Tu vung tieng anh b1

Ngày đăng: 10/22/2025 11:16:26 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 13
  • ~/Img/2025/10/tu-vung-tieng-anh-b1-01.png
  • ~/Img/2025/10/tu-vung-tieng-anh-b1-02.jpg
~/Img/2025/10/tu-vung-tieng-anh-b1-01.png ~/Img/2025/10/tu-vung-tieng-anh-b1-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6282600] - Cập nhật: 50 phút trước

 Bạn đang tìm kiếm tài liệu toàn diện để làm chủ từ vựng B1 Smartcom English cung cấp bài viết tổng hợp từ vựng B1 theo chủ đề, sắp xếp theo bảng chữ cái, cùng bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết, giúp bạn tự tin đạt mục tiêu trong kỳ thi B1!

I. Tổng hợp từ vựng B1 theo chủ đề

Dưới đây là danh sách từ vựng B1 được chia theo 15 chủ đề phổ biến, giúp bạn học và ghi nhớ hiệu quả.

1. Quần áo & Phụ kiện (Clothes and Accessories)

  • Elegant (adj): Thanh lịch. Ví dụ: She wore an elegant dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy thanh lịch đến bữa tiệc.)
  • Wardrobe (n): Tủ quần áo. Ví dụ: My wardrobe needs an update. (Tủ quần áo của tôi cần được làm mới.)
  • Bracelet (n): Vòng tay. Ví dụ: She bought a silver bracelet. (Cô ấy mua một chiếc vòng tay bằng bạc.)
  • Fit (v): Vừa vặn. Ví dụ: These jeans fit perfectly. (Quần jeans này rất vừa vặn.)
  • Pattern (n): Họa tiết. Ví dụ: I like shirts with floral patterns. (Tôi thích áo có họa tiết hoa.)

2. Giao tiếp và công nghệ (Communications and Technology)

  • Connect (v): Kết nối. Ví dụ: I can’t connect to the Wi-Fi. (Tôi không thể kết nối với Wi-Fi.)
  • Smartphone (n): Điện thoại thông minh. Ví dụ: My smartphone has a great camera. (Điện thoại thông minh của tôi có camera tốt.)
  • Message (n): Tin nhắn. Ví dụ: I sent a message to my friend. (Tôi gửi tin nhắn cho bạn mình.)
  • Online (adj): Trực tuyến. Ví dụ: We have an online meeting today. (Hôm nay chúng tôi có cuộc họp trực tuyến.)
  • Upgrade (v): Nâng cấp. Ví dụ: I need to upgrade my laptop. (Tôi cần nâng cấp máy tính xách tay.)

3. Giáo dục (Education)

  • Lesson (n): Bài học. Ví dụ: Today’s lesson was about grammar. (Bài học hôm nay nói về ngữ pháp.)
  • Textbook (n): Sách giáo khoa. Ví dụ: I forgot my textbook at home. (Tôi quên sách giáo khoa ở nhà.)
  • Certificate (n): Chứng chỉ. Ví dụ: She earned a certificate in English. (Cô ấy nhận được chứng chỉ tiếng Anh.)
  • Enroll (v): Đăng ký học. Ví dụ: I enrolled in a language course. (Tôi đăng ký một khóa học ngôn ngữ.)
  • Knowledge (n): Kiến thức. Ví dụ: Reading improves your knowledge. (Đọc sách nâng cao kiến thức của bạn.)

4. Giải trí & Truyền thông (Entertainment and Media)

  • Cinema (n): Rạp chiếu phim. Ví dụ: We went to the cinema last night. (Tối qua chúng tôi đi xem phim.)
  • Series (n): Phim bộ. Ví dụ: I’m watching a new series on Netflix. (Tôi đang xem một phim bộ mới trên Netflix.)
  • Advertisement (n): Quảng cáo. Ví dụ: The advertisement was very creative. (Quảng cáo này rất sáng tạo.)
  • Event (n): Sự kiện. Ví dụ: The music event attracted many people. (Sự kiện âm nhạc thu hút nhiều người.)
  • Trend (n): Xu hướng. Ví dụ: This song is a new trend. (Bài hát này là xu hướng mới.)

5. Môi trường (Environment)

  • Biodiversity (n): Đa dạng sinh học. Ví dụ: Biodiversity is important for ecosystems. (Đa dạng sinh học quan trọng với hệ sinh thái.)
  • Conserve (v): Bảo tồn. Ví dụ: We should conserve water. (Chúng ta nên bảo tồn nước.)
  • Emissions (n): Khí thải. Ví dụ: Car emissions harm the environment. (Khí thải xe hơi gây hại cho môi trường.)
  • Green (adj): Xanh, thân thiện môi trường. Ví dụ: I use green products. (Tôi sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường.)
  • Litter (n): Rác. Ví dụ: Don’t throw litter on the street. (Đừng vứt rác ra đường.)

