Từ vựng tiếng anh chủ đề kinh doanh

Ngày đăng: 6/5/2025 4:43:49 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 17
  • ~/Img/2025/6/tu-vung-tieng-anh-chu-de-kinh-doanh-01.jpg
  • ~/Img/2025/6/tu-vung-tieng-anh-chu-de-kinh-doanh-02.jpg
~/Img/2025/6/tu-vung-tieng-anh-chu-de-kinh-doanh-01.jpg ~/Img/2025/6/tu-vung-tieng-anh-chu-de-kinh-doanh-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6044551] - Cập nhật: 18 phút trước

Nếu bạn đang tập trung vào từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh doanh, đừng quên rằng kiến thức này có thể được áp dụng hiệu quả trong một khóa học IELTS chất lượng. Từ đó, bạn không chỉ chuẩn bị tốt cho kỳ thi mà còn sẵn sàng cho các cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.


Từ vựng tiếng Anh về các loại hình doanh nghiệp


  • Company: Một tổ chức kinh tế hoạt động với mục tiêu thương mại.
  • Affiliate: Công ty có mối quan hệ hợp tác hoặc sở hữu gián tiếp với một công ty lớn.
  • Limited company (Ltd): Công ty mà các thành viên chỉ chịu trách nhiệm trong giới hạn số vốn đã góp.
  • Corporation: Một loại hình doanh nghiệp có tính pháp nhân và quy mô lớn.
  • Private company: Doanh nghiệp không chào bán cổ phần ra công chúng, thường do cá nhân sở hữu.
  • Enterprise: Tổ chức thương mại có cấu trúc từ đơn giản đến phức tạp.
  • Joint stock company (JSC): Công ty có cổ phần được sở hữu bởi nhiều nhà đầu tư.
  • Holding company: Công ty chuyên đầu tư và kiểm soát các công ty khác thông qua cổ phần.
  • State-owned enterprise: Tổ chức hoạt động kinh doanh nhưng thuộc quyền sở hữu nhà nước.
  • Joint venture company: Doanh nghiệp được thành lập từ sự kết hợp chiến lược giữa hai hoặc nhiều bên.
  • Partnership: Dạng công ty được đồng sáng lập bởi nhiều đối tác cùng chia sẻ trách nhiệm.
  • Subsidiary: Công ty nằm dưới sự điều hành hoặc kiểm soát của một tổ chức khác lớn hơn.


 Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về quy luật cung - cầu


  • Adjust /əˈʤʌst/: Điều chỉnh
  • Afford /əˈfɔːd/: Có khả năng chi trả
  • Air consignment note= Airway bill /eə kənˈsaɪnmənt nəʊt= ˈeəweɪ bɪl/: Vận đơn hàng không
  • Back up /bæk ʌp/: Ủng hộ
  • Be regarded as /biː rɪˈgɑːdɪd æz/: Được coi như là
  • Bill of Lading /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/: Vận đơn hàng biển
  • Bleep /bliːp/: Tiếng bíp
  • Back up /bæk ʌp/: Ủng hộ
  • Calendar month /ˈkælɪndə mʌnθ/: Tháng theo lịch
  • Cause /kɔːz/: Gây ra
  • Co/company /kəʊ/ˈkʌmpəni/: Công ty
  • Combined transport document /kəmˈbaɪnd ˈtrænspɔːt ˈdɒkjʊmənt/: Vận đơn liên hiệp
  • Compare /kəmˈpeə/: So sánh với
  • Consignment note /kənˈsaɪnmənt nəʊt /: Vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hóa ghi rõ
  • Consumer /kənˈsjuːmə/: Người tiêu dùng
  • Currently /ˈkʌrəntli/: Hiện hành
  • Deteriorate /dɪˈtɪərɪəreɪt/: Bị hỏng
  • Doubt /daʊt/: Nghi ngờ, không tin
  • Elastic /ɪˈlæstɪk/: Co dãn
  • Encourage /ɪnˈkʌrɪʤ/: Khuyến khích
  • Equal /ˈiːkwəl/: Cân bằng
  • Existence /ɪgˈzɪstəns/: Sự tồn tại
  • Elastic /ɪˈlæstɪk/: Co giãn
  • Encourage /ɪnˈkʌrɪʤ/: Khuyến khích
  • Equal /ˈiːkwəl/: Cân bằng
  • Existence /ɪgˈzɪstəns/: Sự tồn tại
  • Extract /ˈɛkstrækt/: Chiết xuất
  • Fairly /ˈfeəli/: Khá
  • Foodstuff /ˈfuːdˌstʌf/: Lương thực, thực phẩm
  • Glut /glʌt/: Dư thừa
  • Household – goods /ˈhaʊshəʊld – gʊdz/: Hàng hóa gia dụng
  • Imply /ɪmˈplaɪ/: Ngụ ý, hàm ý
  • In response to /ɪn rɪsˈpɒns tu:/: Tương ứng với, phù hợp với
  • Increase /ˈɪnkriːs/: Tăng lên
  • Inelastic /ˌɪnɪˈlæstɪk/: Không co dãn
  • Intend /ɪnˈtɛnd/: Dự định, có ý định
  • Internal line /ɪnˈtɜːnl laɪn/: Đường dây nội bộ
  • Invoice  /ˈɪnvɔɪs/: Hóa đơn (danh mục hàng hóa và giá cả)
  • Locally /ˈləʊkəli/: Trong nước
  • Make sense /meɪk sɛns/: Có ý nghĩa, hợp lý
  • Memo (memorandum) /ˈmiːməʊ/: Bản ghi nhớ
  • Mine /maɪn/: Mỏ
  • Overproduction /ˌəʊvəprəˈdʌkʃən/: Sản xuất quá nhiều
  • Parallel  /ˈpærəlɛl/: Song song
  • Percentage /pəˈsɛntɪʤ /: Tỷ lệ phần trăm
  • Perishable /ˈpɛrɪʃəbl/: Dễ hỏng
  • Plc/public limited company /ˈpʌblɪk ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/: Công ty hữu hạn cổ phần công khai


  • Priority  /praɪˈɒrɪti/: Sự ưu tiên
  • Pro-forma invoice /proˈfɔrma ˈɪnvɔɪs/: Bản hóa đơn hòa giá
  • Qty Ltd / Proprietary Limited /prəˈpraɪətəri ˈlɪmɪtɪd/: Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • Reflect /rɪˈflɛkt/: Phản ánh
  • Report /rɪˈpɔːt/: Báo cáo
  • Sharply  /ˈʃɑːpli/ : Nói rõ, khẳng định
  • Statement /ˈsteɪtmənt/: Lời tuyên bố
  • Steeply /stiːpli/: Rất nhanh
  • Suit /sjuːt/: Phù hợp
  • Taken literally /ˈteɪkən ˈlɪtərəli/ : Nghĩa đen
  • Tend /tɛnd/: Có xu hướng
  • Throughout  /θru(ː)ˈaʊt/: Trong phạm vi, khắp
  • Willingness /ˈwɪlɪŋnɪs/: Sự bằng lòng, vui lòng


Các từ viết tắt phổ biến trong kinh doanh bằng tiếng Anh


  • B2B (business to business) /ˈbɪznəs/: Mô hình giao dịch thương mại giữa các doanh nghiệp với nhau
  • B2C (business to consumer) /ˈkʌstəmə(r)/: Hình thức kinh doanh trực tiếp từ doanh nghiệp tới người tiêu dùng cuối cùng
  • EXP (export) /ˈekspɔːt/: Hoạt động xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài
  • R&D (Research and Development) /rɪˌsɜːtʃ ən dɪˈveləpmənt/: Bộ phận hoặc hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
  • BL (Bill of Lading) /ˌbɪl əv ˈleɪdɪŋ/: Giấy vận tải đường biển dùng làm bằng chứng vận chuyển hàng hóa
  • ROS (Return on Sales) /rɪˈtɜːn ɒn seɪl/: Chỉ số lợi nhuận trên tổng doanh thu thuần
  • ROI (Return on Investment) /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvestmənt/: Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư so với chi phí ban đầu
  • P&L (Profit and Loss) /ˌprɒfɪt ən ˈlɒs/: Báo cáo lãi lỗ phản ánh tình hình tài chính
  • IPO (Initial Public Offering) /ɪˌnɪʃl ˌpʌblɪk ˈɒfərɪŋ/: Việc công ty lần đầu chào bán cổ phiếu ra thị trường đại chúng
  • LC (Letter of Credit) /ˈletər əv ˈkredɪt/: Thư tín dụng dùng trong thanh toán quốc tế
  • NDA (Non-disclosure Agreement) /nɒn dɪsˈkləʊʒə(r) əˈɡriːmənt/: Hợp đồng cam kết giữ bí mật thông tin
  • SCM (Supply Chain Management) /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng từ sản xuất đến giao hàng
  • IR (interest rate) /ˈɪntrəst reɪt/: Mức lãi suất áp dụng cho các khoản vay hoặc tiết kiệm
  • AWB (Airway Bill) /ˈeəweɪ bɪl/: Giấy vận tải hàng không, xác nhận việc gửi hàng


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo