch foam, tổng trọng lượng khoảng 9.5–10kg.
  • Bình foam 9 lít: Tổng trọng lượng khoảng 13.5–14kg, phù hợp lắp đặt cố định hoặc đặt ở hành lang.
  • Bình Water Mist xách tay: Tổng trọng lượng thường từ 7–9kg, dễ sử dụng với một người.
  • Foam xe đẩy 35 lít: Tổng trọng lượng khoảng 55–60kg, dành cho kho lớn, cây xăng hoặc khu công nghiệp.

3. Ứng dụng phù hợp: Nhà kho, trạm xăng, khu sản xuất

Tùy tính chất khu vực, hãy chọn đúng loại bình để đảm bảo hiệu quả:

  • Bình foam: Hiệu quả cao với đám cháy chất lỏng, phải tiêu dùng tại trạm xăng, kho hóa chất, bãi xe, khu vực chứa nhiên liệu.
  • Bình Water Mistko dẫn điện, phù hợp cho khu vực  thiết bị điện tử, phòng máy chủ, Nhà cao tầng, bệnh viện, nơi không thể tiêu dùng bột hoặc CO2.

Gợi ý: Với mỗi khu vực trên 100 m² sở hữu nguy cơ cháy cao, phải bố trí từ 1–2 bình foam hoặc Water Mist dung tích lớn (9 lít hoặc xe đẩy), đảm bảo thời gian phun đủ dài để khống chế đám cháy.

V. Trọng lượng bình chữa cháy cầu (tự động treo trần)

1. Đặc điểm của bình cầu tự động

Bình chữa cháy cầu (hay còn gọi là bình chữa cháy treo trần) là thiết bị phòng cháy dạng cố định, được sử dụng đặt trực tiếp lên trần Nhà. lúc xảy ra hỏa hoạn và nhiệt độ môi trường vượt ngưỡng từ 68°C đến 79°C, bình sẽ tự động kích hoạt, vỡ bóng thủy tinh chứa chất giãn nở và phun chất chữa cháy theo dạng hình nón, phủ đều không gian phía dưới.

loại bình này không cần thao tác bằng tay, rất phù hợp cho các khu vực ko thường xuyên  người túc trực. Bình hoạt động nhờ áp suất bên trong và lực đẩy từ khí sinh ra trong quá trình phản ứng.

Chất chữa cháy thường sử dụng trong bình cầu là bột ABC hoặc khí CO2, được lựa chọn dựa theo tính chất khu vực phải bảo vệ.

2. Trọng lượng phổ biến: 4kg, 6kg, 8kg

Bình chữa cháy cầu mang các mức dung tích nạp đa dạng là 4kg, 6kg và 8kg, với trọng lượng bình chữa cháy cụ thể như sau:

  • Loại 4kg: Nạp 4kg bột chữa cháy, tổng trọng lượng khoảng 6.2kg.
  • Loại 6kg: Nạp 6kg bột, tổng trọng lượng khoảng 8.5–9kg.
  • Loại 8kg: Nạp 8kg bột, tổng trọng lượng khoảng 11–12kg.

Tùy từng dịch vụ và vật liệu vỏ bình (thép sơn tĩnh điện hoặc hợp kim chịu nhiệt), trọng lượng bình chữa cháy sở hữu thể chênh lệch khoảng ±0.5kg.

Lưu ý: bình cầu nạp khí CO2 thường  tổng trọng lượng nhẹ hơn dòng bột khoảng 1–1.5kg, nhưng đòi hỏi điều kiện bảo quản và kiểm định áp suất nghiêm ngặt hơn.

3. Gợi ý vị trí dùng đặt phù hợp

Việc bố trí bình chữa cháy cầu nên cân đề cập yếu tố chiều cao trần, ko gian mở và khả năng bao phủ khu vực cháy. một số gợi ý lắp đặt hiệu quả:

  • Kho hàng, kho lưu trữráp tại trung tâm kho, cách thức những kệ hàng từ 1.2–1.5m, tránh bị che khuất tầm phun.
  • Phòng điện, trạm biến áp: Đảm bảo phun trực tiếp xuống bảng điện hoặc tủ điều khiển.
  • Phòng máy phát điệnsử dụng bình phía trên động cơ, khu vực dễ phát sinh nhiệt.
  • Bãi giữ xe, garasử dụng ở trung tâm khu vực, đặc biệt gần các điểm sạc hoặc chỗ xe thường xuyên vận hành.

Chiều cao trần lý tưởng: từ 2.5–4m, đảm bảo vùng phun bao phủ bán kính từ 1.5m tới 2.5m tùy dung tích bình. Với trần cao hơn, cần tiêu dùng bình dung tích lớn hoặc phối hợp phổ thông bình để bao phủ đủ diện tích.

Đặt mua nhanh và kiểm tra trọng lượng bình chữa cháy qua:


Tin liên quan cùng chuyên mục Lĩnh vực khác