6. Đồ ăn & Đồ uống (Food and Drink)

  • Dish (n): Món ăn. Ví dụ: This dish tastes amazing. (Món ăn này rất ngon.)
  • Fresh (adj): Tươi. Ví dụ: I bought fresh vegetables. (Tôi mua rau củ tươi.)
  • Meal (n): Bữa ăn. Ví dụ: We had a big meal together. (Chúng tôi có một bữa ăn lớn cùng nhau.)
  • Thirsty (adj): Khát. Ví dụ: I’m thirsty after running. (Tôi khát sau khi chạy bộ.)
  • Seasoning (n): Gia vị. Ví dụ: Add some seasoning to the soup. (Thêm gia vị vào món súp.)

7. Cơ thể & Sức khỏe (Body & Health)

  • Ache (n): Đau nhức. Ví dụ: I have a headache. (Tôi bị đau đầu.)
  • Fitness (n): Thể lực. Ví dụ: She works on her fitness daily. (Cô ấy rèn luyện thể lực hàng ngày.)
  • Medicine (n): Thuốc. Ví dụ: Take this medicine for your cold. (Uống thuốc này cho cảm lạnh của bạn.)
  • Stress (n): Căng thẳng. Ví dụ: Work stress affects my health. (Căng thẳng công việc ảnh hưởng đến sức khỏe của tôi.)
  • Well-being (n): Sức khỏe, hạnh phúc. Ví dụ: Yoga improves my well-being. (Yoga cải thiện sức khỏe của tôi.)

8. Sở thích & Thư giãn (Hobbies and Leisure)

  • Interest (n): Sở thích. Ví dụ: Photography is one of my interests. (Nhiếp ảnh là một trong những sở thích của tôi.)
  • Chill (v): Thư giãn. Ví dụ: I chill by watching movies. (Tôi thư giãn bằng cách xem phim.)
  • Knit (v): Đan len. Ví dụ: She knits scarves in her free time. (Cô ấy đan khăn trong thời gian rảnh.)
  • Adventure (n): Phiêu lưu. Ví dụ: Camping is an exciting adventure. (Cắm trại là một cuộc phiêu lưu thú vị.)
  • Relaxation (n): Sự thư giãn. Ví dụ: I need some relaxation after work. (Tôi cần thư giãn sau giờ làm.)

9. Nhà & Quê hương (House and Hometown)

  • Residence (n): Nơi ở. Ví dụ: This is my new residence. (Đây là nơi ở mới của tôi.)
  • Village (n): Làng. Ví dụ: I grew up in a small village. (Tôi lớn lên ở một ngôi làng nhỏ.)
  • Furnish (v): Trang bị nội thất. Ví dụ: We furnished our new apartment. (Chúng tôi trang bị nội thất cho căn hộ mới.)
  • Downtown (n): Trung tâm thành phố. Ví dụ: I work downtown. (Tôi làm việc ở trung tâm thành phố.)
  • Property (n): Bất động sản. Ví dụ: They bought a new property. (Họ mua một bất động sản mới.)

10. Ngôn ngữ (Language)

  • Native (adj): Bản ngữ. Ví dụ: She’s a native English speaker. (Cô ấy là người nói tiếng Anh bản ngữ.)
  • Term (n): Thuật ngữ. Ví dụ: This term is used in science. (Thuật ngữ này được dùng trong khoa học.)
  • Communicate (v): Giao tiếp. Ví dụ: We communicate in English. (Chúng tôi giao tiếp bằng tiếng Anh.)
  • Pronunciation (n): Phát âm. Ví dụ: Her pronunciation is excellent. (Phát âm của cô ấy rất tốt.)
  • Idiom (n): Thành ngữ. Ví dụ: I learned a new English idiom. (Tôi học một thành ngữ tiếng Anh mới.)

11. Cảm xúc, quan điểm (Personal Feelings, Opinions)

  • Excited (adj): Hào hứng. Ví dụ: I’m excited about my trip. (Tôi hào hứng về chuyến đi của mình.)
  • Disagree (v): Không đồng ý. Ví dụ: I disagree with his idea. (Tôi không đồng ý với ý kiến của anh ấy.)
  • Mood (n): Tâm trạng. Ví dụ: She’s in a good mood today. (Hôm nay cô ấy có tâm trạng tốt.)
  • Concerned (adj): Quan tâm, lo lắng. Ví dụ: I’m concerned about the environment. (Tôi lo lắng về môi trường.)
  • Belief (n): Niềm tin. Ví dụ: His belief inspires others. (Niềm tin của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác.)

12. Du lịch & Phương tiện (Travel and Transport)

  • Trip (n): Chuyến đi. Ví dụ: We planned a trip to the mountains. (Chúng tôi lên kế hoạch cho một chuyến đi lên núi.)
  • Fare (n): Giá vé. Ví dụ: The bus fare is affordable. (Giá vé xe buýt phải chăng.)
  • Map (n): Bản đồ. Ví dụ: I used a map to find the hotel. (Tôi dùng bản đồ để tìm khách sạn.)
  • Traffic (n): Giao thông. Ví dụ: The traffic was heavy today. (Giao thông hôm nay rất đông.)
  • Explore (v): Khám phá. Ví dụ: I love to explore new cities. (Tôi thích khám phá những thành phố mới.)

13. Thể thao (Sport)

  • Fitness (n): Thể lực. Ví dụ: Running improves my fitness. (Chạy bộ cải thiện thể lực của tôi.)
  • Game (n): Trận đấu. Ví dụ: The basketball game was thrilling. (Trận bóng rổ rất gay cấn.)
  • Player (n): Cầu thủ. Ví dụ: He’s a talented player. (Anh ấy là một cầu thủ tài năng.)
  • Referee (n): Trọng tài. Ví dụ: The referee made a fair decision. (Trọng tài đưa ra quyết định công bằng.)
  • Workout (n): Buổi tập luyện. Ví dụ: I had a great workout today. (Hôm nay tôi có một buổi tập luyện tuyệt vời.)

14. Mua sắm (Shopping)

  • Mall (n): Trung tâm thương mại. Ví dụ: We went shopping at the mall. (Chúng tôi đi mua sắm ở trung tâm thương mại.)
  • Price (n): Giá cả. Ví dụ: The price of this bag is high. (Giá của chiếc túi này cao.)
  • Return (v): Trả lại. Ví dụ: I returned the faulty item. (Tôi trả lại món hàng bị lỗi.)
  • Brand (n): Thương hiệu. Ví dụ: This brand is very popular. (Thương hiệu này rất nổi tiếng.)
  • Purchase (n): Món hàng mua. Ví dụ: My recent purchase was a phone. (Món hàng tôi mới mua là một chiếc điện thoại.)

15. Công việc (Work)

  • Position (n): Vị trí công việc. Ví dụ: She applied for a new position. (Cô ấy ứng tuyển cho một vị trí mới.)
  • Teamwork (n): Làm việc nhóm. Ví dụ: Teamwork is essential for success. (Làm việc nhóm rất cần thiết để thành công.)
  • Schedule (n): Lịch trình. Ví dụ: My work schedule is busy. (Lịch làm việc của tôi rất bận rộn.)
  • Retire (v): Nghỉ hưu. Ví dụ: He plans to retire next year. (Anh ấy dự định nghỉ hưu năm tới.)
  • Responsibility (n): Trách nhiệm. Ví dụ: I have many responsibilities at work. (Tôi có nhiều trách nhiệm ở công việc.)

II. Từ vựng tiếng Anh B1 theo bảng chữ cái

Dưới đây là một số từ vựng B1 được sắp xếp theo bảng chữ cái:

  • A: Attend (v): Tham dự. Ví dụ: I attended a workshop yesterday. (Hôm qua tôi tham dự một hội thảo.)
  • B: Balance (n): Sự cân bằng. Ví dụ: Work-life balance is important. (Cân bằng công việc và cuộc sống rất quan trọng.)
  • C: Create (v): Sáng tạo. Ví dụ: She created a beautiful painting. (Cô ấy sáng tạo một bức tranh đẹp.)
  • D: Discover (v): Khám phá. Ví dụ: I discovered a new hobby. (Tôi khám phá một sở thích mới.)
  • E: Expect (v): Mong đợi. Ví dụ: I expect good results this time. (Lần này tôi mong đợi kết quả tốt.)

III. Bài tập ôn từ vựng B1 tiếng Anh có đáp án chi tiết

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. I need to _______ (khám phá) new places this summer.
  2. The _______ (khí thải) from cars are harmful.
  3. She’s very _______ (thanh lịch) in her new dress.
  4. My _______ (lịch trình) is full this week.
  5. I love to _______ (giao tiếp) in English.

Đáp án:

  1. explore
  2. emissions
  3. elegant
  4. schedule
  5. communicate

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. How do you stay in a good _______? a) mood b) price c) pattern
  2. The _______ helped me plan my trip. a) map b) referee c) purchase
  3. She’s very _______ about her new project. a) concerned b) fresh c) native

Đáp án:

  1. a) mood
  2. a) map
  3. a) concerned

Bài tập 3: Dịch câu sang tiếng Anh

  1. Tôi thích xem phim bộ vào cuối tuần.
  2. Chúng ta cần bảo tồn đa dạng sinh học.
  3. Tôi đã mua một chiếc điện thoại thông minh mới.

Đáp án:

  1. I like watching series on weekends.
  2. We need to conserve biodiversity.
  3. I bought a new smartphone.

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn nguồn tài liệu phong phú về từ vựng B1 tiếng Anh, từ các chủ đề thiết yếu đến bài tập thực hành. Smartcom English luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình học tiếng Anh. Hãy luyện tập đều đặn để nắm vững từ vựng và đạt kết quả cao trong kỳ thi B1 nhé!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo