Từ vựng trái cây tiếng anh

Ngày đăng: 6/5/2025 1:54:06 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 22
  • ~/Img/2025/6/tu-vung-trai-cay-tieng-anh-01.jpg
  • ~/Img/2025/6/tu-vung-trai-cay-tieng-anh-02.jpg
~/Img/2025/6/tu-vung-trai-cay-tieng-anh-01.jpg ~/Img/2025/6/tu-vung-trai-cay-tieng-anh-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6044260] - Cập nhật: 45 phút trước

Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Anh hoặc theo đuổi một khóa học IELTS, thì việc nắm vững từ vựng trái cây tiếng Anh không chỉ là chuyện để “biết cho vui”. Đây là nền tảng giúp bạn làm quen với cách xây dựng từ vựng, phát âm chuẩn và tiếp cận với hàng loạt chủ đề giao tiếp cơ bản.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào hai phần cốt lõi: từ vựng trái cây phổ biến và các idioms liên quan đến trái cây trong tiếng Anh – hai mảng kiến thức thú vị và cực kỳ hữu ích cho mọi học viên.


1. Từ Vựng Trái Cây Tiếng Anh Phổ Biến

Nhóm trái cây quen thuộc hằng ngày

  • Apple /ˈæp.əl/ (n): quả táo
  • Banana /bəˈnæn.ə/ (n): quả chuối
  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ (n): quả cam
  • Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/ (n): quả xoài
  • Grape /ɡreɪp/ (n): quả nho
  • Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/ (n): quả dứa
  • Lemon /ˈlem.ən/ (n): quả chanh vàng
  • Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/ (n): quả dưa hấu
  • Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/ (n): quả dâu tây
  • Blueberry /ˈbluː.bər.i/ (n): quả việt quất

Nhóm trái cây nhiệt đới

  • Papaya /pəˈpaɪ.ə/ (n): quả đu đủ
  • Guava /ˈɡwɑː.və/ (n): quả ổi
  • Dragon fruit /ˈdræɡ.ən fruːt/ (n): quả thanh long
  • Rambutan /ræmˈbuː.tən/ (n): quả chôm chôm
  • Mangosteen /ˈmæŋ.ɡə.stiːn/ (n): quả măng cụt
  • Durian /ˈdjʊə.ri.ən/ (n): quả sầu riêng
  • Longan /ˈlɒŋ.ɡən/ (n): quả nhãn
  • Lychee /ˈliː.tʃiː/ (n): quả vải
  • Jackfruit /ˈdʒæk.fruːt/ (n): quả mít

Nhóm quả mọng (berries)

  • Blackberry /ˈblæk.bər.i/ (n): quả mâm xôi đen
  • Raspberry /ˈrɑːz.bər.i/ (n): quả mâm xôi đỏ
  • Gooseberry /ˈɡʊz.bər.i/ (n): quả lý gai
  • Cranberry /ˈkræn.bər.i/ (n): quả nam việt quất

Nhóm quả họ cam – chua mà thú vị

  • Tangerine /ˌtæn.dʒəˈriːn/ (n): quả quýt
  • Grapefruit /ˈɡreɪp.fruːt/ (n): quả bưởi
  • Lime /laɪm/ (n): quả chanh xanh

Nhóm quả thuộc họ dưa

  • Cantaloupe /ˈkæn.tə.luːp/ (n): dưa lưới
  • Honeydew /ˈhʌn.i.djuː/ (n): dưa xanh

2. Idioms Về Trái Cây Trong Tiếng Anh

The apple of one’s eye

/ˈæp.əl əv wʌnz aɪ/ – người được yêu quý nhất

Ví dụ: My little sister is the apple of my parents’ eye.

A bad apple

/ə bæd ˈæp.əl/ – phần tử xấu làm ảnh hưởng cả tập thể

Ví dụ: One bad apple in a team can ruin everything.

Go bananas

/ɡəʊ bəˈnɑː.nəz/ – phát điên vì tức giận hoặc quá phấn khích

Ví dụ: The crowd went bananas when their team scored.

Compare apples and oranges

/kəmˈpeə ˈæp.əlz ənd ˈɒr.ɪndʒ.ɪz/ – so sánh hai thứ hoàn toàn khác nhau

Ví dụ: Comparing a bicycle to a car is like comparing apples and oranges.

Sour grapes

/ˌsaʊə ˈɡreɪps/ – tỏ ra không cần thứ gì đó vì không đạt được

Ví dụ: He said he didn’t care about the job, but that sounded like sour grapes.

A plum job

/ə plʌm dʒɒb/ – công việc tốt, lương cao

Ví dụ: He landed a plum job right after graduation.

To cherry-pick

/ˈtʃer.i.pɪk/ – chọn lựa kỹ càng, chỉ lấy cái tốt nhất

Ví dụ: She cherry-picked the most qualified candidates for the team.

Go pear-shaped

/ɡəʊ ˈpeə.ʃeɪpt/ – thất bại, diễn biến tệ đi

Ví dụ: Our vacation plans went pear-shaped when the flights got canceled.

Peaches and cream

/ˈpiː.tʃəz ənd kriːm/ – tình trạng lý tưởng, mọi thứ hoàn hảo

Ví dụ: Life isn’t always peaches and cream, you know.

Forbidden fruit

/fəˈbɪd.ən fruːt/ – điều bị cấm nhưng lại rất hấp dẫn

Ví dụ: For teenagers, staying out late often feels like forbidden fruit.

Bear fruit

/beə fruːt/ – cho ra kết quả tốt

Ví dụ: Her patience finally bore fruit when she passed IELTS with an 8.0.

3. Lý Do Nên Bắt Đầu Với Chủ Đề Trái Cây

  • Dễ tiếp cận: Không phức tạp về ngữ nghĩa hay ngữ pháp
  • Từ vựng đa dạng nhưng gần gũi: Giúp ghi nhớ lâu và sử dụng linh hoạt
  • Idioms liên quan đến trái cây cực kỳ phổ biến trong văn nói
  • Tích hợp được trong nhiều chủ đề khác nhau của IELTS như Food, Health, Daily Life, Culture…

Kết Luận

Đừng xem nhẹ chủ đề từ vựng trái cây tiếng Anh – đây là một phần không thể thiếu trong hành trang ngôn ngữ của bạn. Việc hiểu rõ từ vựng, nắm chắc cách phát âm và ghi nhớ idioms không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn khiến bạn nổi bật trong các bài kiểm tra ngôn ngữ học thuật như IELTS. Nếu bạn đang theo học một khóa học IELTS, hãy dành thời gian ôn kỹ nhóm từ vựng và thành ngữ thú vị này – vì chúng chính là “trái ngọt” giúp bạn chạm đến điểm số mơ ước.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo